1.1. Unit 8 lớp 10 Listening Task A
Look at the photo. Answer the questions (Nhìn vào bức ảnh. Trả lời các câu hỏi)
1. What do you think Molly Ferrill does?
2. What subject do you think she specializes in?
Guide to answer
1. Molly Ferrill is a photographer, writer and filmmaker
2. I think she specializes in biology.
Tạm dịch
1. Bạn nghĩ Molly Ferrill làm gì?
Molly Ferrill là một nhiếp ảnh gia và nhà văn.
2. Bạn nghĩ cô ấy chuyên về môn học nào?
Tôi nghĩ cô ấy chuyên về sinh học.
1.2. Unit 8 lớp 10 Listening Task B
Listen to an interview with Molly. Check your answer in A (Nghe cuộc phỏng vấn với Molly. Kiểm tra câu trả lời của em trong phần A)
Guide to answer
1. Molly Ferrill is a photographer, writer and filmmaker.
2. She specializes in the environment.
Tạm dịch
1. Molly Ferrill là một nhiếp ảnh gia, nhà văn và người làm phim.
2. Cô ấy chuyên về môi trường.
1.3. Unit 8 lớp 10 Listening Task C
Listen to the interview again. Complete the notes about Molly’s next project. Use the words from the interview
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Hoàn thành các ghi chú về dự án tiếp theo của Molly. Sử dụng các từ trong cuộc phỏng vấn)
Guide to answer
1.4. Unit 8 lớp 10 Listening Task D
In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check (Theo cặp, so sánh các câu trả lời của em trong phần C. Sau đó nghe lại và kiểm tra)
Guide to answer
Học sinh kiểm tra, đối chiếu câu trả lời với nhau
PRONUNCIATION: Weak form of going to In natural speech, going to is often reduced to sound like gonna. The words are combined and the vowels also change. Listen to and repeat the sample sentences. I’m going to buy a new computer. Are you going to come? |
1.5. Unit 8 lớp 10 Listening Task E
Listen to the sentences and check (✓) the correct box (Nghe các câu và đánh dấu (✓) vào ô đúng)
Strong Form | Weak form | |
1. I’m going to make a video. | ✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? | ||
3. When are you going to leave? | ||
4. We’re going to leave in two months. | ||
5. What special equipment are going to need for the trip? | ||
6. We’re going to pack different types of clothing. | ||
7. When are you going to finish the project? |
Guide to answer
Strong Form | Weak form | |
1. I’m going to make a video. | ✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? | ✓ | |
3. When are you going to leave? | ✓ | |
4. We’re going to leave in two months. | ✓ | |
5. What special equipment are going to need for the trip? | ✓ | |
6. We’re going to pack different types of clothing. | ✓ | |
7. When are you going to finish the project? | ✓ |
Tạm dịch
1. Tôi sẽ làm một video.
2. Bạn có định làm việc với ai khác không?
3. Khi nào bạn định đi?
4. Chúng tôi sẽ rời đi sau hai tháng.
5. Những thiết bị đặc biệt nào sẽ cần cho chuyến đi?
6. Chúng tôi sẽ đóng gói các loại quần áo khác nhau.
7. Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?
1.6. Unit 8 lớp 10 Listening Task F
In pairs, take turns reading the sentences in E with either the strong form or the weak form. Your partner has to say which form you used.
(Theo cặp, lần lượt đọc các câu trong E với dạng mạnh hoặc dạng yếu. Đối tác của em phải cho biết bạn đã sử dụng hình thức nào)
Guide to answer
Học sinh thực hành đọc các câu trên.
1.7. Unit 8 lớp 10 Listening Task G
In groups, plan one of these projects for your school: (Theo nhóm, hãy lập kế hoạch cho một trong những dự án sau)
– Create a website with information and news about your school and neighborhood. (Tạo một trang web với thông tin và tin tức về của em trường học và khu vực lân cận)
– Make a short video called “A day in the life of a student” (Làm video ngắn có tên “Một ngày của học sinh”)
– Plan an event to celebrate the end of the year. (Lên kế hoạch tổ chức sự kiện cuối năm)
Guide to answer
Make a short video called “A day in the life of a student” (Làm video ngắn có tên “Một ngày của học sinh”)
– Make a short video, choose the place set up video.
– Determine the information to be posted.
– Set up groups in charge of the following tasks:
- List the daily activites
- Choose the background and build content
– Proposing accurate sources of information collection.
– Perform and upload video.
Tạm dịch
– Làm video ngắn, chọn nơi dựng video.
– Xác định thông tin cần đăng.
– Thành lập các nhóm phụ trách các công việc sau:
- Liệt kê các hoạt động hàng ngày
- Chọn nền và xây dựng nội dung
– Đề xuất các nguồn thu thập thông tin chính xác.
– Thực hiện và tải lên video.
GOAL CHECK
1. In your groups, discuss each part of the project and write down information in the table. (Thảo luận theo nhóm về từng phần của dự án và ghi thông tin vào bảng)
2. Present your plans for the project to the class or another group. Use going to in your presentation. (Trình bày kế hoạch của em cho dự án trước lớp hoặc một nhóm khác. Sử dụng “going to” trong bản trình bày)
Guide to answer