Kiến thức cần nắm
Loại hợp chất | Amin bậc 1 | Aminoaxit | Protein | |
Công thức chung |
R-NH2 |
C6H5NH2
|
H2N-CH(R)COOH | …-NH-CH(Ri)-CO-. |
Tính chất hoá học |
||||
+H2O |
tạo dd bazơ |
– |
– |
– |
+HCl |
tạo muối |
tạo muối |
tạo muối |
tạo muối hoặc bị thuỷ phân khi đun nóng |
+NaOH |
– |
– |
tạo muối |
thuỷ phân khi đun nóng |
+ R1OH/ Khí HCl |
– |
– |
tạo este |
– |
+ Br2(dd)/H2O |
– |
tạo kết tủa |
– |
– |
+ Trùng ngưng |
– |
– |
\(\varepsilon – \omega\)amino axit tham gia phản ứng trùng ngưng |
– |
+ Cu(OH)2 |
– |
– |
– |
tạo hợp chất màu tím |
Chú thích:
(+) Có phản ứng, không yêu cầu viết phương trình
(-) Không phản ứng