Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Thời gian

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với Nhóm Chủ Đề 4: Các Khái niệm trừu tượng và Nâng cao của ONTHITHPT.COM! Chúng ta sẽ bắt đầu với một khái niệm cơ bản nhưng phức tạp: Thời gian (Time). Thời gian là một phần không thể thiếu trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ quy hoạch hàng ngày đến lịch sử và vũ trụ.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về thời gian trong ngày, tuần, tháng, năm.
  • Thảo luận về lịch trình và kế hoạch.
  • Hiểu các khái niệm liên quan đến thời gian.

Từ Vựng Chủ Đề Thời gian (Time)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm thời gian, các đơn vị đo lường thời gian, và các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và quản lý thời gian.

Khái niệm Thời gian và Đơn vị đo (Time Concepts and Units)

  • time /taɪm/ (n) ⏰⏳🗓️ (không đếm được trong nghĩa chung)
    • Definition: The indefinite continued progress of existence and events in the past, present, and future regarded as a whole.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự tiến triển tiếp tục vô hạn của sự tồn tại và các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai được xem xét như một tổng thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • Time flies when you are having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)
  • second /ˈsɛkənd/ (n) ⏱️
    • Definition: A unit of time equal to one sixtieth of a minute.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị thời gian bằng một phần sáu mươi của một phút.
    • Nghĩa tiếng Việt: giây.
  • minute /ˈmɪnɪt/ (n) ⏱️
    • Definition: A unit of time equal to sixty seconds.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị thời gian bằng sáu mươi giây.
    • Nghĩa tiếng Việt: phút.
  • hour /ˈaʊər/ (n) ⏱️🕰️
    • Definition: A period of time equal to twenty-four hours.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian bằng sáu mươi phút.
    • Nghĩa tiếng Việt: giờ.
  • day /deɪ/ (n) ☀️🌙🗓️
    • Definition: A period of twenty-four hours as a unit of time, reckoned from one midnight to the next.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ làm đơn vị thời gian, tính từ nửa đêm này đến nửa đêm tiếp theo.
    • Nghĩa tiếng Việt: ngày.
  • week /wiːk/ (n) 🗓️🗓️🗓️🗓️🗓️🗓️🗓️
    • Definition: A period of seven days.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian bảy ngày.
    • Nghĩa tiếng Việt: tuần.
  • month /mʌnθ/ (n) 🗓️
    • Definition: A period of time equal to a twelfth of a year, i.e., about 30 days.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian bằng một phần mười hai của một năm, tức là khoảng 30 ngày.
    • Nghĩa tiếng Việt: tháng.
  • year /jɪr/ (n) 🗓️🎊
    • Definition: The time taken by the earth to make one revolution around the sun. (Approximately 365.25 days)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thời gian trái đất quay một vòng quanh mặt trời. (Khoảng 365.25 ngày)
    • Nghĩa tiếng Việt: năm.
  • decade /ˈdɛkeɪd/ (n) 🗓️x10
    • Definition: A period of ten years.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian mười năm.
    • Nghĩa tiếng Việt: thập kỷ.
  • century /ˈsɛntʃəri/ (n) 🗓️x100
    • Definition: A period of 100 years.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian 100 năm.
    • Nghĩa tiếng Việt: thế kỷ.
  • millennium /mɪˈlɛniəm/ (n) 🗓️x1000
    • Definition: A period of 1,000 years.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian 1.000 năm.
    • Nghĩa tiếng Việt: thiên niên kỷ.
  • era /ˈɛrə/ (n) 📜🕰️
    • Definition: A long and distinct period of history with a particular feature or characteristic.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khoảng thời gian dài và khác biệt trong lịch sử với một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: kỷ nguyên, thời đại.
  • moment /ˈmoʊmənt/ (n) ✨⏱️
    • Definition: A very brief period of time. Also, a specific point in time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khoảng thời gian rất ngắn. Cũng là một điểm cụ thể trong thời gian.
    • Nghĩa tiếng Việt: khoảnh khắc, thời điểm.
    • Câu ví dụ:**
      • Wait a moment. (Đợi một lát.)
      • That was a special moment. (Đó là một khoảnh khắc đặc biệt.)
  • period /ˈpɪəriəd/ (n) 🗓️🕰️
    • Definition: A length of time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khoảng thời gian.
    • Nghĩa tiếng Việt: giai đoạn, kỳ, khoảng thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • This is a difficult period for the company. (Đây là một giai đoạn khó khăn đối với công ty.)
  • duration /duˈreɪʃən/ (n) ⏳🕰️
    • Definition: The length of time that something continues or lasts.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian mà điều gì đó tiếp tục hoặc kéo dài.
    • Nghĩa tiếng Việt: thời lượng, khoảng thời gian kéo dài.
    • Câu ví dụ:**
      • The duration of the movie is two hours. (Thời lượng của bộ phim là hai giờ.)
  • schedule /ˈskɛdʒul/ (n, v) 🗓️📋
    • Definition: A plan for carrying out a process or procedure, giving a list of intended events and times. OR To plan for an event to happen at a particular time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kế hoạch thực hiện một quá trình hoặc thủ tục, đưa ra danh sách các sự kiện và thời gian dự kiến. HOẶC Lên kế hoạch cho một sự kiện xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: lịch trình (n), lên lịch (v).
    • Câu ví dụ:**
      • My daily schedule is very busy. (Lịch trình hàng ngày của tôi rất bận rộn.)
      • The meeting is scheduled for Monday. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai.)

Các Trạng thái Thời gian (Time Related Concepts)

  • past /pæst/ (n, adj) 🕰️🔙
    • Definition: The time before the moment of speaking or writing.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thời gian trước thời điểm nói hoặc viết.
    • Nghĩa tiếng Việt: quá khứ.
    • Câu ví dụ:**
      • We learned about the past in history class. (Chúng tôi đã học về quá khứ trong giờ lịch sử.)
  • present /ˈprɛzənt/ (n, adj) 🕰️✅
    • Definition: The period of time now occurring.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoảng thời gian đang diễn ra.
    • Nghĩa tiếng Việt: hiện tại.
    • Câu ví dụ:**
      • The present situation is difficult. (Tình hình hiện tại khó khăn.)
  • future /ˈfjuːtʃər/ (n, adj) 🕰️🔜
    • Definition: The time yet to come.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thời gian sắp tới.
    • Nghĩa tiếng Việt: tương lai.
    • Câu ví dụ:**
      • What are your plans for the future? (Kế hoạch của bạn cho tương lai là gì?)
  • early /ˈɜrli/ (adj) ☀️⏰
    • Definition: Happening or done before the usual or expected time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Xảy ra hoặc làm trước thời gian thường lệ hoặc dự kiến.
    • Nghĩa tiếng Việt: sớm.
    • Câu ví dụ:**
      • I woke up early this morning. (Tôi dậy sớm sáng nay.)
  • late /leɪt/ (adj) 🌙⏰
    • Definition: Happening or arriving after the expected, proper, or usual time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Xảy ra hoặc đến sau thời gian dự kiến, thích hợp, hoặc thường lệ.
    • Nghĩa tiếng Việt: muộn, trễ.
    • Câu ví dụ:**
      • The train was running late. (Chuyến tàu chạy trễ.)
  • punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) ✅⏰
    • Definition: Happening or doing something at the agreed or proper time; on time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Xảy ra hoặc làm điều gì đó vào thời gian đã thỏa thuận hoặc thích hợp; đúng giờ.
    • Nghĩa tiếng Việt: đúng giờ.
    • Câu ví dụ:**
      • She is always punctual for meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp.)

Các Cụm từ và Động từ liên quan (Related Phrases and Verbs)

  • tell the time /tɛl ðə taɪm/ (verb phrase) ⏰🕒
    • Definition: State what time it is.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nêu thời gian là bao nhiêu.
    • Nghĩa tiếng Việt: xem giờ.
    • Câu ví dụ:**
      • Can your little brother tell the time yet? (Em trai bạn đã biết xem giờ chưa?)
  • manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/ (verb phrase) ✅⏰🗓️
    • Definition: Use time effectively.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng thời gian hiệu quả.
    • Nghĩa tiếng Việt: quản lý thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • Good students know how to manage their time well. (Học sinh giỏi biết cách quản lý thời gian của họ tốt.)
  • waste time /weɪst taɪm/ (verb phrase) ❌⏰📱
    • Definition: Use time ineffectively.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng thời gian không hiệu quả.
    • Nghĩa tiếng Việt: lãng phí thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • Don't waste time playing games all day. (Đừng lãng phí thời gian chơi game cả ngày.)
  • spend time /spɛnd taɪm/ (verb phrase) ⏰✨
    • Definition: Devote time to a particular activity.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: dành thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • I like to spend time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.)
  • save time /seɪv taɪm/ (verb phrase) ✅⏰
    • Definition: Use time effectively or finish something quickly.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng thời gian hiệu quả hoặc hoàn thành điều gì đó nhanh chóng.
    • Nghĩa tiếng Việt: tiết kiệm thời gian.
    • Câu ví dụ:**
      • Taking the bus will save you time. (Đi xe buýt sẽ tiết kiệm thời gian cho bạn.)
  • be on time /bi ɒn taɪm/ (verb phrase) ✅⏰
    • Definition: Be punctual.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đúng giờ.
    • Nghĩa tiếng Việt: đúng giờ.
    • Câu ví dụ:**
      • Please be on time for the meeting. (Làm ơn đúng giờ cho cuộc họp.)
  • be in time /bi ɪn taɪm/ (verb phrase) ✅⏰⏳
    • Definition: Early enough.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đủ sớm.
    • Nghĩa tiếng Việt: kịp lúc, đủ sớm.
    • Câu ví dụ:**
      • We arrived in time for the movie. (Chúng tôi đã đến kịp lúc xem phim.)
  • deadine /ˈdɛdˌlaɪn/ (n) ⏰✍️❌
    • Definition: The latest time or date by which something should be completed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thời gian hoặc ngày muộn nhất mà một thứ gì đó nên được hoàn thành.
    • Nghĩa tiếng Việt: hạn chót, thời hạn.
    • Câu ví dụ:**
      • The deadline for submitting the essay is Friday. (Hạn chót để nộp bài luận là thứ Sáu.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Thời gian nhé!

Bài tập 1: Nối đơn vị thời gian với khoảng thời gian tương ứng:

  1. second
  2. minute
  3. hour
  4. day
  5. week
  6. month
  7. year
  8. decade
  9. century
  10. millennium

a. 10 years b. 60 seconds c. 24 hours d. 100 years e. 60 minutes f. 1000 years g. 7 days h. 1 year (approx. 365 days) i. very brief period j. approx. 30 days k. very brief period (too brief for second)

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. How many _____s are there in a minute?
  2. There are 12 _____s in a ______. (Điền 2 từ)
  3. A ______ is a period of 100 years.
  4. I will start a new project next ______.
  5. The meeting is ______ed for 10 am.
  6. Please arrive ______ for your interview.
  7. Don't ______ time playing games.
  8. I need to ______ my ______ better to finish all my tasks.
  9. What is the ______ for submitting your homework?

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Time is a fundamental concept. We measure time using different units like seconds, minutes, hours, days, weeks, months, and years. Longer periods are grouped into decades, centurys, and millenniums. We often talk about the past (what has happened), the present (what is happening now), and the future (what will happen). Being punctual or on time is important for appointments and meetings. Arriving in time means arriving early enough. Efficiently using time is called managing time. It's important to spend time on important tasks and avoid wasting time. Creating a schedule helps to plan events and tasks. Meeting deadlines is also crucial for completing work on time. Understanding time and how to manage it effectively contributes to success in many areas of life.

  1. What are some units used to measure time mentioned?
  • A. Past, present, future.
  • B. Seconds, minutes, hours, days, weeks, months, years.
  • C. Early, late, punctual.
  • D. Schedule, managing, wasting.
  1. What are longer periods of time grouped into?
  • A. Minutes, hours, days.
  • B. Weeks, months, years.
  • C. Decades, centuries, millenniums.
  • D. Past, present, future.
  1. What is the difference between being 'on time' and 'in time'?
  • A. No difference.
  • B. 'On time' means arriving exactly at the scheduled time; 'in time' means arriving early enough.
  • C. 'On time' means arriving late; 'in time' means arriving early.
  • D. 'On time' is for appointments; 'in time' is for meetings.
  1. What is effectively using time called?
  • A. Wasting time.
  • B. Spending time.
  • C. Managing time.
  • D. Setting a deadline.
  1. What is crucial for completing work on time?
  • A. Wasting time.
  • B. Spending time.
  • C. Meeting deadlines.
  • D. Telling the time.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The indefinite continued progress of existence and events is called _____.
  • A. duration
  • B. period
  • C. moment
  • D. time
  1. A period of time equal to sixty minutes is an _____.
  • A. second
  • B. minute
  • C. hour
  • D. day
  1. A period of time equal to twenty-four hours is a _____.
  • A. hour
  • B. day
  • C. week
  • D. month
  1. A period of 100 years is a _____.
  • A. decade
  • B. century
  • C. millennium
  • D. era
  1. A very brief period of time is a _____.
  • A. period
  • B. duration
  • C. moment
  • D. schedule
  1. What describes someone who always arrives at the agreed or proper time?
  • A. early
  • B. late
  • C. in time
  • D. punctual
  1. The latest time or date by which something should be completed is the _____.
  • A. schedule
  • B. deadline
  • C. period
  • D. duration

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. b (second - 60 seconds) - Lỗi định nghĩa, Second = 1/60 minute. OK
  2. e (minute - 60 minutes) - Lỗi định nghĩa, Minute = 60 seconds. OK
  3. e (hour - 60 minutes) - Lặp đáp án. Hour = 60 minutes.
  4. c (day - 24 hours)
  5. g (week - 7 days)
  6. j (month - approx. 30 days)
  7. h (year - 1 year (approx. 365 days))
  8. a (decade - 10 years)
  9. d (century - 100 years)
  10. f (millennium - 1000 years)
  11. i (moment - very brief period) - Lỗi định nghĩa, Moment là rất ngắn.
  12. k (very brief period (too brief for second)) - Lộn xộn với i, k. Moment = sehr kurze Zeit. OK

Bài tập 1 (Sửa): Nối đơn vị thời gian với khoảng thời gian tương ứng:

  1. second
  2. minute
  3. hour
  4. day
  5. week
  6. month
  7. year
  8. decade
  9. century
  10. millennium

a. 10 years b. 1/60th of a minute c. 24 hours d. 100 years e. 60 minutes f. 1000 years g. 7 days h. 1 year (approx. 365 days) i. approx. 30 days j. 60 seconds

  • Đúng đáp án sau khi sửa:
  1. 1 - b. 1/60th of a minute
  2. 2 - j. 60 seconds
  3. 3 - e. 60 minutes
  4. 4 - c. 24 hours
  5. 5 - g. 7 days
  6. 6 - i. approx. 30 days
  7. 7 - h. 1 year (approx. 365 days)
  8. 8 - a. 10 years
  9. 9 - d. 100 years
  10. 10 - f. 1000 years

(Moment, Period, Duration không phải đơn vị đo cố định như các từ trên. Sẽ không bao gồm trong bài tập nối này.)

Bài tập 2:

  1. How many seconds are there in a minute? (Có bao nhiêu giây...)
  2. There are 12 months in a year. (Có 12 tháng trong một năm.)
  3. A century is a period of 100 years. (Một thế kỷ là...)
  4. I will start a new project next week or month or year or decade or millennium. (Tôi sẽ bắt đầu dự án mới vào tuần/tháng/năm/thập kỷ/thiên niên kỷ tới.)
  5. The meeting is scheduleed for 10 am. (Cuộc họp được lên lịch vào...)
  6. Please arrive on time or punctual (dạng adj) for your interview. (Làm ơn đến đúng giờ...)
  7. Don't waste time playing games. (Đừng lãng phí thời gian...)
  8. I need to manage my time better to finish all my tasks. (Tôi cần quản lý thời gian tốt hơn...)
  9. What is the deadline for submitting your homework? (Hạn chót nộp bài...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Seconds, minutes, hours, days, weeks, months, years. (Đoạn văn liệt kê các đơn vị đo lường này.)
  2. C. Decades, centuries, millenniums. (Đoạn văn ghi rõ "Longer periods are grouped into decades, centuries, and millenniums.")
  3. B. 'On time' means arriving exactly at the scheduled time; 'in time' means arriving early enough. (Đoạn văn giải thích rõ sự khác nhau.)
  4. C. Managing time. (Đoạn văn ghi rõ "Efficiently using time is called managing time.")
  5. C. Meeting deadlines. (Đoạn văn ghi rõ "Meeting deadlines is also crucial for completing work on time.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. D. time (Sự tiến trình tiếp tục vô hạn của sự tồn tại và sự kiện là thời gian.)
  2. C. hour (Khoảng thời gian bằng 60 phút là một giờ.)
  3. B. day (Khoảng thời gian bằng 24 giờ là một ngày.)
  4. B. century (Khoảng thời gian 100 năm là một thế kỷ.)
  5. C. moment (Một khoảng thời gian rất ngắn là một khoảnh khắc.)
  6. D. punctual (Miêu tả người luôn đến đúng giờ đã thỏa thuận là đúng giờ.)
  7. B. deadline (Thời gian hoặc ngày muộn nhất mà cái gì đó nên hoàn thành là hạn chót.)

Tóm lại

Từ vựng về Thời gian giúp bạn diễn đạt và quản lý khía cạnh cơ bản này của cuộc sống. Hãy luôn ý thức về thời gian và sử dụng nó một cách hiệu quả nhé!

Bài học tiếp theo sẽ khám phá khái niệm tương tự nhưng về mặt không gian: Không gian (Space). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Không gian!