1.1. Tiền đề của các cuộc cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản là cuộc cách mạng được lãnh đạo bởi giai cấp tư sản nhằm chống lại chế độ phong kiến và thiết lập nhà nước tư sản, nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Cuộc cách mạng này diễn ra từ giữa thế kỉ XVI đến đầu thế kỉ XX và đạt được thành công nhờ vào các tiến bộ về kinh tế, chính trị, xã hội và tư tưởng.
a. Kinh tế:
– Kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển trong thời kỳ phong kiến hoặc thuộc địa.
+ Ở Anh, từ giữa thế kỉ XVI, nông nghiệp phát triển theo hướng sản xuất hàng hoá và hỗ trợ cho công thương nghiệp. Các ngành luyện kim và đóng tàu phát triển nhanh chóng. Trước năm 1640, Anh chiếm 4/5 tổng sản lượng than châu Âu
+ 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ cung cấp nguyên liệu và là thị trường tiêu thụ hàng hoá. Từ giữa thế kỉ XVII đến giữa thế kỉ XVIII, 13 thuộc địa có sự phát triển kinh tế ngày càng mạnh mẽ. Nền công trường thủ công và các trung tâm công nghiệp xuất hiện ở miền Bắc và miền Trung.
+ Ở Pháp, nông nghiệp vẫn kém phát triển, nhưng kinh tế công thương nghiệp phát triển mạnh mẽ với việc sử dụng máy móc và máy hơi nước trong khai thác mỏ và luyện kim.
– Tuy nhiên, phát triển này đối mặt với rào cản của chính sách cai trị từ chính quyền phong kiến và chính quốc. Để phát triển chủ nghĩa tư bản, những rào cản này cần được loại bỏ.
b. Chính trị:
Nhà nước phong kiến và thực dân đã tạo ra sự bất mãn trong xã hội. Giai cấp tư sản và các tầng lớp khác đấu tranh để chấm dứt ách áp bức và bóc lột.
+ Ở Anh, nhà vua có quyền lực tối cao và cai trị độc đoán. Vua tiến hành đàn áp tín đồ Thanh giáo và thành lập các toà án để buộc tội những người chống đối.
+ Thực dân Anh cũng áp đặt những luật lệ nghiêm ngặt trên 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ.
c. Xã hội:
Việc biến đổi kinh tế đã gây ra mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt. Giai cấp tư sản và nhóm quý tộc mới không có quyền lực chính trị tương xứng với tài chính của họ và bắt đầu tìm cách tập hợp quần chúng nhân dân để thực hiện cách mạng.
+ Trong xã hội Anh, nông dân là giai cấp đông đảo nhất và phải chịu ách áp bức nặng nề từ Nhà nước, quý tộc phong kiến và giáo hội, bị tước đoạt ruộng đất và buộc phải di cư sang thành thị hay Bắc Mỹ. Cuộc sống của các giai cấp khác như công nhân, thợ thủ công cũng rất khó khăn và gặp nhiều khổ cực.
+ Ở 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, mâu thuẫn giữa tầng lớp nhân thuộc sản, nô, chủ và nông dân với chế độ thực dân ngày càng leo thang.
+ Ở Pháp, nông dân là giai cấp chiếm đa số và phải chịu nhiều nghĩa vụ và thuế với lãnh chúa, Nhà nước và nhà thờ. Công nhân và người dân thành thị khác sống trong điều kiện khó khăn và mâu thuẫn giữa tăng lữ, quý tộc phong kiến với tư sản và tầng lớp nhân dân ngày càng sâu sắc.
Tình cảnh người nông dân Pháp trước Cách mạng (Tranh biếm hoạ)
d. Tư tưởng:
– Giai cấp tư sản cần phải có hệ tư tưởng để chống lại hệ tư tưởng phong kiến bảo thủ và tập hợp quần chúng nhân dân. Trước khi có hệ tư tưởng riêng, giai cấp tư sản và quý tộc đã tìm đến tôn giáo cải cách để tập hợp quần chúng. Ở Pháp, nền tảng của hệ tư tưởng dân chủ tư sản là Triết học Ánh sáng, với những đại diện tiêu biểu như S. Mông-te-xki-ơ, Ph. Vôn-te, G. G. Rút-xô.
+ S. Mông-te-xki-ơ chủ trương hạn chế quyền của vua và đảm bảo quyền tự do của công dân
+ Ph. Vôn-te chủ trương xây dựng chính quyền quân chủ sáng suốt để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng và quyền tư hữu.
+ G. G. Rút-xô cho rằng cần xoá bỏ hệ thống quân chủ và thành lập chế độ cộng hoà.
1.2. Mục tiêu, nhiệm vụ, giai cấp lãnh đạo, động lực của các cuộc cách mạng tư sản
a. Mục tiêu và nhiệm vụ:
– Các cuộc cách mạng tư sản nhằm loại bỏ các ràng buộc ngăn cản sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa và tạo điều kiện cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
– Cách mạng tư sản bao gồm hai nhiệm vụ cơ bản là nhiệm vụ dân tộc và nhiệm vụ dân chủ. Nhiệm vụ dân tộc nhằm loại bỏ phong kiến và hình thành thị trường dân tộc thống nhất hoặc giải phóng dân tộc. Nhiệm vụ dân chủ nhằm lật đổ chế độ phong kiến và xác lập chế độ dân chủ tư sản.
+ Trong bối cảnh Cách mạng tư sản ở Anh, Pháp, Đức, Ý và 13 thuộc địa Bắc Mỹ, tầng lớp quý tộc mới và giai cấp tư sản đã đấu tranh chống chế độ phong kiến và quân chủ chuyên chế để giải phóng dân tộc và tạo ra các quốc gia mới. Các cuộc cách mạng này đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chủ nghĩa tư bản.
b. Giai cấp lãnh đạo và động lực của các cuộc cách mạng tư sản
– Giai cấp lãnh đạo:
+ Lãnh đạo cách mạng tư sản thường thuộc về giai cấp tư sản, chủ nô, và tầng lớp quý tộc mới.
- Cách mạng tư sản ở Anh chủ yếu do liên minh tư sản và quý tộc mới lãnh đạo
- Bắc Mỹ là do liên minh tư sản và chủ nô đứng đầu
- Giai cấp tư sản giành quyền lãnh đạo cách mạng tư sản Pháp.
– Động lực cách mạng:
+ Quần chúng nhân dân đóng vai trò quan trọng và là động lực quyết định thắng lợi trong các cuộc cách mạng tư sản. Điều này đã được chứng minh trong các cách mạng tư sản ở Pháp, Anh và Bắc Mỹ.
+ Trong các cuộc cách mạng này, nông dân, thợ thủ công và công nhân đã tham gia tích cực và trở thành đồng minh của giai cấp tư sản trong cuộc chiến chống lại phong kiến và các thế lực phản động.
Cuộc tấn công ngục Ba-xti trong Cách mạng tư sản Pháp
1.3. Kết quả và ý nghĩa của các cuộc cách mạng tư sản
– Các cuộc cách mạng tư sản đã lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, giành độc lập dân tộc và mở đường cho phát triển chủ nghĩa tư bản.
– Cách mạng tư sản ở Anh đã đặt dấu mốc cho sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở đất nước này, trong khi cuộc cách mạng ở Mỹ đã giải phóng các thuộc địa Anh và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ La – tinh và trên toàn thế giới.
– Cuộc cách mạng Pháp được coi là cuộc cách mạng vĩ đại nhất trong số này.