Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Unit 10 lớp 12 Vocabulary – Từ vựng Endangered Species

1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 12

be driven to the verge of… : bị đầy đến bờ của…..

biologist [bai’ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học

deforestation [di,fɔris’tei∫n] (n):sự phá rừng

derive (from) [di’raiv] (v): bắt nguồn từ   

enact (v): ban hành (đạo luật)

leopard [‘lepəd]   (n): con báo

parrot (n): con vẹt

reserve [ri’zə:v] (n): khu bảo tồn,(v): dự trữ  

urbanization [,ə:bənai’zei∫n] (n): sự đô thị hoá

vulnerable [‘vʌlnərəbl] (a): dễ bị tổn thương    

wildlife [‘waildlaif] (n): động vật hoang dã

endanger [in’deindʒə(r)] (v): gây nguy hiểm

danger [‘deindʒə] (n):mối đe doạ,sự nguy hiểm

extinction [iks’tiçk∫n] (n): duyệt chủng

globe [gloub] (n): quả cầu

  • global [‘gloubəl] (adj): toàn cầu

damage (v): gây tổn hại, (n): sự thiệt hại

contaminate (v):  làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) 

fertile [‘fə:tail] (adj): màu mỡ

awareness (a): nhận thức về ai/cái gì

conservation [,kɔnsə:’vei∫n] (n): sự bảo tồn

survive [sə’vaiv] (v): sống sót; còn lại

essential (adj): cần thiết, chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết 

context [‘kɔntekst] (n): bối cảnh, ngữ cảnh

occur [ə’kɜ:(r)](v): t́ìm thấy, xuất hiện

utilization [,ju:təlai’zei∫n] (n): sự tận dụng

2. Từ Vựng phần Speaking Unit 10 Lớp 12

habitat (n): môi trường sống, chỗ ở (người)

life span (n): vòng đời (tuổi thọ của động vật)

rhinoceros [rai’nɔsərəs] (n): con tê giác

illegal (adj): trái phép

centre [‘sentə] (n): trung tâm

bark [ba:k] (n): vỏ cây; (v): sủa

root [ru:t] (n): rễ cây

deer [diə] (n): hươu nai

swamp [swɔmp] (n): đầm lầy

3. Từ Vựng phần Listening Unit 10 Lớp 12

bared teeth (n): răng hở 

gorilla [gə’rilə] (n): con khỉ đột

sociable [‘sou∫əbl] (a): dễ gần gũi, hoà đồng

worm [wə:m] (n): sâu, trùng

silverback (n): gorilla lưng bạc

sub-adult (adj): đang trưởng thành

nest [nest] (n): tổ, ổ

civil war (n): nội chiến

4. Từ Vựng phần Writing Unit 10 Lớp 12

project [‘prədʒekt] (n): dự án,kế hoạch

fashionable (adj): lịch sự, sang trọng

livelihood [‘laivlihud] (n): cách kiếm sống

numerous [‘nju:mərəs] (adj): đông đảo

poach [pout∫] (v): săn trộm, xâm phạm

ecosystem [,eikou’sistəm] (n): hệ sinh thái

verge [və:dʒ] (n): bờ, ven

secret [‘si:krit] (a) (n): thầm kín, bí mật

dynamic (a) (n): động lực, năng nổ

5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 10 Lớp 12

tropical [‘trɔpikl] (a): (thuộc) nhiệt đới

greenhouse (n): nhà kính  

perspective [pə’spektiv] (n): viễn cảnh

accelerate [ək’seləreit] (v): giục gấp, mau hơn

disastrous [di’zɑ:strəs] (adj): tai hại, bất hạnh

exotic [eg’zɔtik] (a): ngoại lai

doorstep [‘dɔ:step] (n): ngưỡng cửa

bone (n): xương

horn [hɔ:n] (n): sừng

research [ri’sə:t∫, ‘ri:sə:t∫] (v) (n): nghiên cứu