1.1. Review 2 – Language lớp 11 Pronunciation
Read the following sentences. Underline the stressed words in each one. Then mark the stressed syllables in these words. Listen and check.
(Đọc những câu sau. Gạch dưới những từ được nhấn mạnh. Sau đó đánh dấu các âm tiết nhấn mạnh trong những từ này. Nghe và kiểm tra.)
1. The earth is getting warmer and warmer.
(Trái Đất ngày càng nóng lên.)
2. There will be more floods and storms in the coming years.
(Sẽ có nhiều lũ lụt và bão trong những năm tới.)
3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.
(ASEAN đã giúp các thành viên của mình đạt được tăng trưởng kinh tế.)
4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.
(Việc đốt cháy than đá và dầu mỏ giải phóng rất nhiều khí cacbonic vào không khí.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.2. Review 2 – Language lớp 11 Pronunciation 2
Underline words with elision in the following sentences. Listen and check.
(Gạch dưới các từ được loại bỏ trong các câu sau. Nghe và kiểm tra.)
5. The young ASEAN leaders had many different ideas.
(Các nhà lãnh đạo trẻ của ASEAN có nhiều ý tưởng khác nhau.)
6. It’s very easy to use digital cameras.
(Rất dễ để sử dụng máy ảnh kỹ thuật số.)
7. She’s giving a talk about the history of chocolate.
(Cô ấy đang nói về lịch sử của sô cô la.)
8. We’ll have our discussion on ASEAN in the library tonight.
(Chúng ta sẽ thảo luận về ASEAN trong thư viện tối nay.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.3. Review 2 – Language lớp 11 Vocabulary 1
What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you. The first sentence is done for you.
(Các chữ cái còn thiếu là gì? Hoàn thành câu sử dụng những hình ảnh sau để giúp bạn. Câu đầu tiên được thực hiện cho bạn.)
Guide to answer
2 – emission / deforestation
3 – fossil fuels / greenhouse effects
1. Black carbon contributes to global warming.
(Cacbon đen góp phần làm Trái Đất nóng lên.)
2. World leaders agreed on reducing CO2, emission and ending deforestation at the COP.
(Các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý về việc giảm CO2, khí thải và chấm dứt nạn phá rừng tại COP.)
3. The burning of fossil fuels has increased the amount of greenhouse effects in the earth’s atmosphere.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã làm tăng lượng hiệu ứng nhà kính trong bầu khí quyển của Trái Đất.)
1.4. Review 2 – Language lớp 11 Vocabulary 2
Complete the sentences using these words and phrases.
(Hoàn thành câu sử dụng từ và cụm từ dưới đây.)
Phương pháp giải:
leadership skills (np): kĩ năng lãnh đạo
greenhouse gas (np): khí nhà kính
current issues (np): những vấn đề hiện tại
pollutants (n): chất gây ô nhiễm
contribution (n): sự đóng góp
Guide to answer
1 – current issues
2 – greenhouse gas
3 – leadership skills
4 – contribution
5 – pollutants
1. Country leaders are meeting to discuss current issues, such as climate change and land use, in the region.
(Các nhà lãnh đạo quốc gia đang họp để thảo luận về các vấn đề hiện tại, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và sử dụng đất, trong khu vực.)
2. Using renewable energy is the best way to reduce greenhouse gas emissions.
(Sử dụng năng lượng tái tạo là cách tốt nhất để giảm phát thải khí nhà kính.)
3. The company provides training sessions to improve the managers’ leadership skills.
(Công ty cung cấp các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng lãnh đạo của người quản lý.)
4. Young people need the right skills and knowledge to be able to make a contribution to the economy.
(Thanh niên cần có kỹ năng và kiến thức phù hợp để có thể đóng góp cho nền kinh tế.)
5. Pollutants, such as carbon dioxide and methane, are known as greenhouse gases.
(Các chất gây ô nhiễm, chẳng hạn như carbon dioxide và metan, được gọi là khí nhà kính.)
1.5. Review 2 – Language lớp 11 Grammar 1
Put the verbs in brackets in the correct forms.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)
Guide to answer
1 – buying
2 – feeling
3 – to reduce
4 – wearing
5 – to work
1. Tourists enjoy buying handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries.
(Khách du lịch thích mua quà lưu niệm thủ công trong chuyến đi đến các nước ASEAN.)
Cấu trúc: enjoy + Ving (thích làm việc gì)
2. Feeling confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school.
(Cảm thấy tự tin về vốn tiếng Anh của mình, Mia quyết định tham gia cuộc thi nói tiếng Anh ở trường của cô ấy.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “Mia”, mệnh đề được rút gọn dạng chủ động thì dùng Ving (hiện tại phân từ).
3. I decided to reduce my carbon footprint by cycling to school.
(Tôi quyết định giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách đạp xe đến trường.)
Cấu trúc: decide + to V (quyết định làm việc gì)
4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend wearing masks outdoors.
(Vì mức độ ô nhiễm không khí tăng lên trong thành phố, các bác sĩ khuyên bạn nên đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
Cấu trúc: recommend + Ving (đề nghị làm việc gì)
5. World leaders need to work together to solve big health and environmental problems.
(Các nhà lãnh đạo thế giới cần hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề lớn về sức khỏe và môi trường.)
Cấu trúc: need + to V (cần làm việc gì)
1.6. Review 2 – Language lớp 11 Grammar 2
Rewrite the sentences using gerunds or participle clauses.
(Viết lại câu sử dụng danh động từ hoặc mệnh đề phân từ.)
Phương pháp giải:
Mệnh đề phân từ hiện tại (Ving) dùng khi hành động trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ với mệnh đề phân từ, mệnh đề được rút gọn dạng chủ động.
Mệnh đề phân từ quá khứ (Ved) thường mang nghĩa bị động.
Danh động từ (Ving) đóng vai trò như danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Guide to answer
1. Using an online dictionary can help you learn many new words.
(Sử dụng từ điển trực tuyến có thể giúp bạn học được nhiều từ mới.)
Đứng trước động từ “can help” cần Ving đóng vai trò chủ ngữ.
2. Going on the ASEAN tour was a wonderful experience.
(Tham gia chuyến du lịch ASEAN là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Đứng trước động từ “was” cần Ving đóng vai trò chủ ngữ số ít.
3. Cutting down the trees, the farmers started using the land for growing crops.
(Chặt cây, nông dân bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “farmers” mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng Ving.
4. Warming, the earth’s surface releases heat into the air.
(Nóng lên, bề mặt Trái Đất tỏa nhiệt vào không khí.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the earth’s surface” mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng Ving.
5. She is responsible for preparing all conferences.
(Cô ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị cho tất cả các hội nghị.)
Sau giới từ “for” dùng Ving.
1.7. Review 2 – Language lớp 11 Grammar 3
Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.
(Khoanh tròn vào phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại cho đúng.)
Guide to answer
1 – C
2 – C
3 – A
4 – B
5 – B
1. One of his hobbies is collecting stamps.
(Một trong những sở thích của anh ấy là sưu tập tem.)
Sau động từ “is” cần Ving đóng vai trò tân ngữ.
2. The building suddenly fell down, injuring two people.
(Tòa nhà bất ngờ đổ sập khiến 2 người bị thương.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the building”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng Ving.
3. Embarrassed by all the attention, he thanked everyone for the presents.
(Xấu hổ vì mọi sự chú ý, anh ấy cảm ơn mọi người về những món quà.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “he”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved.
4. They congratulated him on getting the first prize in the writing competition about ASEAN.
(Họ chúc mừng anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi viết về ASEAN.)
Sau giới từ “on” cần Ving.
5. The famous singer came on stage, cheered by hundreds of screaming fans.
(Ca sĩ nổi tiếng bước lên sân khấu, được hàng trăm người hâm mộ hò reo cổ vũ.)
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the famous singer”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved.