Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Discuss the Reasons for Moving to the City Unit 3C lớp 11 Cities

1.1. Unit 3C lớp 11 Language Expansion Task A

Look at the list. Discuss the questions in pairs.

(Nhìn vào danh sách. Thảo luận các câu hỏi theo cặp)

 

Guide to answer:

Entertainment

Relaxation

Other purpose

Art museums, concert halls, movie theaters, sports arenas

Parks and gardens, coffee shops, shopping centers

Government buildings

1.2. Unit 3C lớp 11 Language Expansion Task B

MY WORLD. What public places do you visit in your neighborhood? Are there any places on the list where you have never been to?

(Những địa điểm công cộng nào bạn đến thăm trong khu phố của bạn? Có nơi nào trong danh sách mà bạn chưa từng đến không?)

 

Guide to answer:

Some examples of public places that people might visit in their neighborhood, such as:

– Parks and playgrounds

– Community centers

– Libraries

– Post offices

– Public schools

– Swimming pools

– Local markets or shops

– Public transportation stations or stops

– Cafes and restaurants

– Museums or galleries (if available)

 

Tạm dịch:

Một số ví dụ về những địa điểm công cộng mà mọi người có thể ghé thăm trong khu vực lân cận của họ, chẳng hạn như:

– Công viên và sân chơi

– Trung tâm cộng đồng

– Thư viện

– Bưu điện

– Trường công

– Bể bơi

– Chợ hoặc cửa hàng địa phương

– Trạm hoặc điểm dừng giao thông công cộng

– Quán cà phê và nhà hàng

– Bảo tàng hoặc phòng trưng bày (nếu có)

1.3. Unit 3C lớp 11 Grammar Task C

Ask and answer the questions in pairs. Use present participle clauses and the family’s plan for their city vacation.

(Hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp. Sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại và kế hoạch của gia đình cho kỳ nghỉ ở thành phố của họ)

Guide to answer:

1. After arriving in Bogota, they will take a taxi to their hotel and check-in.

(Sau khi đến Bogota, họ sẽ bắt taxi về khách sạn và nhận phòng.)

2. After they check in at the hotel, they may freshen up and rest for a bit before heading out to explore the city.

(Sau khi nhận phòng khách sạn, du khách có thể tắm rửa và nghỉ ngơi một chút trước khi lên đường khám phá thành phố.)

3. After they walk to Plaza Bolivar, they will take pictures of the area and its surroundings.

(Sau khi đi bộ đến Plaza Bolivar, họ sẽ chụp ảnh khu vực và môi trường xung quanh.)

4. Before they eat dinner at a restaurant, they may visit the Botero art museum, which is located near the plaza.

(Trước khi ăn tối tại nhà hàng, họ có thể ghé thăm bảo tàng nghệ thuật Botero, nằm gần quảng trường.)

5. Before they leave Bogota, on Tuesday, they will take a bicycle tour of the city, which will last until 2:00 p.m. Then they will depart the city to continue their vacation.

(Trước khi rời Bogota, vào thứ Ba, họ sẽ thực hiện một chuyến tham quan bằng xe đạp quanh thành phố, kéo dài đến 2 giờ chiều. Sau đó họ sẽ rời thành phố để tiếp tục kỳ nghỉ.)

1.4. Unit 3C lớp 11 Grammar Task D

Combine the sentences using the present participle or the present perfect participle.

(Kết hợp các câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc hiện tại hoàn thành)

 

Guide to answer:

1. Living in a suburb, Sofia enjoys the quiet neighborhood.

(Sống ở vùng ngoại ô, Sofia thích khu phố yên tĩnh.)

2. Next Saturday, Sofia will visit the city with Hana and go to the new shopping center.

(Thứ Bảy tới, Sofia sẽ cùng Hana đi thăm thành phố và đến trung tâm mua sắm mới.)

3. Having finished her class, Hana is going to have lunch with Sofia.

(Học xong, Hana đi ăn trưa với Sofia.)

4. Having completed her project, Hana can visit Sofia in the suburbs.

(Sau khi hoàn thành dự án của mình, Hana có thể đến thăm Sofia ở vùng ngoại ô.)

1.5. Unit 3C lớp 11 Grammar Task E

Read the summary of Sofia’s situation. Rewrite the summary using present participle clauses when possible.

(Đọc phần tóm tắt về tình huống của Sofia. Viết lại phần tóm tắt bằng cách sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại khi có thể)

 

Guide to answer:

Living in a suburb outside the city, Sofia can enjoy the quiet neighborhoods and many green spaces, such as parks and gardens. Enjoying visiting her friend in the city, she is thinking about moving downtown, but she has not made up her mind yet.

 

Tạm dịch:

Sống ở vùng ngoại ô bên ngoài thành phố, Sofia có thể tận hưởng những khu phố yên tĩnh và nhiều không gian xanh như công viên và vườn tược. Thích đến thăm bạn mình trong thành phố, cô ấy đang nghĩ đến việc chuyển đến trung tâm thành phố, nhưng cô ấy vẫn chưa quyết định.

1.6. Unit 3C lớp 11 Conversation Task F

Close your book and listen to the conversation. Where does each speaker live?

(Đóng cuốn sách của bạn và lắng nghe cuộc trò chuyện. Mỗi nhân vật sống ở đâu?)

 

Guide to answer:

Sofia: She is living in the suburb.

Hana: She is living in downtown.

 

Tạm dịch:

Sofia: Cô ấy đang sống ở ngoại ô.

Hana: Cô ấy đang sống ở trung tâm thành phố.

1.7. Unit 3C lớp 11 Conversation Task G

Replace the time clauses in the conversation with present participles if possible. Then practice the conversation in pairs.

(Thay thế các mệnh đề thời gian trong cuộc trò chuyện bằng hiện tại phân từ nếu có thể. Sau đó thực hành hội thoại theo cặp)

 

Guide to answer:

Sofia: Having had a great day, I think I’ll come downtown to visit you again.

Hana: Agreeing, I have my yoga-in-the-park class on Saturday mornings.

Sofia: Will you be free after finishing class?

Hana: Yes, we could have lunch before going to the shopping center.

Sofia: Great! It sounds like another perfect day in the city.

Hana: Maybe visiting you in the suburbs soon.

 

Tạm dịch:

Sofia: Hôm nay có một ngày tuyệt vời, tôi nghĩ tôi sẽ quay lại trung tâm thành phố để thăm bạn.

Hana: Đồng ý, tôi có lớp học yoga trong công viên vào sáng thứ Bảy.

Sofia: Sau khi học xong bạn có rảnh không?

Hana: Vâng, chúng ta có thể ăn trưa trước khi đến trung tâm mua sắm.

Sofia: Tuyệt vời! Nghe có vẻ giống như một ngày hoàn hảo khác trong thành phố.

Hana: Có lẽ sẽ sớm đến thăm bạn ở vùng ngoại ô.

 

GOAL CHECK: Discuss the Reasons for Moving to the City

In small groups, discuss the reasons why people move to the city.

(Trong các nhóm nhỏ, thảo luận về lý do tại sao mọi người di chuyển đến thành phố)

 

Guide to answer:

There are many reasons why people move to the city. Some of the most common reasons include:

Job opportunities: Cities tend to have a wider variety of job opportunities and higher salaries than rural areas, which can make them an attractive destination for people looking to advance their careers.

Education: Cities often have more educational opportunities, including universities, colleges, and specialized training programs.

Culture: Cities are often seen as centers of culture, with a wide variety of museums, galleries, theaters, and other cultural institutions.

Diversity: Cities tend to be more diverse than rural areas, both in terms of race and ethnicity and in terms of lifestyle and interests.

Convenience: Cities often offer more convenient access to amenities such as shops, restaurants, and entertainment venues.

Transportation: Cities tend to have better public transportation systems, which can make it easier for people to get around without owning a car.

Social opportunities: Cities tend to have a more active social scene, with more opportunities to meet new people and make connections.

Health care: Cities often have more and better healthcare facilities, as well as more specialized healthcare services.

Adventure: Moving to the city can be an exciting adventure for some people, offering the chance to explore new neighborhoods, try new foods, and experience new things.

 

Tạm dịch:

Có nhiều lý do khiến người ta chuyển đến thành phố. Một số lý do phổ biến nhất bao gồm:

Cơ hội việc làm: Các thành phố có xu hướng có nhiều cơ hội việc làm hơn và mức lương cao hơn khu vực nông thôn, điều này có thể khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người muốn thăng tiến nghề nghiệp.

Giáo dục: Các thành phố thường có nhiều cơ hội giáo dục hơn, bao gồm các trường đại học, cao đẳng và các chương trình đào tạo chuyên ngành.

Văn hóa: Các thành phố thường được coi là trung tâm văn hóa, với nhiều bảo tàng, phòng trưng bày, nhà hát và các tổ chức văn hóa khác.

Tính đa dạng: Thành phố có xu hướng đa dạng hơn khu vực nông thôn, cả về chủng tộc, sắc tộc cũng như lối sống và sở thích.

Thuận tiện: Các thành phố thường cung cấp khả năng tiếp cận thuận tiện hơn tới các tiện ích như cửa hàng, nhà hàng và địa điểm giải trí.

Giao thông: Các thành phố có xu hướng có hệ thống giao thông công cộng tốt hơn, điều này có thể giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn mà không cần sở hữu ô tô.

Cơ hội xã hội: Các thành phố có xu hướng có môi trường xã hội năng động hơn, có nhiều cơ hội gặp gỡ những người mới và tạo kết nối.

Chăm sóc sức khỏe: Các thành phố thường có ngày càng nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn cũng như nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên biệt hơn.

Phiêu lưu: Di chuyển đến thành phố có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị đối với một số người, mang đến cơ hội khám phá những khu phố mới, thử những món ăn mới và trải nghiệm những điều mới.