Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Talk about Free Time Unit 2 lớp 10 A day in the life

1.1. Unit 2 lớp 10 Listening Task A

What do you do in your free time? Check (✓) the activities on the list. (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Kiểm tra các hoạt động vào danh sách)

Guide to answer

1.2. Unit 2 lớp 10 Listening Task B

Listen to a radio show about Drew Feustal. Drew is an astronaut on the International Space Station. Which activities in A does Drew do in his free time?

(Nghe chương trình radio về Drew Feustal. Drew là một phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế. Những hoạt động nào ở A mà Drew làm khi rảnh rỗi?)

Guide to answer

– Get exercise

– Take photograph

– Play a musical instrument

Tạm dịch

– Tập thể dục

– Chụp ảnh

– Chơi nhạc cụ

1.3. Unit 2 lớp 10 Listening Task C

Listen again. Circle the correct answer. (Nghe lại lần nữa và khoanh vào đáp án đúng.)

1. The astronauts always get up at ____________.

a. six o’clock

b. seven o’clock

c. eight o’clock

2. Drew starts work ____________.

a. at nine o’clock

b. after he does exercise

c. after breakfast

3. When does he take photographs?

a. at night

b. in the afternoon

c. on weekends

4. When do they have free time on the weekends?

a. All day Saturday and Sunday

b. Saturday afternoons and Sunday

c. Saturday and Sunday mornings

Guide to answer

1. b

2. c

3. a

4. b

Tạm dịch

1. The astronauts always get up at seven o’clock. (Các phi hành gia luôn thức dậy lúc bảy giờ.)

2. Drew starts work after breakfast. (Phi hành đoàn bắt đầu công việc sau khi ăn sáng.)

3. When does he take photographs? At night. (Khi nào anh ấy chụp ảnh? Vào ban đêm.)

4. When do they have free time on the weekends? Saturday afternoons and Sunday. (Khi nào họ có thời gian rảnh vào cuối tuần? Các buổi chiều thứ bảy và chủ nhật.)

1.4. Unit 2 lớp 10 Listening Task D

Listen and check the row (Nghe và kiểm tra lại bảng sau)

PRONUNCIATION: Verbs that End in -s
Ends in starts comes catches watches gets eats goes
/s/              
/z/              
/iz/              

Guide to answer

PRONUNCIATION: Verbs that End in -s
Ends in starts comes catches watches gets eats goes
/s/        
/z/          
/iz/          

1.5. Unit 2 lớp 10 Listening Task E

Listen again. Repeat the words. (Nghe lại và lặp lại từ)

Guide to answer

Học sinh thực hành phát âm các từ

1.6. Unit 2 lớp 10 Listening Task F

Write sentence in your notebook about what you do in your free time. Use activities in A. In pair, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation.

(Viết câu vào sổ tay của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động trong A. Theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau.)

Guide to answer

I usually watch TV and play games in my free time.

(Tớ thường xem TV và chơi trò chơi trong thời gian rảnh)

1.7. Unit 2 lớp 10 Communication Task G

Use the words to write questions. (Sử dụng từ để viết các câu hỏi.)

1. you / go to the movies / Saturdays.

Do you go to the movies on Saturdays?

2. you/ get up / eight o’clock / weekends

3. you / watch TV / Sunday mornings

4. you/ get exercise / evening

5. you / eat out / weekends

Guide to answer

2. Do you get up at eight o’clock at weekends?

3. Do you watch TV on Sunday mornings?

4. Do you get exercise in the evening?

5. Do you eat out at weekends?

Tạm dịch

1. Bạn có đi xem phim vào thứ bảy không?

2. Bạn có dậy lúc tám giờ tối vào cuối tuần không?

3. Bạn có xem TV vào sáng Chủ nhật không?

4. Bạn có tập thể dục vào buổi tối không?

5. Bạn có đi ăn ngoài vào cuối tuần không?

1.8. Unit 2 lớp 10 Communication Task H

Interview two classmates. Use the question in G and your own ideas. Write Yes or No. 

(Phỏng vấn hai bạn học. Sử dụng câu hỏi trong G và ý tưởng của riêng bạn. Viết Yes hoặc No)

 

Classmate 1

Classmate 2

1. Name?

 

 

2. go to movies?

 

 

3. get up?

 

 

4. watch TV?

 

 

5. get exercise?

 

 

6. eat out?

 

 

7. ……………?

 

 

8. …………….?

 

 

Guide to answer

 

Classmate 1

Classmate 2

1. Name? (tên)

Ha Linh

Trung Quan

2. go to movies? (đi xem phim)

Yes

No

3. get up? (thức dậy)

Yes

Yes

4. watch TV? (xem ti vi)

Yes

Yes

5. get exercise? (tập thể dục)

No

Yes

6. eat out? (ăn ngoài)

No

Yes

7. read books(đọc sách)

No

No

8. clean the house(dọn dẹp nhà cửa)

Yes

Yes

GOAL CHECK

Tell a partner about the interview in H (Nói về cuộc phỏng vấn trong bài H.)