Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) đi kèm với tiểu từ OVER trong series của ONTHITHPT.COM!

Chúng ta đang khám phá ý nghĩa của các Phrasal Verb thông qua các tiểu từ phổ biến. Sau khi tìm hiểu các Phrasal Verb với tiểu từ UP (tăng lên, xuất hiện), DOWN (giảm xuống, kết thúc), ON (tiếp tục, hoạt động), OUT (ra ngoài, hoàn thành, tiết lộ) và IN (vào trong, bao gồm, nộp), hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào tiểu từ OVER. Tiểu từ OVER thường mang ý nghĩa liên quan đến sự "kết thúc", "lặp lại", "trên/vượt qua", "thăm", hoặc "chuyển giao".

Việc hiểu rõ ý nghĩa chung của tiểu từ OVER sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nắm bắt nghĩa của các Phrasal Verb mới.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với tiểu từ OVER, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết.

GET OVER

  • Nghĩa 1: Bình phục, khỏi bệnh
    • Giải thích: Hồi phục sau một căn bệnh hoặc chấn thương (vượt "qua" giai đoạn khó khăn). (Ý nghĩa "vượt qua")
    • Ví dụ: It took him a long time to get over the flu. (Anh ấy mất một thời gian dài để bình phục sau cúm.)
  • Nghĩa 2: Vượt qua (khó khăn, trải nghiệm Tồi tệ)
    • Giải thích: Đối mặt và chấp nhận điều gì đó khó khăn hoặc đau buồn ("vượt qua" rào cản tinh thần). (Ý nghĩa "vượt qua")
    • Ví dụ: It's hard to get over a breakup. (Thật khó để vượt qua một cuộc chia tay.)
  • Nghĩa 3: Truyền đạt (thông điệp, ý tưởng)
    • Giải thích: Làm cho người khác hiểu được điều bạn muốn nói (truyền thông điệp "qua"). (Ý nghĩa "chuyển giao")
    • Ví dụ: I couldn't get over how important it was. (Tôi không thể truyền đạt rằng nó quan trọng thế nào.)
  • Nghĩa 4: Ghé thăm (ai đó ở gần)
    • Giải thích: Đi qua để thăm nhà ai đó ở gần. (Ý nghĩa "thăm")
    • Ví dụ: Why don't you get over here tonight? (Sao bạn không ghé qua đây tối nay?)

GO OVER

  • Nghĩa 1: Ôn tập, xem xét kỹ
    • Giải thích: Nghiên cứu lại cái gì đó một cách cẩn thận (đi "qua" từng phần). (Ý nghĩa "lặp lại/xem xét")
    • Ví dụ: Let's go over the plan again. (Chúng ta cùng xem xét lại kế hoạch một lần nữa.)
  • Nghĩa 2: Ghé thăm (thường là ở gần)
    • Giải thích: Đi qua để thăm ai đó hoặc một nơi nào đó ở gần. (Ý nghĩa "thăm")
    • Ví dụ: I might go over to my friend's house tonight. (Tôi có thể ghé qua nhà bạn tối nay.)
  • Nghĩa 3: Chi tiêu quá mức cho ngân sách
    • Giải thích: Chi tiêu vượt "qua" số tiền đã định. (Ý nghĩa "vượt qua")
    • Ví dụ: We must be careful not to go over budget. (Chúng ta phải cẩn thận đừng chi tiêu quá ngân sách.)

COME OVER

  • Nghĩa 1: Ghé thăm (nơi của người nói)
    • Giải thích: Đến nhà hoặc nơi của người nói. (Ý nghĩa "thăm")
    • Ví dụ: Can you come over after work? (Bạn có thể ghé qua sau giờ làm không?)
  • Nghĩa 2: Xảy ra một cách bất ngờ (cảm giác)
    • Giải thích: Một cảm giác hoặc trạng thái đột nhiên xuất hiện ("đến bao trùm"). (Ý nghĩa "xảy ra")
    • Ví dụ: A strange feeling came over me. (Một cảm giác kỳ lạ đã bao trùm lấy tôi.)
  • Nghĩa 3: Tin vào cái gì đó mới (thay đổi quan điểm)
    • Giải thích: Thay đổi ý kiến hoặc niềm tin để chấp nhận điều mới. (Ý nghĩa "chuyển đổi")
    • Ví dụ: He used to be against the idea, but now he has come over to our side. (Anh ấy từng phản đối ý tưởng đó, nhưng giờ anh ấy đã chuyển sang phe chúng tôi.)

TAKE OVER

  • Nghĩa: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
    • Giải thích: Bắt đầu có quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm đối với cái gì đó (nhận "vào" vị trí nắm quyền). (Ý nghĩa "chuyển giao/nắm quyền")
    • Ví dụ: The new manager will take over next week. (Quản lý mới sẽ tiếp quản vào tuần tới.)
    • Ví dụ: The big company took over the smaller one. (Công ty lớn đã mua lại/tiếp quản công ty nhỏ hơn.)

PUT OVER

  • Nghĩa: Truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả
    • Giải thích: Làm cho người khác hiểu và chấp nhận ý kiến của bạn (đưa ý tưởng "qua"). (Ý nghĩa "chuyển giao")
    • Ví dụ: It was a difficult message to put over. (Đó là một thông điệp khó để truyền đạt.)

TALK OVER

  • Nghĩa 1: Thảo luận kỹ lưỡng
    • Giải thích: Nói về cái gì đó một cách chi tiết trước khi đưa ra quyết định. (Ý nghĩa "lặp lại/xem xét")
    • Ví dụ: We need to talk over the offer. (Chúng ta cần thảo luận kỹ về lời đề nghị.)
  • Nghĩa 2: Nói át lời
    • Giải thích: Nói cùng lúc hoặc to hơn người khác đang nói, khiến họ không thể tiếp tục. (Ý nghĩa "vượt qua" - âm thanh)
    • Ví dụ: Don't talk over me when I'm speaking. (Đừng nói át tôi khi tôi đang nói.)

THINK OVER

  • Nghĩa: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
    • Giải thích: Dành thời gian suy nghĩ cẩn thận về cái gì đó trước khi quyết định. (Ý nghĩa "lặp lại/xem xét" trong tâm trí)
    • Ví dụ: Please think over my proposal. (Làm ơn cân nhắc kỹ đề xuất của tôi.)

TURN OVER

  • Nghĩa 1: Lật, lật úp
    • Giải thích: Quay cái gì đó sang mặt kia (quay "qua"). (Ý nghĩa "lặp lại/sang mặt kia")
    • Ví dụ: Turn over the page. (Lật trang.)
  • Nghĩa 2: Bắt đầu hoạt động (động cơ)
    • Giải thích: Động cơ bắt đầu quay ("quay"). (Ý nghĩa "quay")
    • Ví dụ: The engine won't turn over. (Động cơ không nổ máy.)
  • Nghĩa 3: Doanh thu
    • Giải thích: Tổng số tiền thu được từ bán hàng trong một khoảng thời gian. (Danh từ xuất phát)
  • Nghĩa 4: Chuyển giao (quyền lực, trách nhiệm)
    • Giải thích: Trao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm cho người khác (chuyển "qua"). (Ý nghĩa "chuyển giao")
    • Ví dụ: They will turn over the company to their son. (Họ sẽ chuyển giao công ty cho con trai họ.)

LOOK OVER

  • Nghĩa: Xem qua, kiểm tra nhanh
    • Giải thích: Đọc hoặc kiểm tra nhanh cái gì đó (nhìn "qua"). (Ý nghĩa "lặp lại/xem xét")
    • Ví dụ: Look over your notes before the test. (Xem qua ghi chú của bạn trước bài kiểm tra.)

HAND OVER

  • Nghĩa: Chuyển giao, bàn giao
    • Giải thích: Đưa ai đó hoặc cái gì đó cho người có quyền (chuyển "qua" cho họ). (Ý nghĩa "chuyển giao")
    • Ví dụ: He had to hand over his keys when he sold the car. (Anh ấy đã phải bàn giao chìa khóa khi bán xe.)
    • Ví dụ: They decided to hand over the stolen goods to the police. (Họ quyết định nộp lại hàng hóa ăn trộm cho cảnh sát.)

GET OVER WITH

  • Nghĩa: Hoàn thành việc khó chịu để dứt điểm
    • Giải thích: Hoàn thành công việc hoặc trải qua tình huống không vui để không còn lo lắng ("vượt qua" và kết thúc). (Ý nghĩa "vượt qua" và "kết thúc")
    • Ví dụ: I need to get this assignment over with. (Tôi cần làm xong bài tập này để dứt điểm.)

WIN OVER

  • Nghĩa: Thuyết phục, lôi kéo (ai đó về phía mình)
    • Giải thích: Khiến ai đó đồng ý với quan điểm của bạn hoặc ủng hộ bạn ("thắng" họ "về phía mình"). (Ý nghĩa "chuyển đổi")
    • Ví dụ: He tried to win over the audience with his speech. (Anh ấy cố gắng thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu của mình.)

SEE OVER

  • Nghĩa: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (nơi chốn để đánh giá)
    • Giải thích: Thăm và xem xét một không gian, tòa nhà, v.v. để đánh giá tình trạng hoặc sự phù hợp. (Ý nghĩa "xem xét")
    • Ví dụ: We're planning to see over the new house tomorrow. (Chúng tôi định xem xét kỹ căn nhà mới vào ngày mai.)

SLEEP OVER

  • Nghĩa: Ngủ lại nhà ai đó
    • Giải thích: Dành đêm ngủ ở nhà bạn bè. (Ý nghĩa "thăm" và "ở lại")
    • Ví dụ: Can I sleep over at your house tonight? (Tôi có thể ngủ lại nhà bạn tối nay không?)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với Tiểu từ OVER và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Get over a. Ôn tập, xem xét kỹ
2. Go over b. Ghé thăm
3. Come over c. Tiếp quản, nắm quyền
4. Take over d. Truyền đạt ý tưởng
5. Put over e. Thảo luận kỹ lưỡng
6. Talk over f. Suy nghĩ kỹ
7. Think over g. Lật, lật úp
8. Turn over h. Chuyển giao, bàn giao
9. Look over i. Hoàn thành việc khó chịu để dứt điểm
10. Hand over j. Thuyết phục, lôi kéo
11. Get over with k. Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (nơi chốn)
12. Win over l. Ngủ lại nhà ai đó
13. See over m. Bình phục, khỏi bệnh
14. Sleep over n. Vượt qua (khó khăn)
o. Truyền đạt (thông điệp) p. Chi tiêu quá mức (ngân sách)
q. Xảy ra bất ngờ (cảm giác)
r. Tin vào điều mới (thay đổi quan điểm)
s. Nói át lời
t. Nổ máy (động cơ)
u. Doanh thu (danh từ)
v. Chuyển giao (quyền lực) - giống Hand over
w. Xem qua, kiểm tra nhanh

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (get over, go over, come over, take over, put over, talk over, think over, turn over, look over, hand over, get over with, win over, see over, sleep over) và điền vào chỗ trống.

  1. It took her a long time to _____ _____ the shock.
  2. We need to _____ _____ the details before signing the contract.
  3. Can you _____ _____ tonight?
  4. The new CEO will _____ _____ next month.
  5. It was difficult to _____ _____ my ideas to the team.
  6. Don't _____ _____ him when he's speaking.
  7. Please ______ ______ my offer and let me know your decision.
  8. The engine tries to ____ _____, but it won't start.
  9. I need to ______ ______ my homework quickly.
  10. He had to ______ ______ his car keys to the buyer.
  11. I just want to ______ this unpleasant task ______ ______.
  12. She managed to ______ ______ the skeptical audience.
  13. We'd like to ______ ______ the apartment before we rent it.
  14. Can my daughter ______ _____ at your house on Saturday?
  15. They went ______ ______ the river to visit their aunt. (Idiom hoặc nghĩa đen Đi qua sông)
  16. He bought too many things and ______ ______ budget.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. It's hard to ______ ______ after a major surgery.
  • A. go over
  • B. come over
  • C. get over
  • D. take over
  1. We should ______ ______ the proposal carefully.
  • A. get over
  • B. take over
  • C. think over
  • D. win over
  1. My turn! Please ______ ______ the control to me.
  • A. get over
  • B. hand over
  • C. come over
  • D. sleep over
  1. A sudden dizziness ______ ______ him.
  • A. went over
  • B. took over
  • C. came over
  • D. put over
  1. The teacher asked us to ______ ______ our essays before submitting them.
  • A. look over
  • B. go over
  • C. think over
  • D. get over

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER phù hợp từ danh sách (Get over, Go over, Come over, Take over, Put over, Talk over, Think over, Turn over, Look over, Hand over, Get over with, Win over, See over, Sleep over).

  1. It took him a long time to recover from the illness.
  2. We should review the chapter before the exam.
  3. Please visit us this weekend.
  4. The new leader will assume control next month.
  5. It was difficult to communicate the importance of the project.
  6. We need to discuss thoroughly the details.
  7. Please consider my suggestion.
  8. Flip the pancake.
  9. The committee decided to transfer power to the new chairman.
  10. Can you quickly check my report?
  11. He needs to finish the unpleasant task to get it done.
  12. He tried to persuade the jury.
  13. We need to inspect the property before buying.
  14. My friend asked if I could stay the night at their house.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OVER phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. She found it hard to accept her failure.
  2. The company plans to acquire a smaller competitor.
  3. A wave of sadness swept over him.
  4. Let's discuss the budget.
  5. Remember to quickly check your answers before handing in the test.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Get over: m, n, o (truyền đạt), b (ghé thăm)
  • 2. Go over: a, b, p
  • 3. Come over: b, q, r
  • 4. Take over: c
  • 5. Put over: d
  • 6. Talk over: e, s
  • 7. Think over: f
  • 8. Turn over: g, t, u, v
  • 9. Look over: w
  • 10. Hand over: h
  • 11. Get over with: i
  • 12. Win over: j
  • 13. See over: k
  • 14. Sleep over: l

Bài tập 2:

  1. It took her a long time to get over the shock. (get over - vượt qua. Giai đoạn khó khăn tinh thần.)
  2. We need to go over the details before signing the contract. (go over - xem xét kỹ.)
  3. Can you come over tonight? (come over - ghé thăm.) Hoặc get over.
  4. The new CEO will take over next month. (take over - tiếp quản.)
  5. It was difficult to put over my ideas to the team. (put over - truyền đạt ý tưởng.)
  6. Don't talk over him when he's speaking. (talk over - nói át lời.)
  7. Please think over my offer and let me know your decision. (think over - suy nghĩ kỹ.)
  8. The engine tries to turn over, but it won't start. (turn over - nổ máy.)
  9. I need to look over my homework quickly. (look over - xem qua, kiểm tra nhanh.)
  10. He had to hand over his car keys to the buyer. (hand over - bàn giao.)
  11. I just want to get this unpleasant task over with. (get over with - hoàn thành việc khó chịu để dứt điểm. Tách rời.)
  12. She managed to win over the skeptical audience. (win over - thuyết phục.)
  13. We'd like to see over the apartment before we rent it. (see over - kiểm tra kỹ lưỡng.)
  14. Can my daughter sleep over at your house on Saturday? (sleep over - ngủ lại nhà ai đó.)
  15. They went over the river to visit their aunt. (Đây là giới từ OVER, không phải Phrasal verb với OVER.) Câu gốc có thể muốn dùng Go over "to": They went over to their aunt's house. (ghé thăm). Hoặc chỉ đơn giản là giới từ Over.
  16. He bought too many things and went over budget. (go over - chi tiêu quá mức. Dạng quá khứ.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: C. get over (Thật khó để bình phục sau một ca phẫu thuật lớn. A là ôn tập/ghé thăm/chi tiêu quá, B là ghé thăm/xảy ra/tin vào, D là tiếp quản.)
  • Đáp án: C. think over (Chúng ta nên suy nghĩ kỹ về đề xuất. A là bình phục/vượt qua/truyền đạt/ghé thăm, B là tiếp quản, D là thuyết phục.)
  • Đáp án: B. hand over (Đến lượt tôi rồi! Làm ơn bàn giao quyền điều khiển cho tôi. A là bình phục/vượt qua/..., C là ghé thăm/..., D là ngủ lại nhà ai đó.)
  • Đáp án: C. came over (Một cơn chóng mặt đột ngột bao trùm lấy anh ấy. A là ôn tập/ghé thăm/chi tiêu quá, B là tiếp quản, D là truyền đạt ý tưởng.)
  • Đáp án: A. look over (Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem qua bài luận trước khi nộp. B là ôn tập kỹ, C là suy nghĩ kỹ, D là bình phục/vượt qua/...) Hoặc B, C, D cũng có nghĩa "ôn tập", "suy nghĩ kỹ", "vượt qua", nhưng Look over là xem lướt, kiểm tra nhanh như yêu cầu bài tập ở trường.

Bài tập 4:

  • It took him a long time to get over from the illness. (recover = get over - bình phục.)
  • We should go over the chapter before the exam. (review = go over - ôn tập, xem xét kỹ. Hoặc look over)
  • Please come over this weekend. (visit = come over / go over / get over - ghé thăm.)
  • The new leader will take over next month. (assume control = take over - tiếp quản.)
  • It was difficult to put over the importance of the project. (communicate = put over - truyền đạt ý tưởng.)
  • We need to talk over the details. (discuss thoroughly = talk over - thảo luận kỹ lưỡng.)
  • Please think over my suggestion. (consider = think over - suy nghĩ kỹ.)
  • Turn over the pancake. (Flip = turn over - lật.)
  • The committee decided to hand over power to the new chairman. (transfer = hand over / turn over - chuyển giao.)
  • Can you look over my report? (quickly check = look over - xem qua.)
  • He needs to get over with the unpleasant task. (finish to get it done = get over with - hoàn thành việc khó chịu để dứt điểm. )
  • He tried to win over the jury. (persuade = win over - thuyết phục.)
  • We need to see over the property before buying. (inspect = see over - kiểm tra kỹ lưỡng.)
  • My friend asked if I could sleep over at their house. (stay the night = sleep over - ngủ lại nhà ai đó.)

Bài tập 5:

  • She found it hard to get over her failure. (accept [a bad experience] = get over - vượt qua.)
  • The company plans to take over a smaller competitor. (acquire = take over - tiếp quản.)
  • A wave of sadness came over him. (swept over = came over - bao trùm, xảy ra bất ngờ.)
  • Let's talk over the budget. (discuss = talk over - thảo luận kỹ lưỡng.) Hoặc discuss (động từ đơn).
  • Remember to look over your answers before handing in the test. (quickly check = look over - xem qua nhanh.)

Kết luận

Tiểu từ OVER thường liên quan đến sự kết thúc, lặp lại, vượt qua, thăm, hoặc chuyển giao. Việc nhận biết ý nghĩa này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các Cụm động từ (Phrasal Verb) với OVER một cách hiệu quả.

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) với tiểu từ AWAY. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ AWAY)