1.1. Unit 2B lớp 11 Listening Task A
Listen to two people meeting for the first time. Decide whether the following sentences are True (T) or False (F).
(Nghe hai người gặp nhau lần đầu tiên. Quyết định xem các câu sau đây là Đúng (T) hay Sai (F))
Guide to answer
1. T
2. F
3. T
4. F
5. T
Giải thícg
1. The speakers are at school now because they mention that they are in the same class and that they have a teacher named Mr. Carter. They also say that they are going to the cafeteria for lunch, which is a common place to eat at school.
(Những người nói bây giờ đang ở trường vì họ đề cập rằng họ học cùng lớp và họ có một giáo viên tên là ông Carter. Họ cũng nói rằng họ sẽ đến căng tin để ăn trưa, nơi thường ăn ở trường.)
2. They do not mention any assignments or due dates. They talk about their interests, hobbies, and plans for the weekend, which are more personal topics.
(Họ không đề cập đến bất kỳ bài tập hoặc thời hạn nộp bài nào. Họ nói về sở thích, thú vui và kế hoạch cuối tuần, những chủ đề mang tính cá nhân hơn.)
3. She asks Ken who he is and what he teaches. She also says that she is new to the school and that she doesn’t know many people or teachers.
(Cô ấy hỏi Ken anh ấy là ai và anh ấy dạy gì. Cô ấy cũng nói rằng cô ấy là người mới đến trường và cô ấy không biết nhiều người cũng như giáo viên.)
4. He says that he is taking his class for the first time this year. He also says that he heard good things about Mr. Carter from his friends who took his class before.
(Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ tham gia lớp học lần đầu tiên trong năm nay. Anh ấy cũng nói rằng anh ấy đã nghe những điều tốt đẹp về ông Carter từ những người bạn đã học lớp của ông trước đây.)
5. He says that he is in the same class as Lisa and that Mr. Carter is their teacher. He also says that he wants to improve his writing skills and that he likes writing stories.
(Anh ấy nói rằng anh ấy học cùng lớp với Lisa và thầy Carter là giáo viên của họ. Anh ấy cũng nói rằng anh ấy muốn cải thiện kỹ năng viết của mình và anh ấy thích viết truyện.)
1.2. Unit 2B lớp 11 Listening Task B
Listen to the conversation between Maria and Nancy. Circle the correct options to complete the sentences.
(Hãy nghe cuộc trò chuyện giữa Maria và Nancy. Khoanh tròn các phương án đúng để hoàn thành câu)
Guide to answer
1. The speakers are in an apartment building.
2. They are making small talk about the neighborhood.
3. Maria lives in apartment 7C.
4. Nancy has lived in the area for about 10 years.
Giải thích
1. Họ đề cập rằng họ là hàng xóm và sống cùng tầng. Họ cũng nói về thang máy và hộp thư, những đặc điểm chung của một tòa nhà chung cư.
2. Họ nói về công viên gần đó, cửa hàng tạp hóa, tiệm bánh và quán cà phê. Họ cũng chia sẻ ý kiến và sở thích của mình về những địa điểm này và đặt câu hỏi cho nhau.
3. Cô ấy nói như vậy khi giới thiệu bản thân với Nancy. Cô ấy cũng nói rằng căn hộ của cô ấy nằm cạnh căn hộ của Nancy, số 7D.
4. Cô ấy nói như vậy khi Maria hỏi cô ấy đã sống ở đó được bao lâu. Cô cũng nói rằng cô đã chứng kiến rất nhiều thay đổi trong khu phố trong những năm qua.
1.3. Unit 2B lớp 11 Listening Task C
In pairs, decide what the speakers will talk about next. Think of two more ideas for each conversation.
(Làm việc theo cặp, quyết định xem người nói sẽ nói gì tiếp theo. Hãy nghĩ ra thêm hai ý tưởng cho mỗi cuộc trò chuyện)
Guide to answer
Conversation 1: Lisa and Ken meeting for the first time at school.
– They will talk about their hobbies and interests, such as what they like to do in their free time, what kind of music, movies, or books they enjoy, or what sports or games they play.
– They will talk about their plans for the weekend, such as where they are going, who they are going with, or what they are looking forward to doing.
Conversation 2: Maria and Nancy making small talk in an apartment building.
– They will talk about their families and backgrounds, such as where they are from, how many siblings or children they have, or what their parents or spouses do for a living.
– They will talk about their work or studies, such as what they do, where they work or study, how long they have been doing it, or what they like or dislike about it.
Giải thích
Những ý tưởng được phát triển dựa trên bối cảnh của cuộc hội thoại diễn ra:
1. Bối cảnh ở trường ⇒ có thể 2 người là bạn của nhau và muốn biết hơn về người kia.
2. Bối cảnh ở chung cư ⇒ nói về gia đình của mỗi người và công việc kiếm sống.
Tạm dịch
Hội thoại 1: Lisa và Ken lần đầu gặp nhau ở trường.
– Họ sẽ nói về những sở thích và mối quan tâm của mình, chẳng hạn như họ thích làm gì khi rảnh rỗi, loại nhạc, bộ phim hoặc cuốn sách nào họ thích, hoặc môn thể thao hoặc trò chơi nào họ chơi.
– Họ sẽ nói về kế hoạch cuối tuần của họ, chẳng hạn như họ sẽ đi đâu, đi cùng ai hoặc họ đang mong chờ làm gì.
Hội thoại 2: Maria và Nancy nói chuyện nhỏ trong một tòa nhà chung cư.
– Họ sẽ nói về gia đình và xuất thân của mình, chẳng hạn như họ đến từ đâu, họ có bao nhiêu anh chị em hoặc con cái, hoặc bố mẹ hoặc vợ/chồng của họ làm nghề gì để kiếm sống.
– Họ sẽ nói về công việc hoặc học tập của mình, chẳng hạn như họ làm gì, nơi họ làm việc hoặc học tập, họ đã làm công việc đó được bao lâu hoặc họ thích hay không thích điều gì về công việc đó.
1.4. Unit 2B lớp 11 Listening Task D
Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
Guide to answer
Học sinh tự thực hành
1.5. Unit 2B lớp 11 Listening Task E
Listen and circle the sentences you hear.
(Hãy nghe và khoanh tròn những câu bạn nghe được)
Guide to answer
1. b. I’ve never gone skiing.
2. b. He’s been to Colombia three times.
3. a. Linda has taken a scuba diving class.
4. b. They’ve already eaten breakfast.
5. a. We have had three tests this week.
6. b. Michael’s found a new job.
Giải thích
Dựa vào cách phát âm rút gọn hay đầy đủ của động từ have/has
1.6. Unit 2B lớp 11 Communication Task F
Read the text.
(Đọc văn bản)
Guide to answer
Học sinh tự thực hành đọc
Tạm dịch
Những người nói tiếng Anh thường nói chuyện nhỏ khi họ gặp một người mới. Nhìn chung, cuộc nói chuyện nhỏ sẽ khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn chứ không kém phần thoải mái nên chủ đề không nên quá mang tính cá nhân. Ví dụ: “Bạn làm việc ở bộ phận nào?” là một câu hỏi hay ở nơi làm việc, nhưng “Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?” quá cá nhân.
1.7. Unit 2B lớp 11 Communication Task G
Circle the topics that are good for small talk when you meet someone for the first time. Then add two more ideas. Compare your ideas in pairs.
(Khoanh tròn những chủ đề phù hợp để nói chuyện nhỏ khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. Sau đó thêm hai ý tưởng nữa. So sánh ý tưởng của bạn theo cặp).
Guide to answer
1. School: You can ask about what they are studying, where they are studying, or what they like or dislike about their school. You can also share your own experiences or opinions about school.
(Trường học: Bạn có thể hỏi về những gì họ đang học, nơi họ đang học, hoặc những gì họ thích hoặc không thích ở trường của họ. Bạn cũng có thể chia sẻ kinh nghiệm hoặc ý kiến của riêng bạn về trường học.)
2. Sports: You can ask about what sports they play or watch, who their favorite teams or players are, or what they think about the latest games or news. You can also share your own interests or preferences about sports.
(Thể thao: Bạn có thể hỏi về những môn thể thao họ chơi hoặc xem, đội hoặc cầu thủ yêu thích của họ là ai hoặc họ nghĩ gì về các trận đấu hoặc tin tức mới nhất. Bạn cũng có thể chia sẻ sở thích hoặc sở thích của riêng mình về thể thao.)
Giải thích
Vì là lần đầu tiên nói chuyện với người khác, vì vậy nên đề cập đến những chủ đề dễ tiếp cận hàng ngày, không nên hỏi về những chủ đề quá riêng tư
1.8. Unit 2B lớp 11 Communication Task H
In pairs, read the situations. Choose a question to ask for each situation. Then, write and practice brief conversations based on the situations.
(Theo cặp, đọc các tình huống. Chọn một câu hỏi để hỏi cho từng tình huống. Sau đó, viết và thực hành các đoạn hội thoại ngắn gọn dựa trên các tình huống)
Guide to answer
1. Are you new in this city?
Min-Hee: Hi, I’m Min-Hee. I work in the accounting department. What’s your name?
Judy: Hi, I’m Judy. I’m the new receptionist.
Min-Hee: Nice to meet you, Judy. Are you new in this city?
Judy: Yes, I just moved here from Chicago last week.
Min-Hee: Oh, wow. How do you like it so far?
Judy: It’s very different, but I like it. It’s more lively and diverse here.
Min-Hee: I agree. There’s a lot to see and do here. Do you need any help finding your way around?
Judy: That would be great. Thank you, Min-Hee. You’re very kind.
Min-Hee: You’re welcome, Judy. I’m happy to help.
2. Where are you from?
Andrei: Hello, my name is Andrei. I’m from Russia. What’s your name?
Eduardo: Hi, I’m Eduardo. I’m from Brazil.
Andrei: Nice to meet you, Eduardo. Where are you from in Brazil?
Eduardo: I’m from Rio de Janeiro, the city of carnival and samba.
Andrei: That sounds amazing. I’ve always wanted to visit Rio.
Eduardo: It’s a beautiful place. You should go there someday.
Andrei: Maybe I will. What are you studying here?
Eduardo: I’m studying business administration. And you?
Andrei: I’m studying computer science. I love programming and creating apps.
Eduardo: That’s cool. I admire people who can do that.
3. Do you like living here?
Mark: Hi, I’m Mark. I live in apartment 104. What’s your name?
Lisa: Hi, I’m Lisa. I just moved into apartment 105 yesterday.
Mark: Welcome to the building, Lisa. Do you like living here?
Lisa: So far, yes. The apartment is spacious and cozy, and the rent is reasonable.
Mark: That’s good to hear. The landlord is nice and helpful, too.
Lisa: Yes, he is. He helped me carry my boxes and gave me some tips about the neighborhood.
Mark: That was nice of him. Do you need any help settling in?
Lisa: No, thank you. I think I have everything under control.
Mark: OK, then. If you need anything, just let me know. I’m right next door.
Lisa: Thank you, Mark. You’re very friendly.
4. Did you think the test was difficult?
Liz: Hi, I’m Liz. What’s your name?
Tom: Hi, I’m Tom.
Liz: Nice to meet you, Tom. Did you think the test was difficult?
Tom: Yes, it was very hard for me. There were a lot of questions that I didn’t know how to answer.
Liz: Me too. I was not prepared for it at all.
Tom: Why not? Didn’t you study for it?
Liz: Well, I tried to study, but I had a lot of other things to do last night.
Tom: Like what?
Liz: Like watching Netflix, playing video games, and chatting with my friends online.
Tom: Oh, I see. Maybe next time you should study more and play less.
Liz: Yeah, maybe you’re right.
1.9. Unit 2B lớp 11 Communication Task I
With your partner, discuss the “incorrect” answers from H. Why do you think those questions might make someone feel uncomfortable? Do you think it’s the same in Vietnamese culture?
(Cùng với bạn cùng bàn thảo luận về những câu trả lời “sai” của H. Bạn nghĩ tại sao những câu hỏi đó có thể khiến ai đó cảm thấy khó chịu? Bạn có nghĩ văn hóa Việt Nam cũng giống như vậy không?)
Guide to answer
In situation 1, asking about someone’s salary can make them feel uncomfortable because it’s a personal and sensitive topic. Some people might feel like their worth is being judged based on their salary, or they might feel uncomfortable sharing that information with a stranger. In Vietnamese culture, it may also be considered impolite or too direct to ask about someone’s salary.
In situation 2, asking about someone’s religion can make them feel uncomfortable because it’s a personal and sensitive topic for many people. Some people may not want to disclose their religion to others, or they may feel like they’re being judged based on their beliefs. In Vietnamese culture, it may also be considered impolite or too personal to ask about someone’s religion.
In situation 3, asking about someone’s marital status can make them feel uncomfortable because it’s a personal and private matter. Some people may not want to share this information with others, or they may feel like they’re being judged based on their relationship status. In Vietnamese culture, it may also be considered impolite or too direct to ask about someone’s marital status.
Overall, it’s important to be mindful of the questions we ask others and to respect their privacy and boundaries. In Vietnamese culture, as in many cultures, there are certain topics that are considered sensitive or personal and should be approached with tact and sensitivity.
Tạm dịch
Trong tình huống 1, việc hỏi về lương của ai đó có thể làm họ cảm thấy không thoải mái vì đó là một chủ đề cá nhân và nhạy cảm. Một số người có thể cảm thấy như giá trị của họ đang được đánh giá dựa trên mức lương của họ, hoặc họ có thể cảm thấy không thoải mái khi chia sẻ thông tin đó với một người lạ. Trong văn hóa Việt Nam, việc hỏi về mức lương của ai đó cũng có thể được coi là thiếu lịch sự hoặc quá trực tiếp.
Trong tình huống 2, việc hỏi về tôn giáo của ai đó có thể làm họ cảm thấy không thoải mái vì đó là một chủ đề cá nhân và nhạy cảm đối với nhiều người. Một số người có thể không muốn tiết lộ tôn giáo của họ cho người khác, hoặc họ có thể cảm thấy như họ đang bị đánh giá dựa trên niềm tin của mình. Trong văn hóa Việt Nam, việc hỏi về tôn giáo của ai đó cũng có thể được coi là thiếu lịch sự hoặc quá cá nhân.
Trong tình huống 3, việc hỏi về tình trạng hôn nhân của ai đó có thể làm họ cảm thấy không thoải mái vì đó là một vấn đề cá nhân và riêng tư. Một số người có thể không muốn chia sẻ thông tin này với người khác, hoặc họ có thể cảm thấy như họ đang bị đánh giá dựa trên tình trạng quan hệ của mình. Trong văn hóa Việt Nam, việc hỏi về tình trạng hôn nhân của ai đó cũng có thể được coi là thiếu lịch sự hoặc quá trực tiếp.
Nói chung, quan trọng là phải cẩn thận với những câu hỏi chúng ta đặt cho người khác và tôn trọng sự riêng tư và ranh giới của họ. Trong văn hóa Việt Nam, như trong nhiều văn hóa khác, có những chủ đề được coi là nhạy cảm hoặc cá nhân và cần được tiếp cận một cách tế nhị và nhạy cảm.
GOAL CHECK
1. In pairs, write four good questions to ask when you meet someone new in the following situations:
• Situation 1: You are a new student in the class. You don’t know anybody here.
• Situation 2: You are at the bus stop. Your bus will arrive in 10 minutes.
• Situation 3: You are waiting in line to buy movie tickets at a cinema.
2. Join another pair and ask and answer your questions. Are all of the questions good for making small talk?
Guide to answer
Situation 1: You are a new student in the class. You don’t know anybody here.
• What is your name and where are you from?
• How long have you been studying here and what are you majoring in?
• What do you think of the teacher and the course so far?
• Do you have any tips or advice for me as a new student?
Situation 2: You are at the bus stop. Your bus will arrive in 10 minutes.
• Do you take this bus often and where are you headed to?
• How do you like the public transportation system in this city?
• What do you usually do to pass the time on the bus?
• Have you ever experienced any funny or weird situations on the bus?
Situation 3: You are waiting in line to buy movie tickets at a cinema.
• What movie are you planning to watch and why?
• Who are you going to watch the movie with and how do you know them?
• What are some of your favorite movies or genres of movies?
• How often do you go to the cinema and what do you like or dislike about it?
Tạm dịch
Tình huống 1: Bạn là học sinh mới của lớp. Bạn không biết ai ở đây cả.
• Tên của bạn là gì và bạn đến từ đâu?
• Bạn học ở đây được bao lâu và bạn học chuyên ngành gì?
• Bạn nghĩ gì về giáo viên và khóa học cho đến nay?
• Bạn có lời khuyên hay lời khuyên nào dành cho tôi khi là sinh viên mới không?
Tình huống 2: Bạn đang ở bến xe buýt. Xe buýt của bạn sẽ đến trong 10 phút nữa.
• Bạn có thường xuyên đi xe buýt này không và bạn định đi đâu?
• Bạn thích hệ thống giao thông công cộng ở thành phố này như thế nào?
• Bạn thường làm gì để giết thời gian trên xe buýt?
• Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống hài hước hay kỳ lạ nào trên xe buýt chưa?
Tình huống 3: Bạn đang xếp hàng mua vé xem phim ở rạp.
• Bạn định xem phim gì và tại sao?
• Bạn sẽ xem phim với ai và làm sao bạn biết họ?
• Một số bộ phim hoặc thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
• Bạn có thường xuyên đi xem phim không và bạn thích hay không thích điều gì ở rạp chiếu phim?