Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Going places

1.1. Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Task A

Underline the correct word in each sentence

(Gạch chân từ đúng trong mỗi câu)

1. It’s my / mine / me passport.

2. These keys are you / your / yours.

3. This car belongs to my / me / mine.

4. Is this he / his / him ticket?

5. These bags are their / theirs / them.

6. Does this camera belong to she / her / hers?

7. These books are our / ours / us.

8. This watch belongs to me / my /mine.

9. They belong to us / our / ours.

10. Is this you / your / yours luggage?

Guide to answer

1. It’s my / mine / me passport.

2. These keys are you / your / yours.

3. This car belongs to my / me / mine.

4. Is this he / his / him ticket?

5. These bags are their / theirs / them.

6. Does this camera belong to she / her / hers?

7. These books are our / ours / us.

8. This watch belongs to me/ my / mine.

9. They belong to us / our / ours.

10. Is this you / your / yours luggage?

Tạm dịch

1. Đó là hộ chiếu của tôi.

2. Những chìa khóa này là của bạn.

3. Chiếc xe này thuộc về tôi.

4. Đây có phải là vé của anh ấy không?

5. Những chiếc túi này là của họ.

6. Chiếc máy ảnh này có phải của cô ấy không?

7. Những cuốn sách này là của chúng tôi.

8. Chiếc đồng hồ này thuộc về tôi.

9. Chúng thuộc về chúng ta.

10. Đây có phải là hành lý của bạn không?

1.2. Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Task B

Write the missing words in these conversations

(Viết những từ còn thiếu trong các đoạn hội thoại sau)

1. A: Whose passport is this?

B: l think it’s Joe____ passport but look at the photo.

A: No, it isn’t _______ because it’s a woman’s face.

2. A: l like your bag.

B: It’s my sister______ bag.

A: Does the camera belong to ________, too?

B: No, it belongs to me. lt’s __________.

3. A: Excuse me, I think you’re in __________ seat.

B: Are you sure? I think it’s _________

A: I’m in seat 30C.

B: This is seat 29C. _________ is behind me.

Guide to answer

1. A: Whose passport is this?

B: l think it’s Joe‘s passport but look at the photo.

A: No, it isn’t his because it’s a woman’s face.

2. A: l like your bag.

B: It’s my sister‘s bag.

A: Does the camera belong to her, too?

B: No, it belongs to me. lt’s mine.

3. A: Excuse me, I think you’re in my seat.

B: Are you sure? I think it’s mine

A: I’m in seat 30C.

B: This is seat 29C. It is behind me.

Tạm dịch

1. A: Đây là hộ chiếu của ai?

B: Tôi nghĩ đó là hộ chiếu của Joe nhưng hãy nhìn vào bức ảnh.

A: Không, đó không phải là của anh ấy vì đó là khuôn mặt của phụ nữ.

2. A: Tôi thích túi của bạn.

B: Đó là túi của em gái tôi.

A: Máy ảnh cũng thuộc về cô ấy phải không?

B: Không, nó thuộc về tôi. Nó là của tôi.

3. A: Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đang ở trong chỗ của tôi.

B: Bạn có chắc không? Tôi nghĩ nó là của tôi

A: Tôi đang ở ghế 30C.

B: Đây là ghế 29C. Nó ở phía sau tôi.

1.3. Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Task C

Write should or shouldn’t

(Viết should hoặc shouldn’t)

1. You _________ take sunblock to the beach.

2. You _________ smoke cigarettes.

3. A: I’m tired.

B: You ___________ get more sleep.

4. A: Should I take a taxi?

B: No, you ___________. It’s expensive.

Guide to answer

1. You should take sunblock to the beach.

2. You shouldn’t smoke cigarettes.

3. A: I’m tired.

B: You should get more sleep.

4. A: Should I take a taxi?

B: No, you shouldn’t. It’s expensive.

Tạm dịch

1. Bạn nên mang kem chống nắng đi biển.

2. Bạn không nên hút thuốc lá.

3. A: Tôi mệt mỏi.

B: Bạn nên ngủ nhiều hơn.

4. A: Tôi có nên đi taxi không?

B: Không, bạn không nên. Nó đắt tiền.

1.4. Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Task D

Give advice. Use should/shouldn’t buy and it or them

(Đưa ra lời khuyên. Sử dụng should/shoudn’t buy và it hoặc them)

1. This coat is beautiful. You should buy it.

2. This camera is very expensive __________________

3. These shoes are nice. __________________

4. These shirts are ugly! __________________

5. This phone is fantastic! __________________

6. This laptop is slow. __________________

Guide to answer

1. You should buy it.

2. You shouldn’t buy it.

3. You should buy them.

4. You shouldn’t buy them.

5. You should buy it.

6. You shouldn’t buy it.

Tạm dịch

1. Bạn nên mua nó.

2. Bạn không nên mua nó.

3. Bạn nên mua chúng.

4. Bạn không nên mua chúng.

5. Bạn nên mua nó.

6. Bạn không nên mua nó.

1.5. Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Task E

Match the questions to the answers

(Nối câu hỏi với câu trả lời)

1. Should I go to the gym? _________

2. Should we go now? _________

3. I’m sick. What should I do? _________

a. No, the movie starts later.

b. You should see a doctor.

c. Yes, you should. Exercise is good for you.

Guide to answer

1 – c;

2 – a;

3 – b

Tạm dịch

1. Có nên đi tập gym không?

c. Có, bạn nên. Tập thể dục rất tốt cho bạn.

2. Bây giờ chúng ta có nên đi không?

a. Không, phim bắt đầu sau.

3. Tôi bị ốm. Tôi nên làm gì?

b. Bạn nên đi khám bác sĩ.