1.1. Unit 10 lớp 11 Pronunciation
Pronunciation
Mark the intonation in the question tags. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)
Guide to answer
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won’t you? ⇒ Raising intonantion
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they? ⇒ Falling intonantion
(Con người đã phá hoại nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven’t been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it? ⇒ Falling intonantion
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn’t graduate from university, did he? ⇒ Raising intonantion
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
1.2. Unit 10 lớp 11 Vocabulary
Vocabulary
Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Guide to answer
1 – species
Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna species.
(Vườn quốc gia Cúc Phương có số lượng lớn các loài động thực vật.)
species (n): loài / regions (n): khu vực
2 – conservation
Many species are saved from disappearing by conservation efforts.
(Nhiều loài được cứu khỏi sự biến mất nhờ những nỗ lực bảo tồn.)
biodiversity (n): sự đa dạng sinh học / conservation (n): sự bảo tồn
3 – ecosystems
Reducing the use of fresh water can help to protect marine ecosystems.
(Giảm sử dụng nước ngọt có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái biển.)
ecosystems (n): hệ sinh thái / national parks (n): công viên quốc gia
4 – natural resources
The overuse of natural resources may lead to the loss of biodiversity.
(Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy giảm tính đa dạng sinh học.)
natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên / climate change (n): biến đổi khí hậu
1.3. Unit 10 lớp 11 Grammar
Grammar
Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
Guide to answer
1 – busstop → bus stop
You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
2 – sunsetting → sunset
Watching the sunset at the beach is really amazing.
(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)
3 – sightsee → sightseeing
Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)
4 – wildlives → wildlife
Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)