Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Unit 13 lớp 12 Vocabulary – Từ vựng The 22nd Sea Games

Từ Vựng Unit 13 Lớp 12

clear (v): nhảy qua          

composed  [kəm’pouz] (adj): gồm có;bao gồm

countryman  [‘kʌntrimən] (n): người đồng hương, đồng bào      

deal (n): sự thoả thuận

enthusiast (n): người say mê          

defend [di’fend] (v): bảo vệ

Milkmaid [‘milkmeid] (n): cô gái vắt sữa          

outstanding (adj): xuất sắc,nổi bật

overwhelming (adj): lớn,vĩ đại  

podium  [‘poudiəm] (n): bục danh dự

pole vaulting (n): nhảy sào         

precision [pri’siʒn] (n): độ chính xác

rival [‘raivəl]  (n): đối thủ           

scoreboard (n): bảng điểm

title [‘taitl] (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề

spirit (n): tinh thần

peace [pi:s] (n): hoà bình             

solidarity (n): đoàn kết

co-operation  [kou,ɔpə’rei∫n] (n): sự hợp tác  

development [di’veləpmənt] (n): phát triển

wrestling (n): môn đấu vật       

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l] (n): bóng rổ

volleyball [‘vɔlibɔ:l] (n):  bóng chuyền            

badminton (n):  cầu lông

body-building (n): thể dục thể hình      

athlete (n): lực sĩ,vận động viên

energetic [,enə’dʒetik] (adj): mạnh mẽ    

propose [prə’pouz] (v): đề nghị

rank (v): xếp vị trí            

host (v): tổ chức, (n): chủ nhà

pullover=jersey [‘pulouvə]-[‘dʒə:zi] (n):áo len chui đầu        

disease  [di’zi:z] (n): tệ nạn

acknowledge  [ək’nɔlidʒ] (v): thừa nhận          

improve [im’pru:v] (v): cải tiến,cải thiện

individual [,indi’vidjuəl] (n): cá nhân

evacuate (v): di tản, sơ tán 

initiate  [i’ni∫iit] (v): bắt đầu, đề xướng

permanent [‘pə:mənənt] (adj): lâu dài, vĩnh cửu