Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng khám phá khái niệm cơ bản về vị trí, khoảng cách và kích thước: Không gian (Space) cùng ONTHITHPT.COM! Không gian là một khái niệm trừu tượng nhưng rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực khoa học.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Miêu tả vị trí và khoảng cách của vật thể.
- Thảo luận về kích thước và diện tích.
- Hiểu các khái niệm liên quan đến không gian trong toán học và vật lý.
Từ Vựng Chủ Đề Không gian (Space)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm không gian, các chiều của không gian, đơn vị đo lường liên quan đến không gian, và các thuật ngữ liên quan.
Khái niệm Không gian và Chiều (Space Concepts and Dimensions)
- space /speɪs/ (n) 🌌✨ (không gian)
- Definition: The boundless three-dimensional extent in which objects and events have relative position and direction.
- Định nghĩa tiếng Việt: Phạm vi ba chiều không giới hạn trong đó các vật thể và sự kiện có vị trí và hướng tương đối.
- Nghĩa tiếng Việt: không gian.
- Câu ví dụ:**
- There is a lot of empty space in the room. (Có rất nhiều không gian trống trong phòng.)
- Astronomy is the study of outer space. (Thiên văn học là ngành nghiên cứu không gian bên ngoài.)
- dimension /dɪˈmɛnʃən/ (n) 📏📐
- Definition: A measurable extent of some kind, such as length, breadth, depth, or height.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một kích thước có thể đo lường được, chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng, chiều sâu hoặc chiều cao.
- Nghĩa tiếng Việt: chiều, thứ nguyên.
- Câu ví dụ:**
- A box has three dimensions: length, width, and height. (Một cái hộp có ba chiều: dài, rộng, và cao.)
- three-dimensional (3D) /θriː dɪˈmɛnʃənəl/ (adj) 📐👤✨
- Definition: Having or appearing to have length, breadth, and depth.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc xuất hiện là có chiều dài, chiều rộng và chiều sâu.
- Nghĩa tiếng Việt: ba chiều.
- Câu ví dụ:**
- We live in a three-dimensional world. (Chúng ta sống trong một thế giới ba chiều.)
- area /ˈɛriə/ (n) 🔲🗺️
- Definition: A region or part of a town, a country, or the world. Also, the extent or measurement of a surface or piece of land.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một khu vực hoặc một phần của thị trấn, quốc gia hoặc thế giới. Cũng là phạm vi hoặc phép đo của một bề mặt hoặc mảnh đất.
- Nghĩa tiếng Việt: khu vực, diện tích.
- Câu ví dụ:**
- What is the area of this room? (Diện tích của căn phòng này là bao nhiêu?)
- volume /ˈvɒljum/ (n) 📦💧🗣️
- Definition: The amount of space that a substance or object occupies, or that is enclosed within a container.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lượng không gian mà một chất hoặc vật thể chiếm, hoặc được bao bọc bên trong vật chứa.
- Nghĩa tiếng Việt: thể tích.
- Câu ví dụ:**
- What is the volume of the water in this bottle? (Thể tích nước trong chai này là bao nhiêu?)
Đơn vị đo lường (Units of Measurement)
- meter (metre) /ˈmiːtər/ (n) 📏 (Mỹ/Anh)
- Definition: The fundamental unit of length in the metric system. (Approx. 39.37 inches)
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị cơ bản của chiều dài trong hệ mét. (Khoảng 39.37 inch)
- Nghĩa tiếng Việt: mét.
- kilometer (kilometre) /ˈkɪləˌmiːtər/ (n) 📏🛣️ (Mỹ/Anh)
- Definition: A unit of length equal to 1000 meters. (Approx. 0.62 miles)
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị chiều dài bằng 1000 mét. (Khoảng 0.62 dặm)
- Nghĩa tiếng Việt: kilômét.
- centimeter (centimetre) /ˈsɛntɪˌmiːtər/ (n) 📏🤏 (Mỹ/Anh)
- Definition: A unit of length equal to one hundredth of a meter.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một mét.
- Nghĩa tiếng Việt: centimét.
- millimeter (millimetre) /ˈmɪləˌmiːtər/ (n) 📏🔬 (Mỹ/Anh)
- Definition: A unit of length equal to one thousandth of a meter.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn của một mét.
- Nghĩa tiếng Việt: milimét.
- inch /ɪntʃ/ (n) 📏🤏 (Hệ đo lường Hoàng gia/Mỹ, khoảng 2.54 cm)
- Definition: A unit of linear measure, equal to one twelfth of a foot (2.54 cm).
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị đo chiều dài, bằng một phần mười hai của foot (2.54 cm).
- Nghĩa tiếng Việt: inch.
- foot /fʊt/ (n) 📏 (số nhiều feet /fit/ ) (Hệ đo lường Hoàng gia/Mỹ, khoảng 0.3 mét)
- Definition: A unit of linear measure equal to 12 inches (0.3048 meter).
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị đo chiều dài bằng 12 inch (0.3048 mét).
- Nghĩa tiếng Việt: foot.
- yard /yɑrd/ (n) 📏 (Hệ đo lường Hoàng gia/Mỹ, 3 feet)
- Definition: A unit of linear measure equal to 3 feet (0.9144 meter).
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet (0.9144 mét).
- Nghĩa tiếng Việt: yard.
- mile /maɪl/ (n) 📏🛣️ (Hệ đo lường Hoàng gia/Mỹ, khoảng 1.6 km)
- Definition: A unit of linear measure equal to 1,760 yards (1.609 kilometers).
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị đo chiều dài bằng 1,760 yard (1.609 kilômét).
- Nghĩa tiếng Việt: dặm.
- square meter (square metre) /skwɛr ˈmiːtər/ (n) 🔲📏
- Definition: A unit of area equal to the area of a square with sides one meter long.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị diện tích bằng diện tích hình vuông có cạnh dài một mét.
- Nghĩa tiếng Việt: mét vuông.
- cubic meter (cubic metre) /ˈkjuːbɪk ˈmiːtər/ (n) 📦📏
- Definition: A unit of volume equal to the volume of a cube with sides one meter long.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đơn vị thể tích bằng thể tích hình lập phương có cạnh dài एक mét.
- Nghĩa tiếng Việt: mét khối.
Vị trí và Khoảng cách (Position and Distance)
- position /pəˈzɪʃən/ (n) 📍
- Definition: A place where someone or something is located or has been put.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nơi mà ai đó hoặc thứ gì đó được đặt hoặc đã được đặt.
- Nghĩa tiếng Việt: vị trí.
- Câu ví dụ:**
- What is the position of the chair? (Vị trí của cái ghế ở đâu?)
- location /loʊˈkeɪʃən/ (n) 📍🗺️ (Địa điểm)
- Definition: A place where something is situated or where an event takes place.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nơi mà cái gì đó được đặt หรือ nơi một sự kiện diễn ra.
- Nghĩa tiếng Việt: địa điểm.
- Câu ví dụ:**
- Can you share your current location? (Bạn có thể chia sẻ địa điểm hiện tại của bạn không?)
- distance /ˈdɪstəns/ (n) 📏🌍
- Definition: The amount of space between two things or people.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lượng không gian giữa hai vật atau người.
- Nghĩa tiếng Việt: khoảng cách.
- Câu ví dụ:**
- What is the distance between the two cities? (Khoảng cách giữa hai thành phố là bao nhiêu?)
- near /nɪr/ (adj, adv, prep) 📍🤏
- Definition: At, to, or within a short distance.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ở, đến, vagy trong khoảng cách ngắn.
- Nghĩa tiếng Việt: gần.
- far /fɑr/ (adj, adv) 📍🌍
- Definition: At, to, or over a significant distance.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ở, đến, oder trong khoảng cách đáng kể.
- Nghĩa tiếng Việt: xa.
- close /kloʊs/ (adj) 📍🤏
- Definition: Near in distance or time.
- Định nghĩa tiếng Việt: Gần về khoảng cách hoặc thời gian.
- Nghĩa tiếng Việt: gần, sát.
- remote /rɪˈmoʊt/ (adj) 📍🌌🏞️
- Definition: (Of a place) situated far from the main centers of population; distant.
- Định nghĩa tiếng Việt: (Của một địa điểm) nằm xa các trung tâm dân cư chính; xa xôi.
- Nghĩa tiếng Việt: xa xôi, hẻo lánh.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Không gian nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng không gian/đo lường với nghĩa tiếng Việt hoặc mô tả ngắn gọn:
- space
- dimension
- area
- volume
- meter
- kilometer
- centimeter
- millimeter
- inch
- foot
- yard
- mile
- square meter
- cubic meter
- position / location
- distance
- near / close
- far / remote
a. khoảng cách b. 1000 meters c. 2.54 cm (approx.) d. 1/100th of a meter e. 1.6 km (approx.) f. 3 feet g. rất gần h. rất xa i. 1/1000th of a meter j. 30.48 cm (approx.) k. đơn vị đo độ dài cơ bản (hệ mét) l. phạm vi ba chiều không giới hạn m. kích thước đo lường được (dài, rộng,...) n. khu vực, diện tích o. thể tích p. mét vuông q. mét khối r. vị trí, địa điểm
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- The room is 4 ______ wide and 6 ______ long. What is the ______ of the room? (Điền 3 từ)
- The distance between the two cities is 50 ______.
- My height is 165 ______.
- My notebook is 20 ______s long.
- The thickness of the paper is 0.1 ______.
- He is about 6 ______ tall.
- The furniture takes up too much ______ in the room.
- What is the ______ of the water in the tank? (chưa học tank) -> what is the volume of this box?
- The nearest supermarket is very ______.
- That village is in a _____ area.
- What is your current ______? (Điền 1 hoặc 2 từ)
- What is the ______ between your house and the school?
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Understanding space and measurement is important in many fields, from daily life to science. Space has dimensions such as length, width, and height, making our world three-dimensional. We measure distance using units like meters, kilometers, inches, foot, yards, and miles. Area is the measurement of a surface, often measured in square meters. Volume is the amount of space an object occupies or a container holds, measured in units like cubic meters. Knowing the position or location of objects helps us navigate. We use words like near or far, close or remote to describe distance and location. For example, a supermarket might be near your house, while a desert is a remote area. These concepts from basic physics and mathematics are everywhere, helping us describe and understand the physical world.
- What are mentioned as dimensions of space?
- A. Area and volume.
- B. Meter and kilometer.
- C. Length, width, and height.
- D. Position and location.
- What units are used to measure distance?
- A. Square meters and cubic meters.
- B. Meters, kilometers, inches, feet, yards, miles.
- C. Area and volume.
- D. Near and far.
- How is Area measured?
- A. In meters or kilometers.
- B. In liters (Chưa học). -> Chọn C
- C. In square meters.
- D. In cubic meters.
- What does Volume measure?
- A. The distance between two points.
- B. The amount of space an object occupies.
- C. The measurement of a surface.
- D. The height of an object.
- What helps us navigate by understanding where objects are?
- A. Dimensions.
- B. Units of measurement.
- C. Position or location.
- D. Area and volume.
- What words are used to describe distance and location?
- A. Length, width, height.
- B. Meter, kilometer.
- C. Square meter, cubic meter.
- D. Near, far, close, remote.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The boundless three-dimensional extent in which objects and events have relative position and direction is called _____.
- A. dimension
- B. area
- C. volume
- D. space
- A measurable extent of some kind, such as length, breadth, depth, or height, is a _____.
- A. space
- B. dimension
- C. area
- D. volume
- The extent or measurement of a surface or piece of land is its _____.
- A. dimension
- B. area
- C. volume
- D. distance
- The amount of space that a substance or object occupies is its _____.
- A. area
- B. volume
- C. distance
- D. position
- What is the fundamental unit of length in the metric system?
- A. Kilometer.
- B. Centimeter.
- C. Meter.
- D. Inch.
- A unit of length equal to 1000 meters is a _____.
- A. millimeter
- B. centimeter
- C. meter
- D. kilometer
- A unit of length equal to 2.54 cm is an _____.
- A. foot
- B. yard
- C. mile
- D. inch
- The amount of space between two things or people is their _____.
- A. position
- B. location
- C. distance
- D. dimension
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- l (space - phạm vi ba chiều không giới hạn)
- m (dimension - kích thước đo lường được (dài, rộng,...))
- n (area - khu vực, diện tích)
- o (volume - thể tích)
- k (meter - đơn vị đo độ dài cơ bản (hệ mét))
- b (kilometer - 1000 meters)
- d (centimeter - 1/100th of a meter)
- i (millimeter - 1/1000th of a meter)
- c (inch - 2.54 cm (approx.))
- j (foot - 30.48 cm (approx.))
- f (yard - 3 feet)
- e (mile - 1.6 km (approx.))
- p (square meter - mét vuông)
- q (cubic meter - mét khối)
- r (position / location - vị trí, địa điểm)
- a (distance - khoảng cách)
- g (near / close - rất gần)
- h (far / remote - rất xa)
Bài tập 2:
- The room is 4 meters or feet or yards or inches wide and 6 meters or feet or yards or inches long. What is the area of the room? (Căn phòng rộng 4... dài 6... Diện tích là bao nhiêu?)
- The distance between the two cities is 50 kilometers or miles. (Khoảng cách... là 50 kilômét/dặm.)
- My height is 165 centimeters. (Chiều cao của tôi là 165 centimét.)
- My notebook is 20 centimeters or inches long. (Sổ của tôi dài 20 centimét/inch.)
- The thickness of the paper is 0.1 millimeters or inch or centimeter. (Độ dày của giấy là 0.1 milimét/inch/centimét.)
- He is about 6 foot tall. (Anh ấy cao khoảng 6 foot.)
- The furniture takes up too much space or volume in the room. (Nội thất chiếm quá nhiều không gian/thể tích.)
- What is the volume of this box? (Thể tích của hộp này là bao nhiêu?)
- The nearest supermarket is very near or close. (Siêu thị gần nhất rất gần.)
- That village is in a remote or far or distant (chưa học) area. (Ngôi làng đó ở một khu vực xa xôi/xa.)
- What is your current position or location? (Vị trí/địa điểm hiện tại là gì?)
- What is the distance between your house and the school? (Khoảng cách giữa nhà và trường...)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Length, width, and height. (Đoạn văn ghi rõ "Space has dimensions such as length, width, and height...")
- B. Meters, kilometers, inches, feet, yards, miles. (Đoạn văn liệt kê rõ các đơn vị này để đo khoảng cách.)
- C. In square meters. (Đoạn văn ghi rõ "Area is the measurement of a surface, often measured in square meters.")
- B. The amount of space an object occupies. (Đoạn văn ghi rõ "Volume is the amount of space an object occupies...")
- C. Position or location. (Đoạn văn ghi rõ "Knowing the position or location of objects helps us navigate.")
- D. Near, far, close, remote. (Đoạn văn ghi rõ "We use words like near or far, close or remote to describe distance and location.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- D. space (Phạm vi ba chiều không giới hạn trong đó các vật thể và sự kiện có vị trí và hướng tương đối gọi là không gian.)
- B. dimension (Kích thước có thể đo lường được như dài, rộng, sâu, cao gọi là chiều/thứ nguyên.)
- B. area (Phạm vi hoặc phép đo của một bề mặt hoặc mảnh đất là diện tích của nó.)
- B. volume (Lượng không gian mà một chất hoặc vật thể chiếm là thể tích của nó.)
- C. Meter. (Đơn vị cơ bản của chiều dài trong hệ mét là mét.)
- D. kilometer (Đơn vị chiều dài bằng 1000 mét là kilômét.)
- D. inch (Đơn vị chiều dài bằng 2.54 cm là inch.)
- C. distance (Khoảng cách giữa hai vật atau người là khoảng cách của họ.)
Tóm lại
Từ vựng về Không gian giúp bạn hiểu và mô tả về vị trí, khoảng cách, kích thước và thể tích. Đây là nền tảng cho nhiều khái niệm trong toán học, vật lý và cuộc sống hàng ngày.
Bài học tiếp theo sẽ khám phá một khái niệm phức tạp và trừu tượng: Ý tưởng và Ý kiến (Ideas and Opinions). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Ý tưởng và Ý kiến!