1.1. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task A
In pairs, choose a word a phrase from the box to describe each group of foods (Làm việc theo cặp, chọn một từ một cụm từ trong hộp để mô tả từng nhóm thực phẩm)
Guide to answer
– Dairy product: cheese, butter
– Drinks: milk, juice, soda, coffee, tea, water
– Fruit: lemons, banana, oranges, apples
– Meat: chicken, fish, shrimp, steak, sausages, bacon
– Vegetables: lettuce, onions, peppers, tomatoes, potatoes.
Tạm dịch
– Sản phẩm từ bơ sữa: phô mai, bơ
– Đồ uống: sữa, nước trái cây, soda, cà phê, trà, nước lọc
– Trái cây: chanh, chuối, cam, táo
– Thịt: gà, cá, tôm, bít tết, xúc xích, thịt xông khói
– Rau: xà lách, hành tây, ớt, cà chua, khoai tây.
1.2. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task B
In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class (Làm việc theo cặp, nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào các nhóm đúng. Sau đó chia sẻ với cả lớp)
Guide to answer
– Dairy products: yogurt, bread, noodle, rice,…
– Drinks: beer, wine, smoothie, pepsi, coca-cola…
– Fruit: pineapple, watermelon, jackfruit, mango, lychee, longan…
– Meat: turkey, veal, mutton,…
– Vegetables: cucumber, spinach, basil,…
Tạm dịch
– Các sản phẩm từ bơ sữa: sữa chua, bánh mì, bún, gạo, …
– Đồ uống: bia, rượu, sinh tố, pepsi, coca-cola …
– Trái cây: dứa, dưa hấu, mít, xoài, vải, nhãn …
– Thịt: gà tây, thịt bê, thịt cừu, …
– Rau: dưa leo, mồng tơi, rau húng, …
1.3. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task C
What are your favorite foods? Choose one from each group (Món ăn yêu thích của em là gì? Chọn một món từ mỗi nhóm)
Guide to answer
My favorite food is noodle, apple, pork, vegetable and milk. (Thức ăn yêu thích của tôi là mì, táo, thịt lợn, rau và sữa.)
1.4. Unit 4 lớp 10 Grammar Task D
In your notebook, make a table with two columns: Count nouns and Non-count nouns. Write the food words from A and B in the correct column
(Trong vở của em, hãy lập một bảng có hai cột: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được. Viết các từ liên quan đến món ăn từ phần A và B vào cột đúng)
Guide to answer
Countable nouns |
Non-countable nouns |
Lemon; banana; orange; apple; tomato; onion; pepper; potato; pineapple; watermelon; jackfruit; mango; lychee; longan; cucumber; sausage, bread |
Cheese; butter; milk; juice; soda; coffee; tea; water; chicken; fish; shrimp; steak; sausage; bacon; lettuce; yogurt; rice; noodle; beer; wine; smoothie; spinach; basil; veal; mutton |
1.5. Unit 4 lớp 10 Grammar Task E
Complete the conversation with a, an, the, some, or any. Then listen and check
(Hoàn thành cuộc hội thoại với a, an, the, some, hoặc any. Sau đó, nghe và kiểm tra)
Lee: I’m hungry. What’s in (1) _____ fridge?
Diana: There are (2) ____ eggs.
Lee: Do you have any (3) ________ vegetable?
Diana: Yes, I have (4) _____ onion and (5) _____ red peper
Lee: Greay! Let’s make a Spanish omelet. Do you have (6) _____ olive oil?
Diana: No, but I have (7) _______ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8) _______ potatoes
Diana: I don’t have (9) _______ potatoes, but I can go to the store.
Lee: OK, I’ll start cooking.
Guide to answer
Lee: I’m hungry. What’s in (1) the fridge? Diana: There are (2) some eggs. Lee: Do you have any (3) any vegetable? Diana: Yes, I have (4) an onion and (5) a red peper Lee: Greay! Let’s make a Spanish omelet. Do you have (6) any olive oil? Diana: No, but I have (7) some corn oil. That should be okay. Lee: Sure. And we need (8) some potatoes Diana: I don’t have (9) any potatoes, but I can go to the store. Lee: OK, I’ll start cooking. |
Tạm dịch
Lee: Tôi đói. Có cái gì trong tủ lạnh?
Diana: Có một số quả trứng.
Lee: Bạn có rau nào không?
Diana: Vâng, tôi có một củ hành tây và một quả peper đỏ
Lee: Greay! Hãy làm món trứng tráng kiểu Tây Ban Nha. Bạn có bất kỳ dầu ô liu?
Diana: Không, nhưng tôi có một ít dầu ngô. Điều đó sẽ ổn.
Lee: Chắc chắn rồi. Và chúng ta cần một ít khoai tây
Diana: Tôi không có khoai tây, nhưng tôi có thể đến cửa hàng.
Lee: OK, tôi sẽ bắt đầu nấu ăn.
1.6. Unit 4 lớp 10 Grammar Task F
Practice the converstion in pairs. Switch roles and practice it again (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)
Guide to answer
Học sinh thực hành đoạn hội thoại
1.7. Unit 4 lớp 10 Grammar Task G
In pairs, make two new conversartions using the ingredients below. Use the conversation in E as a model
(Làm việc theo cặp, thực hiện hai cuộc trò chuyện mới bằng cách sử dụng các thành phần bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong phần E làm mẫu)
Quiche | Frittata |
|
|
Guide to answer
Conversation 1: Quiche
A: I’m hungry. What’s in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have some cheese?
B: Yes, I have cheese and milk.
A: Great! Let’s make quiche. Do you have any oninon?
B: Oh, no. I think it’s over. I can go to the supermarket. It is near here.
A: OK. We also need salt and pepper to make it.
B: I have them in the cupboard.
A: Good! We’ll start cooking.
Conversation 2: Frittata
A: Hey Anna, do you have any butter and eggs in the fridge?
B: I think that I have. Let’s check.
A: OK. We have some butter, cheese, 5 eggs and 2 tomatoes. I want to make Frittata.
B: What do we need to make it? Is there enough ingredients?
A: We’re still short of turkey bacon. I will go to buy it.
B: Do we need any milk?
A: No. we don’t.
B: OK. Let’s make it!
Tạm dịch
Đối thoại 1: Quiche
A: Tôi đói. Có cái gì trong tủ lạnh?
B: Có một số quả trứng.
A: Bạn có một ít pho mát không?
B: Vâng, tôi có pho mát và sữa.
Một điều tuyệt vời! Hãy làm bánh quiche. Bạn có oninon nào không?
B: Ồ, không. Tôi nghĩ rằng nó đã kết thúc. Tôi có thể đi siêu thị. Nó gần đây.
A: Được rồi. Chúng tôi cũng cần muối và tiêu để làm nó.
B: Tôi có chúng trong tủ.
A: Tốt! Chúng ta sẽ bắt đầu nấu ăn.
Đối thoại 2: Frittata
A: Này Anna, bạn có bơ và trứng trong tủ lạnh không?
B: Tôi nghĩ rằng tôi có. Hãy kiểm tra.
A: Được rồi. Chúng tôi có một ít bơ, pho mát, 5 quả trứng và 2 quả cà chua. Tôi muốn làm Frittata.
B: Chúng ta cần làm gì? Có đủ thành phần không?
A: Chúng tôi vẫn thiếu thịt xông khói gà tây. Tôi sẽ đi mua nó.
B: Chúng ta có cần sữa không?
A: Không. Chúng tôi không.
B: Được rồi. Hãy làm cho nó!
1.8. Unit 4 lớp 10 Grammar Task H
Think of a popular dish in your country and write down the ingredients (Hãy nghĩ về một món ăn phổ biến ở đất nước của bạn và viết ra các thành phần của món ăn đó)
Guide to answer
Spring rolls: minced pork, rice noodle, carrot, eggs, fungus, mushrooms, rice paper rolls, …
(Chả giò: thịt băm, bún, cà rốt, trứng, nấm hương, bánh tráng cuốn, …)
GOAL CHECK
Tell a partner the name of your dish in Activity H and ask them for the ingredients you need to make it (Cho bạn biết tên món ăn của em trong Hoạt động H và hỏi bạn những nguyên liệu bạn cần để chế biến món ăn đó)
Guide to answer
Học sinh thực hành trên lớp