1.1. Unit 8 lớp 11 Reading Task 1
SPEAKING
Are you good at learning new technologies? Do you know what 3G, 4G, app, IoT stand for?
(Bạn có giỏi học các công nghệ mới không? Bạn có biết 3G, 4G, app, loT là viết tắt của từ gì không?)
Guide to answer
– Yes, I am capable of learning new technologies.
(Vâng, tôi có khả năng học các công nghệ mới.)
– 3G: third generation
(3G: thế hệ thứ ba)
– 4G: fourth generation
(4G: thế hệ thứ tư)
– app: application
(app: ứng dụng)
– IoT: Internet of Things
(IoT: Internet vạn vật)
1.2. Unit 8 lớp 11 Reading Task 2
Look at the pictures and match them with the ideas below Look at the title of the text. Which of the ideas of future cities do you think are mentioned in the text?
(Nhìn vào những bức tranh và nối chúng với những ý tưởng bên dưới Nhìn vào tiêu đề của văn bản. Bạn nghĩ ý tưởng nào về các thành phố trong tương lai được đề cập trong văn bản?)
Tạm dịch
Go Autonomous – GO GREEN
Kể từ khi ô tô ra đời năm 1886, giao thông ở các thành phố lớn đã có nhiều thay đổi. Và không có gì lạ khi nhiều chuyên gia cho rằng sẽ có những thay đổi phi thường trong vài thập kỷ tới.
Khi công nghệ phát triển, đường cao tốc, đường chân trời, tàu điện ngầm sẽ được biến đổi. Những con đường và đường cao tốc thông minh hơn ở các thành phố được trang bị cảm biến IoT sẽ xử lý tất cả các loại dữ liệu trong thời gian thực và cảnh báo người dùng về các tùy chọn giao thông tốt nhất. Thời tiết, va chạm, điều kiện giao thông sẽ được thông báo cho người dùng và các điểm dừng thông minh sẽ được tìm thấy ở mọi nơi cung cấp năng lượng tái tạo, hydro xanh hoặc thậm chí là năng lượng xanh hơn, đảm bảo hiệu quả và an toàn trên mọi đường cao tốc. Đường hầm cũng sẽ là lựa chọn thông minh vì giảm ùn tắc giao thông. Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.
Cũng sẽ có những đổi mới trên bầu trời. Taxi trên không không phải là một ý tưởng mới nhưng trong tương lai chúng sẽ hoàn toàn thân thiện với môi trường. Xăng hàng không sẽ không còn được sử dụng. Năng lượng xanh sẽ được áp dụng và taxi hàng không tiết kiệm chi phí sẽ cho phép mọi người đi từ thành phố đô thị bận rộn này sang thành phố đô thị bận rộn khác trong thời gian kỷ lục.
Các công nghệ mới như Al và việc triển khai 5G sẽ mở đường cho sự đổi mới hoàn toàn tự chủ. Ô tô sẽ không phải là thứ duy nhất chạy tự động. Xe tải chở hàng, xe chở hàng, taxi hàng không đều sẽ được hưởng lợi từ công nghệ này và đó là lý do tại sao thuật ngữ ‘tài xế’ sẽ bị mai một.
Giao thông vận tải sẽ chuyển sang màu xanh lá cây. Năng lượng điện hoặc hydro sẽ là chủ đạo. Vẫn sẽ có những vấn đề cần giải quyết như an toàn, tốc độ và chi phí, và tất nhiên các chính phủ sẽ cần đưa ra luật giao thông mới.
Guide to answer
– Sky cities will be built with solar-run buildings. ⇒ Picture A
(Các thành phố trên bầu trời sẽ được xây dựng bằng các tòa nhà chạy bằng năng lượng mặt trời.)
– Internet will control every human activity. ⇒ Picture D
(Internet sẽ điều khiển mọi hoạt động của con người.)
– People will work in mobile offices. ⇒ Picture B
(Mọi người sẽ làm việc trong các văn phòng di động.)
– Underground trips will become safer and faster than ever. ⇒ Picture C
(Những chuyến đi dưới lòng đất sẽ trở nên an toàn và nhanh chóng hơn bao giờ hết.)
– I think the idea of future cities “Underground trips will become safer and faster than ever” is mentioned in the text.
(Tôi nghĩ rằng ý tưởng về các thành phố trong tương lai “Các chuyến đi dưới lòng đất sẽ trở nên an toàn hơn và nhanh hơn bao giờ hết” được đề cập trong văn bản.)
1.3. Unit 8 lớp 11 Reading Task 3
Read the Reading Strategy. Match the facts A-E with the means of transport 1, 2 or 3. Which fact relates to all three?
(Đọc Reading Strategy. Nối các sự kiện A-E với phương tiện giao thông 1, 2 hoặc 3. Sự thật nào liên quan đến cả ba?)
Guide to answer
1. Air taxis (Taxi trên không)
A. They can be a good solution to traffic congestion.
(Chúng có thể là một giải pháp tốt cho tắc nghẽn giao thông.)
D. They can be autonomously controlled.
(Chúng có thể được điều khiển độc lập.)
2. Undergrounds (Tàu điện ngầm)
B. They stop using routine fuel.
(Chúng ngừng sử dụng nhiên liệu thông thường.)
E. They provide intercity trips in extremely short time.
(Chúng cung cấp các chuyến đi liên tỉnh trong thời gian cực ngắn.)
A. They can be a good solution to traffic congestion.
(Chúng có thể là một giải pháp tốt cho tắc nghẽn giao thông.)
D. They can be autonomously controlled.
(Chúng có thể được điều khiển độc lập.)
3. Cars (Ô tô)
D. They can be autonomously controlled.
(Chúng có thể được điều khiển độc lập.)
C. They travel on three-dimensional roads with great speed.
(Chúng di chuyển trên những con đường ba chiều với tốc độ lớn.)
– Fact relates to all three is “They can be autonomously controlled.”
(Sự thật liên quan đến cả ba là “Chúng có thể được điều khiển tự động.”)
1.4. Unit 8 lớp 11 Reading Task 4
Match the highlighted words in the article with their equivalents.
(Nối các từ được đánh dấu trong bài viết với các từ tương đương của chúng.)
Guide to answer
1. reach = attain: đạt được
2. a popular and well-accepted idea = mainstream: xu hướng
3. incredible = extraordinary: đặc biệt
4. good value = cost-effective: tiết kiệm chi phí
5. warn = alert: báo động
6. introduction = rollout: ra mắt
1.5. Unit 8 lớp 11 Reading Task 5
Read the article again and complete the summary with one word for each blank.
(Đọc lại bài viết và hoàn thành phần tóm tắt với một từ cho mỗi chỗ trống.)
Guide to answer
1. smarter
– Sau động từ “become” (trở nên) cần một tính từ.
smarter (adj): thông minh hơn
All of the highways and roadways in cities will become smarter with IoT sensors.
(Tất cả các đường cao tốc và đường bộ trong thành phố sẽ trở nên thông minh hơn với các cảm biến IoT)
Thông tin: “Smarter roadways and highways in cities outfitted with loT sensors will process all kinds of data in real time and alert users of the best transport options.”
(Những con đường và đường cao tốc thông minh hơn ở các thành phố được trang bị cảm biến loT sẽ xử lý tất cả các loại dữ liệu trong thời gian thực và cảnh báo người dùng về các lựa chọn giao thông tốt nhất.)
2. autonomous
autonomous (adj): tự động
Cars as well as other vehicles will go autonomous.
(Ô tô cũng như các phương tiện khác sẽ chạy tự động.)
Thông tin: “Cars will not be the only thing to go autonomous.”
(Ô tô sẽ không phải là thứ duy nhất chạy tự động.)
3. congestion
– Trước động từ “will” (sẽ) cần một danh từ làm chủ ngữ
Cụm danh từ “traffic congestion”: kẹt xe
Traffic congestion will be solved by tunnels.
(Ùn tắc giao thông sẽ được giải quyết bằng đường hầm.)
Thông tin: “Tunnels will also be a smart choice because of the reduction of traffic congestion.”
(Đường hầm cũng sẽ là lựa chọn thông minh vì giảm ùn tắc giao thông.)
4. lift
Cụm danh từ “a lift system”: hệ thống thang máy
A lift system will run along 3D underground roads at high speed.
(Một hệ thống thang máy sẽ chạy dọc theo đường ngầm 3D với tốc độ cao.)
5. laws
Sau tính từ “effective” (hiệu quả) cần một danh từ.
law (n): luật
Green energy will be used for all means of transport, and the first concern is how to make effective laws.
(Năng lượng xanh sẽ được sử dụng cho mọi phương tiện giao thông, và vấn đề cần quan tâm đầu tiên là làm sao để luật hiệu quả.)
Thông tin: “There will still be issues to solve such as safety, speed and cost, and of course governments will need to make new traffic laws.”
(Sẽ vẫn còn những vấn đề cần giải quyết như an toàn, tốc độ và chi phí, và tất nhiên các chính phủ sẽ cần đưa ra luật giao thông mới.”)
Bài hoàn chỉnh
All of the highways and roadways in cities will become 1 smarter with IoT sensors which will process data of weather, crashes, traffic conditions and send them directly to users. Users will not have to drive. Cars as well as other vehicles will go 2 autonomous. The word ‘Driver’ will no longer be used. Traffic 3 congestion will be solved by tunnels. A 4 lift system will run along 3D underground roads at high speed. Travelling from one city to another will not take much time thanks to air taxis. Green energy will be used for all means of transport, and the first concern is how to make effective 5 laws.
Tạm dịch
Tất cả các đường cao tốc và đường bộ trong thành phố sẽ trở nên thông minh hơn với các cảm biến IoT sẽ xử lý dữ liệu về thời tiết, va chạm, điều kiện giao thông và gửi chúng trực tiếp đến người dùng. Người dùng sẽ không phải lái xe. Ôtô cũng như các phương tiện khác sẽ đi cầu tự động. Từ ‘tài xế’ sẽ không còn được sử dụng. Ùn tắc giao thông sẽ được giải quyết bằng đường hầm Hệ thống thang máy sẽ chạy dọc các tuyến đường ngầm 3D với tốc độ cao. Di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác sẽ không mất nhiều thời gian nhờ taxi hàng không. Năng lượng xanh sẽ được sử dụng cho tất cả các phương tiện giao thông, và vấn đề cần quan tâm đầu tiên là làm sao để luật có hiệu quả.
1.6. Unit 8 lớp 11 Reading Task 6
SPEAKING
Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Guide to answer
A: Hey, have you read about the concept of smart tunnels? It’s fascinating to think about the future of transportation.
B: Yes, I have. It’s amazing how technology is transforming our daily lives.
A: Do you think there will be any challenges in building smart tunnels?
B: I think one of the biggest challenges will be ensuring the safety of the passengers and the vehicles. Smart tunnels require sophisticated control systems and advanced communication technologies, and any failure in these systems could lead to catastrophic consequences.
A: That’s a good point. Do you think there are any other challenges?
B: Yes, another challenge could be the cost of building and maintaining these tunnels. It would require a significant investment, and governments and private companies would need to work together to make it a reality.
A: Switching topics, have you heard about the concept of air taxis?
B: Yes, I have. It’s a really exciting idea, and it could revolutionize the way we travel.
A: How many years do you think it will take to put air taxis into popular use?
B: It’s difficult to say, but I think it will take at least a few years for the technology to be developed and tested, and for the regulations to be put in place. But once it becomes popular, it could significantly reduce travel time and improve transportation efficiency.
Tạm dịch
A: Này, bạn đã đọc về khái niệm đường hầm thông minh chưa? Thật thú vị khi nghĩ về tương lai của giao thông vận tải.
B: Vâng, tôi có. Thật đáng kinh ngạc khi công nghệ đang thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
A: Bạn có nghĩ rằng sẽ có bất kỳ thách thức nào trong việc xây dựng đường hầm thông minh không?
B: Tôi nghĩ một trong những thách thức lớn nhất sẽ là đảm bảo an toàn cho hành khách và phương tiện. Các đường hầm thông minh đòi hỏi hệ thống điều khiển tinh vi và công nghệ truyền thông tiên tiến, và bất kỳ lỗi nào trong các hệ thống này đều có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.
A: Đó là một điểm tốt. Bạn có nghĩ rằng có bất kỳ thách thức nào khác không?
B: Vâng, một thách thức khác có thể là chi phí xây dựng và bảo trì những đường hầm này. Nó sẽ đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể, và chính phủ cũng như các công ty tư nhân sẽ cần phải làm việc cùng nhau để biến nó thành hiện thực.
A: Chuyển chủ đề, bạn đã nghe nói về khái niệm taxi hàng không chưa?
B: Vâng, tôi có. Đó là một ý tưởng thực sự thú vị và nó có thể cách mạng hóa cách chúng ta đi du lịch.
A: Bạn nghĩ sẽ mất bao nhiêu năm để đưa taxi hàng không vào sử dụng phổ biến?
B: Thật khó để nói, nhưng tôi nghĩ sẽ mất ít nhất vài năm để công nghệ được phát triển và thử nghiệm, cũng như các quy định được đưa ra. Nhưng một khi nó trở nên phổ biến, nó có thể giảm đáng kể thời gian đi lại và nâng cao hiệu quả vận chuyển.