2.1. Khái niệm
– Hợp kim là vật liệu kim loại có chứa một số kim loại cơ bản và một số kim loại hoặc phi kim khác.
– Ví dụ:
+ Thép là hợp kim của Fe với C và một số nguyên tố khác.
+ Đuyra là hợp kim của nhôm với đồng, mangan, magie, silic.
2.2. Tính chất
– Tính chất của hợp kim phụ thuộc vào thành phần các đơn chất tham gia cấu tạo mạng tinh thể hợp kim.
– Ví dụ:
+ Hợp kim không bị ăn mòn: Fe-Cr-Ni (thép inoc),…
+ Hợp kim siêu cứng: W-Co, Co-Cr-W-Fe,…
+ Hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp: Sn-Pb (thiếc hàn, tnc = 2100C,…
+ Hợp kim nhẹ, cứng và bền: Al-Si, Al-Cu-Mn-Mg.
2.3. Ứng dụng
– Những hợp kim nhẹ,bền chịu được nhiệt độ cao và áp suất cao dùng để chế tạo tên lửa, tàu vũ trụ, máy bay, ô tô,…
– Những hợp kim có tính bền hoá học và cơ học cao dùng để chế tạo các thiết bị trong ngành dầu mỏ và công nghiệp hoá chất.
– Những hợp kim không gỉ dùng để chế tạo các dụng cụ y tế, dụng cụ làm bếp,…
– Hợp kim của vàng với Ag, Cu (vàng tây) đẹp và cứng dùng để chế tạo đồ trang sức và trước đây ở một số nước còn dùng để đúc tiền.