1.1. Unit 4 lớp 10 Listening Task A
Listen to a conversation in a restaurant. Write the man’s and woman’s order in the table below (Nghe cuộc trò chuyện trong một nhà hàng. Viết thứ tự của nam và nữ vào bảng dưới đây)
Guide to answer
1.2. Unit 4 lớp 10 Listening Task B
Who asked these questions, the man, the woman, or the waiter? Write your answers. Then listen again to check (Ai đã hỏi những câu hỏi này, đàn ông, phụ nữ hay người phục vụ? Viết các đáp án của bạn. Sau đó nghe lại để kiểm tra)
1. Can we order our drinks first? the man
2. Do you have any mineral water?
3. Would you like sparkling or still?
4. Are you ready to order?
5. Would you like an appetizer?
6. Does the steak come with a salad?
7. How would you like your steak?
8. Would you like anything else?
Guide to answer
1. Can we order our drinks first? the man
2. Do you have any mineral water? the woman
3. Would you like sparkling or still? the waiter
4. Are you ready to order? the waiter
5. Would you like an appetizer? the waiter
6. Does the steak come with a salad? the man
7. How would you like your steak? the waiter
8. Would you like anything else? the waiter
Tạm dịch
1. Chúng tôi có thể gọi đồ uống của chúng tôi trước không?
2. Bạn có nước khoáng không?
3. Bạn muốn lấp lánh hay tĩnh lặng?
4. Bạn đã sẵn sàng để đặt hàng?
5. Bạn có muốn một món khai vị không?
6. Món bít tết có ăn kèm với salad không?
7. Bạn thích món bít tết của mình như thế nào?
8. Bạn có muốn gì khác không?
1.3. Unit 4 lớp 10 Listening Task C
Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions (Đọc thông tin. Sau đó, lắng nghe các dạng mạnh và yếu của các câu hỏi)
PRONUNCIATION: Weak Forms of Do you have … and Would you like … In natural speech, Do you have … and Would you like … are often reduced a the beginning of questions. This means that some sounds change, or are not said at all. 1. Do you have any orange? Strong: /du ju hæv/ Weak: /dəjə hæv/ 2. Would you like some milk? Strong: /wʊd ju laɪk/ Weak: /wʊdjə laɪk/ |
Tạm dịch
Trong lời nói tự nhiên, Do you have … và Would you like … thường được giảm bớt ở đầu câu hỏi. Điều này có nghĩa là một số âm thanh thay đổi, hoặc hoàn toàn không được nói.
1. Do you have any orange?
Mạnh: / du ju hæv /
Yếu: / dəjə hæv /
2. Would you like some milk?
Mạnh: / wʊd ju laɪk /
Yếu: / wʊdjə laɪk /
1.4. Unit 4 lớp 10 Listening Task D
Listen and check (✓) the correct column. Then listen again and repeat (Nghe và đánh dấu (✓) vào cột đúng. Hãy nghe và nhắc lại)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Bạn có nước khoáng không?
2. Bạn muốn lấp lánh hay tĩnh lặng?
3. Bạn có muốn gì khác không?
4. Bạn có trà đá không?
5. Bạn có muốn uống cà phê không?
1.5. Unit 4 lớp 10 Communication Task E
Complete the menu with the words in the box (Hoàn thành menu với các từ trong hộp)
Guide to answer
2. soup (canh)
3. main dishes (món chính)
4. pizza (pizza)
5. desserts (món tráng miệng)
6. drinks (đồ uống)
7. coffee (cà phê)
1.6. Unit 4 lớp 10 Communication Task F
In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each section of the menu (Làm việc theo cặp, viết tên món ăn hoặc đồ uống khác ở cuối mỗi phần của thực đơn)
Guide to answer
– Appetizer: chicken soup (Khai vị: súp gà)
– Main dishes: fried spring rolls (Món chính: nem chua rán)
– Desserts: fruit beams (Món tráng miệng: hoa quả dầm)
– Drinks: milk tea (Đồ uống: trà sữa)
GOAL CHECK
1. In pairs, use the menu in Activity E and role-play a conversation between a waiter and a customer (Làm việc theo cặp, sử dụng menu trong Hoạt động E và nhập vai vào cuộc trò chuyện giữa người phục vụ và khách hàng)
Student A: You are the waiter. Take the customer’s order. Then read the order back to them.
Student B: You are the customer. Order a meal from the menu.
2. Change roles and repeat the role play (Đổi vai và lặp lại)
Guide to answer
A: Hello, this is menu. Are you ready to order?
B: Yes.
A: What would you like for appetizer?
B: I’d like cheese plate. Give me this one, please!
A: Ok, and what about main dishes?
B: I don’t like chicken. Please, give me New York steak and salad.
A: Do you like somthings for desserts?
B: Do you have ice cream?
A: Yes, we have strawberry ice cream. Do you like it?
B: OK, give me one, and mineral water, please.
A: So you have ordered cheese plate, New York steak and salad, strawberry ice cream and mineral water. Your meal will be ready in about 20 minutes. Please wait!
Tạm dịch
A: Xin chào, đây là menu. Bạn đã sẵn sàng để đặt chưa?
B: Vâng.
A: Bạn muốn món gì cho món khai vị?
B: Tôi muốn đĩa pho mát. Làm ơn cho tôi cái này!
A: Ok, còn các món chính thì sao?
B: Tôi không thích thịt gà. Làm ơn, cho tôi bít tết New York và salad.
A: Bạn có thích nước sốt cho món tráng miệng không?
B: Bạn có kem không?
A: Vâng, chúng tôi có kem dâu tây. Bạn có thích nó không?
B: OK, vậy cho tôi một cái, và nước khoáng.
A: Vậy là bạn đã gọi đĩa pho mát, bít tết New York và salad, kem dâu tây và nước khoáng. Bữa ăn của bạn sẽ sẵn sàng trong khoảng 20 phút nữa. Bạn vui lòng chờ tí nhé!