Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) đi kèm với tiểu từ DOWN trong series của ONTHITHPT.COM!
Sau khi tìm hiểu các Cụm động từ với tiểu từ UP, vốn thường liên quan đến sự tăng lên hoặc xuất hiện, hôm nay chúng ta sẽ khám phá các Phrasal Verb với tiểu từ DOWN. Tiểu từ DOWN thường mang ý nghĩa ngược lại với UP, liên quan đến sự "giảm xuống", "xuống thấp hơn", "làm cho yếu đi", "ghi lại", hoặc "kết thúc".
Việc nhận biết ý nghĩa chung của tiểu từ DOWN khi kết hợp với động từ sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi gặp các Phrasal Verb mới.
Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN thông dụng
Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với tiểu từ DOWN, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết.
GET DOWN
- Nghĩa 1: Xuống (từ nơi cao hơn)
- Giải thích: Di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn. (Hướng "xuống")
- Ví dụ: Be careful when you get down from the ladder. (Hãy cẩn thận khi bạn xuống từ thang.)
- Nghĩa 2: Ghi chú, viết xuống
- Giải thích: Viết thông tin "xuống" giấy. (Ý nghĩa "ghi lại")
- Ví dụ: Please get down my phone number. (Làm ơn ghi chú số điện thoại của tôi.)
- Nghĩa 3: Làm ai đó buồn, chán nản
- Giải thích: Khiến tâm trạng đi "xuống". (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/giảm đi")
- Ví dụ: The bad news really got him down. (Tin xấu thực sự làm anh ấy buồn.). Lưu ý: thường tách rời.
- Nghĩa 4: Xuống khỏi xe (buýt, tàu)
- Giải thích: Rời khỏi phương tiện công cộng (xem như bước "xuống"). (Hướng "xuống")
- Ví dụ: I need to get down at the next stop. (Tôi cần xuống ở điểm dừng tiếp theo.)
SIT DOWN
- Nghĩa: Ngồi xuống
- Giải thích: Di chuyển từ vị trí đứng sang ngồi. (Hướng "xuống")
- Ví dụ: Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống ạ.)
GO DOWN
- Nghĩa 1: Giảm, đi xuống (giá cả, nhiệt độ, mức độ)
- Giải thích: Trở nên thấp hơn về giá trị, số lượng, hoặc mức độ. (Hướng "xuống") Ngược với GO UP.
- Ví dụ: Prices have gone down recently. (Giá cả đã giảm xuống gần đây.)
- Nghĩa 2: Đi xuống (tầng dưới, ngọn đồi)
- Giải thích: Di chuyển xuống một vị trí thấp hơn. (Hướng "xuống")
- Ví dụ: Let's go down to the basement. (Chúng ta cùng đi xuống tầng hầm đi.)
- Nghĩa 3: Được chấp nhận, được đón nhận (một đề xuất, câu chuyện)
- Giải thích: Được mọi người chấp nhận hoặc tin tưởng.
- Ví dụ: His story didn't go down well with the police. (Câu chuyện của anh ấy đã không được cảnh sát đón nhận tốt.)
- Nghĩa 4: Xảy ra, diễn ra theo một cách nào đó
- Giải thích: Việc gì đó diễn ra như thế nào.
- Ví dụ: The party went down really well. (Bữa tiệc đã diễn ra rất tốt đẹp.)
- Nghĩa 5: Hỏng hóc (máy tính, hệ thống)
- Giải thích: Ngừng hoạt động. (Ý nghĩa "kết thúc/ngừng")
- Ví dụ: The server is down. (Server đã bị hỏng.) -> Đây là tính từ, nhưng xuất phát từ Phrasal Verb GO DOWN. The system went down last night. (Hệ thống đã bị hỏng hóc tối qua.)
COME DOWN
- Nghĩa 1: Rơi xuống, đổ xuống (mưa, tuyết)
- Giải thích: Giáng "xuống" từ bầu trời. (Hướng "xuống")
- Ví dụ: The rain is coming down heavily. (Mưa đang đổ xuống rất to.)
- Nghĩa 2: Giảm (giá cả, nhiệt độ)
- Giải thích: Trở nên thấp hơn về mức độ hoặc giá trị. (Hướng "xuống") Ngược với COME UP nghĩa tăng giá.
- Ví dụ: The temperature has come down. (Nhiệt độ đã giảm xuống.)
- Nghĩa 3: Truyền lại từ thế hệ trước
- Giải thích: Đến "xuống" từ thế hệ trước cho thế hệ sau. (Ý nghĩa "truyền lại")
- Ví dụ: This tradition has come down through generations. (Truyền thống này đã được truyền lại qua các thế hệ.)
- Nghĩa 4: Đi xuống (từ nơi cao hơn đến chỗ người nói/người nghe)
- Giải thích: Di chuyển xuống một vị trí thấp hơn, đặc biệt là về phía người nói. (Hướng "xuống") Ngược với COME UP nghĩa 2.
- Ví dụ: Are you coming down for breakfast? (Bạn có xuống ăn sáng không?)
PUT DOWN
- Nghĩa 1: Đặt xuống
- Giải thích: Để cái gì đó đang cầm "xuống" một bề mặt. (Hướng "xuống") Ngược với PICK UP.
- Ví dụ: Put down your phone please. (Làm ơn đặt điện thoại xuống.)
- Nghĩa 2: Viết xuống, ghi lại
- Giải thích: Ghi chú thông tin "xuống" giấy. (Ý nghĩa "ghi lại") Đồng nghĩa với GET DOWN nghĩa 2, TAKE DOWN nghĩa 2, WRITE DOWN.
- Ví dụ: Put down your address هنا (ở đây). (Viết xuống địa chỉ của bạn ở đây.)
- Nghĩa 3: Phê bình, hạ thấp ai đó
- Giải thích: Nói điều gì đó tiêu cực về ai đó, làm họ cảm thấy tồi tệ, kéo họ "xuống". (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/giảm đi")
- Ví dụ: He's always putting down his younger brother. (Anh ấy luôn chê bai em trai mình.)
- Nghĩa 4: Dừng hoạt động, đàn áp (cuộc nổi dậy, kháng cự)
- Giải thích: Sử dụng vũ lực để kết thúc, làm giảm đi sự kháng cự. (Ý nghĩa "kết thúc/làm yếu đi")
- Ví dụ: The army put down the rebellion. (Quân đội đã đàn áp cuộc nổi loạn.)
- Nghĩa 5: Giết động vật (vì lý do nhân đạo hoặc kiểm soát)
- Giải thích: Kết thúc sự sống của động vật một cách nhân đạo. (Ý nghĩa "kết thúc")
- Ví dụ: They had to put down their old dog. (Họ đã phải giết con chó già của mình.)
TAKE DOWN
- Nghĩa 1: Gỡ xuống, tháo dỡ
- Giải thích: Di chuyển vật gì đó đang treo hoặc dựng "xuống". (Hướng "xuống")
- Ví dụ: Take down the curtains. (Gỡ bỏ những tấm rèm.)
- Nghĩa 2: Ghi chép, viết lại
- Giải thích: Viết lại thông tin "xuống". (Ý nghĩa "ghi lại") Đồng nghĩa với PUT DOWN nghĩa 2, GET DOWN nghĩa 2, WRITE DOWN.
- Ví dụ: Take down the minutes of the meeting. (Ghi chép lại biên bản cuộc họp.)
- Nghĩa 3: Đánh bại, lật đổ (đối thủ, chính quyền)
- Giải thích: Làm cho ai đó/cái gì đó ngã "xuống". (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/kết thúc")
- Ví dụ: The rebels planning to take down the government. (Những kẻ nổi dậy lên kế hoạch lật đổ chính phủ.)
LOOK DOWN ON
- Nghĩa: Coi thường, khinh thường
- Giải thích: Nhìn "xuống" ai đó với thái độ coi mình hơn. (Ý nghĩa "thái độ thấp hơn")
- Ví dụ: He looks down on anyone less successful. (Anh ấy coi thường bất kỳ ai kém thành công hơn.)
TURN DOWN
- Nghĩa 1: Từ chối (lời mời, đề nghị, yêu cầu)
- Giải thích: Không chấp nhận, thường là một sự "giảm" xuống cơ hội đó. (Ý nghĩa "từ chối/giảm")
- Ví dụ: She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
- Nghĩa 2: Giảm âm lượng, nhiệt độ, v.v.
- Giải thích: Làm cho mức độ thấp "xuống". (Hướng "xuống") Ngược với TURN UP nghĩa 2.
- Ví dụ: Turn down the radio. (Giảm âm lượng đài.)
BREAK DOWN
- Nghĩa 1: Hỏng hóc (máy móc)
- Giải thích: Ngừng hoạt động, đi "xuống" trạng thái hỏng. (Ý nghĩa "hỏng/kết thúc")
- Ví dụ: My car broke down. (Xe của tôi bị hỏng.)
- Nghĩa 2: Vỡ òa (cảm xúc), suy sụp tinh thần
- Giải thích: Không kiềm chế được cảm xúc, tinh thần đi "xuống". (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/giảm đi")
- Ví dụ: She broke down and cried. (Cô ấy suy sụp và khóc.)
- Nghĩa 3: Chia nhỏ, phân tích
- Giải thích: Chia cái gì đó lớn thành các phần nhỏ hơn, đi "xuống" cấp độ chi tiết hơn. (Ý nghĩa "chia nhỏ")
- Ví dụ: Break down the report into sections. (Chia nhỏ báo cáo thành các phần.)
- Nghĩa 4: Đàm phán thất bại
- Giải thích: Các cuộc thảo phán bị dừng lại, đi "xuống" đến kết thúc. (Ý nghĩa "kết thúc")
- Ví dụ: Negotiations have broken down. (Các cuộc đàm phán đã bị thất bại.)
SLOW DOWN
- Nghĩa: Giảm tốc độ
- Giải thích: Di chuyển hoặc làm điều gì đó với tốc độ chậm hơn. (Hướng "xuống" - tốc độ)
- Ví dụ: You're driving too fast, slow down. (Bạn đang lái xe quá nhanh, giảm tốc độ lại.)
CALM DOWN
- Nghĩa: Bình tĩnh lại
- Giải thích: Trở nên ít tức giận, kích động hoặc lo lắng hơn. (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/giảm đi" - cảm xúc)
- Ví dụ: Please calm down, everything is fine. (Làm ơn bình tĩnh lại, mọi thứ đều ổn.)
SETTLE DOWN
- Nghĩa 1: Ổn định cuộc sống, lập gia đình
- Giải thích: Bắt đầu sống một cuộc sống ổn định hơn, thường là kết hôn và có con. (Ý nghĩa "đi xuống" - về việc ít thay đổi)
- Ví dụ: He wants to travel the world before he settles down. (Anh ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới trước khi ổn định cuộc sống.)
- Nghĩa 2: Trở nên bình tĩnh, yên lặng hơn (đặc biệt là trẻ con)
- Giải thích: Ngừng lo lắng, phấn khích hoặc quấy phá. (Ý nghĩa "làm cho yếu đi/giảm đi" - hoạt động/cảm xúc)
- Ví dụ: Children, please settle down, the lesson is starting. (Các em, làm ơn trật tự/ngồi yên đi, bài học sắp bắt đầu.)
HAND DOWN
- Nghĩa: Truyền lại, để lại (kiến thức, đồ vật cho thế hệ sau)
- Giải thích: Đưa cái gì đó (kiến thức, kỹ năng, đồ vật) từ thế hệ lớn tuổi hơn cho thế hệ trẻ hơn. (Hướng "xuống" - qua các thế hệ)
- Ví dụ: The recipe has been handed down for generations. (Công thức đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN
Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN nhé!
Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.
Cột A: Phrasal Verb | Cột B: Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Get down | a. Ngồi xuống |
2. Sit down | b. Giảm (giá, nhiệt độ) |
3. Go down | c. Rơi xuống, đổ xuống (mưa) |
4. Come down | d. Đặt xuống |
5. Put down | e. Gỡ xuống, tháo dỡ |
6. Take down | f. Coi thường |
7. Look down on | g. Từ chối |
8. Turn down | h. Hỏng hóc (máy móc) |
9. Break down | i. Giảm tốc độ |
10. Slow down | j. Bình tĩnh lại |
11. Calm down | k. Ổn định cuộc sống |
12. Settle down | l. Truyền lại (kiến thức, đồ vật) |
13. Hand down | m. Xuống (từ nơi cao hơn) |
n. Ghi chú, viết xuống | |
o. Làm buồn, chán nản | |
p. Xuống khỏi xe (xe buýt, tàu) | |
q. Đi xuống | |
r. Được chấp nhận, đón nhận | |
s. Xảy ra, diễn ra (theo cách nào đó) | |
t. Hỏng hóc (máy tính, hệ thống) | |
u. Truyền lại (từ thế hệ trước) - giống Hand down | |
v. Đi xuống (đến chỗ người nói) | |
w. Phê bình, hạ thấp | |
x. Đàn áp (nổi dậy) | |
y. Giết động vật (nhân đạo) | |
z. Ghi chép, viết lại - giống Put down/Get down | |
aa. Đánh bại, lật đổ | |
bb. Trở nên bình tĩnh (trẻ con) |
Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (get down, sit down, go down, come down, put down, take down, look down on, turn down, break down, slow down, calm down, settle down, hand down) và điền vào chỗ trống.
- Please _____ _____ and make yourself comfortable.
- Prices of electronics have _____ _____ recently.
- Don't _____ _____ _____ people just because they are less wealthy.
- My car _____ _____ on the highway, so I was late.
- Please _____ _____ the volume. It's too loud.
- Look out! _____ _____! (Khi thấy nguy hiểm từ trên cao) (Gây nhiễu)
- He tried to negotiate, but his offer was _____ _____.
- She started crying and completely ______ ______.
- Can you ______ ______ the minutes of the meeting?
- The children haven't _____ _____ yet, they are still too excited.
- This necklace was ______ ______ to her from her grandmother.
- Please _____ _____ what I'm telling you.
- It's raining. It's really _____ _____ heavily.
- You're driving too fast. ______ _____.
- He decided it was time to _____ _____ and start a family.
- It's wrong to constantly _____ _____ your achievements. (Gây nhiễu)
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
- Please _____ _____ from the table when you have finished eating.
- A. sit down
- B. get down
- C. put down
- D. go down
- The system _____ _____ last night, so the website is not working.
- A. turned down
- B. broke down
- C. put down
- D. looked down on
- Don't let small failures _____ you _____.
- A. put down
- B. take down
- C. get down
- D. break down
- She was very angry, but she managed to ______ _______.
- A. slow down
- B. settle down
- C. calm down
- D. turn down
- This tradition has been ______ ______ through generations.
- A. put down
- B. taken down
- C. handed down
- D. come down
Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN phù hợp từ danh sách (Get down, Sit down, Go down, Come down, Put down, Take down, Look down on, Turn down, Break down, Slow down, Calm down, Settle down, Hand down).
- Please descend from the tree.
- She felt unhappy because her friends always criticized her.
- Inflation has finally started to decrease.
- The heavy rain is really falling.
- Please write the address down.
- They had to reject the proposal.
- The old bus malfunctioned in the middle of the road.
- The teacher told the noisy students to become quieter.
- He aims to defeat his opponent in the next match. (Đây là nghĩa của Take down)
- They tend to disdain people who are different.
- The ancient stories were transmitted from parent to child.
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ DOWN phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.
- Please deposit the books on the table.
- Can you reduce the sound of the music?
- He was very agitated, but he managed to recover his composure.
- We need to dismantle the Christmas decorations.
- The historical information was passed on by word of mouth.
- Don't let the negativity depress you.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- 1. Get down: m, n, o, p
- 2. Sit down: a
- 3. Go down: b, q, r, s, t
- 4. Come down: c, b (nghĩa giảm giá), u, v
- 5. Put down: d, n, w, x, y
- 6. Take down: e, n, aa
- 7. Look down on: f
- 8. Turn down: g, bb
- 9. Break down: h, o, i (nghĩa chia nhỏ), j
- 10. Slow down: i
- 11. Calm down: j
- 12. Settle down: k, bb
- 13. Hand down: l
Bài tập 2:
- Please sit down and make yourself comfortable. (sit down - ngồi xuống)
- Prices of electronics have gone down recently. (go down - giảm giá. Dạng quá khứ phân từ.)
- Don't look down on people just because they are less wealthy. (look down on - coi thường. Cần "on".)
- My car broke down on the highway, so I was late. (break down - hỏng hóc. Dạng quá khứ.)
- Please turn down the volume. It's too loud. (turn down - giảm âm lượng.)
- Look out! Get down! (Khi thấy nguy hiểm từ trên cao) (look out - coi chừng, get down - cúi xuống/nằm xuống. Cần cả hai.) => Câu hỏi có lẽ muốn dùng một trong hai hoặc cả hai, nhưng nếu chỉ điền một Phrasal verb với DOWN thì Get down hợp lý nhất trong ngữ cảnh này.
- He tried to negotiate, but his offer was turned down. (turn down - từ chối. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
- She started crying and completely broke down. (break down - suy sụp. Dạng quá khứ.)
- Can you take down the minutes of the meeting? (take down - ghi chép.) Hoặc put down / get down.
- The children haven't settled down yet, they are still too excited. (settle down - trở nên bình tĩnh/ngồi yên. Dạng quá khứ phân từ.)
- This necklace was handed down to her from her grandmother. (hand down - truyền lại. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
- Please write down what I'm telling you. (write down - ghi lại.) Hoặc put down / get down.
- It's raining. It's really coming down heavily. (come down - mưa đổ xuống. Dạng V-ing.)
- You're driving too fast. Slow down. (slow down - giảm tốc độ.)
- He decided it was time to settle down and start a family. (settle down - ổn định cuộc sống.)
- It's wrong to constantly put down your achievements. (Gây nhiễu. Hoặc là "put down people" nghĩa phê bình người, hoặc "put down achievements" nghĩa hạ thấp thành quả của bạn. Chấp nhận put down với nghĩa hạ thấp.)
Bài tập 3:
- Đáp án: B. get down (Làm ơn xuống khỏi bàn khi bạn ăn xong. A là ngồi xuống, C là đặt xuống/ghi lại/..., D là giảm giá/đi xuống/...)
- Đáp án: B. broke down (Hệ thống đã bị hỏng tối qua, nên website không hoạt động. A là từ chối/giảm âm lượng, C là đặt xuống/ghi lại/..., D là coi thường.)
- Đáp án: C. get down (Đừng để những thất bại nhỏ làm bạn buồn. A là đặt xuống/..., B là gỡ xuống/ghi lại/đánh bại, D là hỏng hóc/vỡ òa/...)
- Đáp án: C. calm down (Cô ấy rất tức giận, nhưng cô ấy đã cố gắng bình tĩnh lại. A là giảm tốc độ, B là ổn định cuộc sống/bình tĩnh (trẻ con), D là từ chối/giảm âm lượng.)
- Đáp án: C. handed down (Truyền thống này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. A là đặt xuống/..., B là gỡ xuống/..., D là rơi xuống/giảm giá/truyền lại/đi xuống.)
Bài tập 4:
- Please get down from the tree. (descend = get down - xuống)
- She felt unhappy because her friends always put her down. (criticized = put her down - phê bình, hạ thấp. Cần tân ngữ và tách rời.)
- Inflation has finally started to go down. (decrease = go down - giảm.)
- The heavy rain is really coming down. (falling = coming down - rơi xuống, đổ xuống. Dạng V-ing.)
- Please write down the address. (write the address down = write down - ghi lại. Hoặc put down / get down. Cần tách rời nếu có tân ngữ ngắn: write it down.)
- They had to turn down the proposal. (reject = turn down - từ chối.)
- The old bus broke down in the middle of the road. (malfunctioned = broke down - hỏng hóc.)
- The teacher told the noisy students to settle down. (become quieter = settle down - trở nên bình tĩnh, yên lặng.) Hoặc calm down.
- He aims to take down his opponent in the next match. (defeat = take down - đánh bại.)
- They tend to look down on people who are different. (disdain = look down on - coi thường. Cần "on".)
- The ancient stories were handed down from parent to child. (transmitted = handed down - truyền lại. Dạng bị động.)
Bài tập 5:
- Please put down the books on the table. (deposit = put down - đặt xuống.)
- Can you turn down the music? (reduce the sound = turn down - giảm âm lượng.)
- He was very agitated, but he managed to calm down. (recover his composure = calm down - bình tĩnh lại.)
- We need to take down the Christmas decorations. (dismantle = take down - tháo dỡ.)
- The historical information was handed down by word of mouth. (passed on / transmitted = handed down - truyền lại. Dạng bị động.)
- Don't let the negativity get you down. (depress = get you down - làm buồn, chán nản. Cần tân ngữ và tách rời.)
Kết luận
Tiểu từ DOWN thường mang ý nghĩa ngược lại với UP, liên quan đến sự giảm xuống, kết thúc, hoặc làm cho yếu đi. Việc nhận biết ý nghĩa chung này sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các Cụm động từ (Phrasal Verb) dễ dàng hơn.
Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) với tiểu từ ON. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ ON)