Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Unit 16 lớp 12 Vocabulary – Từ vựng The Association of Southeast Asian Nations

Từ Vựng Unit 16 Lớp 12

The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông Nam Á

accelerate (v): thúc đẩy, đẩy nhanh

  • acceleration (n): sự thúc đẩy

growth (n): sự phát triển

promote (v): phát triển

justice (n): sự công bằng

account for: chiếm

diverse (adj): đa dạng

  • diversity (n): sự đa dạng
  • diversify (v): đa dạng hóa

statistics (n): số liệu thống kê

gross domestic product = GDP: tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước trong một năm

pay attention to: chú ý đến

trade (n): thương mại

vision (n): tầm nhìn

forge (v) = form: tạo dựng

integration (n): sự hòa nhập

  • integrate (v): hòa nhập

realize (v): thực hiện

  • realization (n): sự thực hiện
  • realizable (adj): khả thi, có thể thực hiện

rural development: phát triển nông thôn

medium (adj): trung bình, vừa

enterprise (n): doanh nghiệp

significant (adj) = important: quan trọng

socio-economic (adj): kinh tế xã hội

religion (n): tôn giáo

currency (n): tiền tệ

  • Ringgit: đồng Ring-git (tiền của Malaysia)
  • Peso: đồng Pê-sô (tiền của Philippines)
  • Baht: đồng Bạt (tiền của Thái Lan)

Christianity (n): Ki tô giáo

Catholic (n): Công giáo

Buddhism (n): Phật giáo

Islam (n): Hồi giáo

Hinduism (n): Hindu 

Muslim (n): người theo hồi giáo

predominantly (adv): chiếm ưu thế, trội hơn

recommend (v): giới thiệu, đề nghị

  • recommendation (n): sự giới thiệu

hospitable (adj): hiếu khách

  • hospitality (n): sự hiếu khách