1.1. Unit 3 lớp 10 Vocabulary Task A
Read the to-do list for a vacation. Where is the vacation? (Đọc danh sách việc cần làm cho một kỳ nghỉ. Kỳ nghỉ ở đâu?)
My Vacation To do 1. Park: – Luggage: clothes, sunblock, sunglasses, camera – Carry-on bag: passport, phone, charger 2. Exchange money: 5.000.000 đồng into Thai baht 3. Take taxi to airport. Flight details Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok Check-in time: 12:05 Flight leaves: 2:05 |
Guide to answer
The vacation is in Thailand. (Kỳ nghỉ ở Thái Lan.)
Tạm dịch
Kỳ nghỉ của tôi
Những điều để làm
1. Công viên:
– Hành lý: quần áo, áo chống nắng, kính râm, máy ảnh
– Túi đựng: hộ chiếu, điện thoại, sạc
2. Đổi tiền: 5.000.000 đồng sang baht Thái
3. Đi taxi đến sân bay.
Thông tin chuyến bay
Vietnam Airlines VN706 từ Hà Nội đi Bangkok
Giờ nhận phòng: 12:05
Chuyến bay cất cánh: 2:05
1.2. Unit 3 lớp 10 Vocabulary Task B
Fill in the blanks with the words from the to-do list in A. (Điền các từ trong danh sách việc cần làm ở phần A vào chỗ trống.)
Guide to answer
1. Pack
2. carry-on
3. sunblock
4. check-in
5. passport
6. charger
7. Exchange
8. take
Tạm dịch
1. Đóng hành lí
2. Đừng quên kiểm tra hành lí xách tay
3. Bôi thuốc chống ăn nắng
4. Đến quầy làm thủ tục
5. Đừng quên hộ chiếu
6. Sạc pin điện thoại
7. Đổi tiền
8. Bắt taxi
1.3. Unit 3 lớp 10 Vocabulary Task C
MY WORLD When you travel, what possessions do you take? Tell a partner. (Khi bạn đi du lịch, bạn mang theo những gì? Nói với bạn của em)
Guide to answer
When I travel, I will take some things like: clothes, cosmetic, phone, charge, sunglasses, foods.
(Khi tôi đi du lịch, tôi sẽ mang theo một số thứ như: quần áo, mỹ phẩm, điện thoại, sạc, kính râm, thực phẩm.)
1.4. Unit 3 lớp 10 Grammar Task D
Complete the conversations. Use a word or phrase for possession.
(Hoàn thành các cuộc hội thoại. Sử dụng một từ hoặc cụm từ cho sự sở hữu)
1. A: Excuse me, is _____?
B: No, it’s not ______
2. A: Is this Anna’s bag?
B: No, _____ is green.
3. A:_________ ticket is this?
B: I think it ________ Shawn.
Guide to answer
1. A: Excuse me, is this your bag?
B: No, it’s not mine.
2. A: Is this Anna’s bag?
B: No, hers is green.
3. A: Whose ticket is this?
B: I think it belongs to Shawn.
Tạm dịch
1. A: Xin lỗi, đây có phải là túi của bạn không?
B: Không, nó không phải của tôi.
2. A: Đây có phải là túi của Anna không?
B: Không, của cô ấy màu xanh lá cây.
3. A: Đây là vé của ai?
B: Tôi nghĩ nó thuộc về Shawn.
1.5. Unit 3 lớp 10 Grammar Task E
Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)
1. Whose passport is this (Ali). It belongs to Ali. It’s his.
2. Whose keys are there? (My) ________________________
3. Whose camera is this? (my sister) ___________________
4. Whose bags are these? (John and Lucy) _____________
5. Whose tickets are these? (Logan and you) ___________
Guide to answer
2. It belongs to me. It’s mine.
3. They belong to my sister. They’re hers.
4. They belong to John and Lucy. They’re theirs.
5. They belong to Logan and you. They’re yours.
Tạm dịch
1. Nó thuộc về Ali. Của anh ấy.
2. Nó thuộc về tôi. Nó là của tôi.
3. Chúng thuộc về em gái tôi. Chúng là của cô ấy.
4. Chúng thuộc về John và Lucy. Họ là của họ.
5. Chúng thuộc về Logan và bạn. Chúng là của bạn.
1.6. Unit 3 lớp 10 Conversation Task F
Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to? (Lắng nghe cuộc trò chuyện. Những món đồ trong hộp thuộc về ai?)
Guide to answer
– The camera belongs to Jim’s brother.
– The passport belongs to Anna.
– The sunblock belongs to Anna.
– The sunglasses belong to Bill.
– The ticket belongs to Bill, too.
Tạm dịch
– Chiếc máy ảnh thuộc về anh trai của Jim.
– Hộ chiếu của Anna.
– Kem chống nắng thuộc về Anna.
– Chiếc kính râm của Bill.
– Vé cũng thuộc về Bill.
1.7. Unit 3 lớp 10 Conversation Task G
Practice the conversation in groups. Switch roles and practice it again. Then change the underlined words and make a new conversation.
(Thực hành hội thoại theo nhóm. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi các từ được gạch chân và thực hiện một cuộc trò chuyện mới.)
Guide to answer
A: OK, do we have everything? I have my carry-on bag. Whose this charger belongs to?
B: It’s mine! And those are my hat. Can you pass it to me?
C: Sure, here you are. And is this phone yours?
A: It’s mine. Whose flip-flops are these?
C: They are mine. They belong to my mother. I borrowed them from her.
Tạm dịch
A: OK, chúng ta có mọi thứ chứ? Tôi có hành lý xách tay của mình. Bộ sạc này của ai?
B: Nó là của tôi! Và đó là những chiếc mũ của tôi. Bạn có thể chuyển nó cho tôi?
C: Chắc chắn rồi, bạn đây. Và chiếc điện thoại này có phải là của bạn không?
A: Nó là của tôi. Dép xỏ ngón này của ai?
C: Chúng là của tôi. Chúng thuộc về mẹ tôi. Tôi đã mượn chúng từ cô ấy.
GOAL CHECK
Give a personal item (like your pencil case or watch) to your teacher. Your teacher will then give you someone else’s personal item. Try to find the owner. (Đưa đồ dùng cá nhân (như hộp đựng bút chì hoặc đồng hồ) cho giáo viên của bạn. Sau đó giáo viên của bạn sẽ đưa cho bạn vật dụng cá nhân của người khác. Cố gắng tìm chủ sở hữu)
Is this your watch? (Có phải đây là đồng hồ của bạn?)
Does this watch belong to you? (Chiếc đồng hồ này có thuộc về bạn không?)