Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Grammar 1 Unit 3 lớp 11 Sustainable health

1.1. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 1

SPEAKING

Look at the photo and the title of the article. What do you think the article is about?

(Hãy nhìn vào bức ảnh và tiêu đề của bài báo. Bạn nghĩ bài viết nói về cái gì?)

 

Guide to answer

Looking at the photo and the title of the article, I think the article is about the new method of medical treatment. I guess it’s about printing organs to save people’s lives.

(Nhìn vào bức ảnh và tiêu đề của bài báo, tôi nghĩ rằng bài viết nói về phương pháp chữa bệnh mới. Tôi đoán đó là về việc in nội tạng để cứu sống con người.)

1.2. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 2

Read the article and check your ideas.

(Đọc bài viết và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

 

Tạm dịch:

Hiện đã có thể ‘in’ các vật thể ba chiều bằng nhựa và kim loại bằng máy in 3D. Giờ đây, các nhà khoa học đang phát triển máy in có thể in các cơ quan và bộ phận cơ thể người. Nếu thành công, các bác sĩ có thể cứu sống hàng triệu người. Hiện tại, các nhà khoa học đã có thể in mô và xương người, nhưng việc in toàn bộ nội tạng có thể sẽ thành hiện thực vào năm 2025. Các bác sĩ chắc chắn rằng in sinh học sẽ cách mạng hóa việc điều trị ung thư và bệnh tim. Hơn nữa, nếu chúng ta sản xuất được các cơ quan như tim, thận thì bệnh nhân sẽ không chết trong khi chờ người hiến tặng. Công nghệ này rất đắt tiền và chi phí có thể không giảm trong một thời gian. Nhưng khi nó xảy ra, công nghệ in sinh học có thể đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

 

Guide to answer

Now scientists are developing printers that will be able to print human organs and body parts. If they are successful, doctors could save millions of lives.

(Giờ đây, các nhà khoa học đang phát triển máy in có thể in các cơ quan và bộ phận cơ thể người. Nếu thành công, các bác sĩ có thể cứu sống hàng triệu người.)

1.3. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 3

Match the highlighted structures in the article with rules a-d in the Learn this! box below.

(Nối các cấu trúc được đánh dấu trong bài viết với các quy tắc a-d trong khung Learn this! bên dưới.)

 

Guide to answer

Rule a: will be able, won’t die

(sẽ có thể, sẽ không chết)

Rule b: will probably be, are certain that bio-printing will revolutionise

(có lẽ sẽ, chắc chắn rằng in sinh học sẽ cách mạng hóa)

Rule c: could save, could play

(có thể cứu giúp, có thể đóng vai trò)

Rule d: might not come

(có thể không đến)

1.4. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 4

SPEAKING

Work in pairs. Make predictions about your partner’s future life using the prompts. Use will/may/might/could and phrases from the Learn this! box above. Your partner says if he/she agrees or not.

(Làm việc theo cặp. Đưa ra dự đoán về cuộc sống tương lai của bạn của bạn bằng cách sử dụng gợi ý. Sử dụng will/may/might/could và các cụm từ từ khung Learn this! ở phía trên. Bạn của bạn nói nếu anh ấy/cô ấy đồng ý hay không.)

 

Guide to answer

A: I think you will learn the English language at university.

(Tôi nghĩ bạn sẽ học tiếng Anh ở trường đại học.)

B: No, I won’t probably learn English. I might learn Chinese.

(Không, có lẽ tôi sẽ không học tiếng Anh. Tôi có thể học tiếng Trung Quốc.)

A: I think you will get married when you are 25.

(Tôi nghĩ bạn sẽ kết hôn khi bạn 25 tuổi.)

B: I’m certain that I won’t get married until I have a well-paid job.

(Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ không kết hôn cho đến khi tôi có một công việc được trả lương cao.)

A: I think you will have a modern car to drive.

(Tôi nghĩ bạn sẽ có một chiếc ô tô hiện đại để lái.)

B: I’m not sure, but if I had enough money, I could buy a car.

(Tôi không chắc, nhưng nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua một chiếc ô tô.)

1.5. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 5

Study the examples in the Learn this! box below and complete the rules with the correct verbs and tenses.

(Nghiên cứu các ví dụ trong khung Learn this! bên dưới và hoàn thành các quy tắc với các động từ và thì đúng.)

 

Guide to answer

1. present simple

2. will

3. might

LEARN THIS! The first conditional

(Câu điều kiện loại 1)

a. We form the first conditional with the 1 present simple in the if clause and 2 will won’t + infinitive without to in the main clause.

(Chúng ta tạo thành câu điều kiện thứ nhất với thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will/won’t + infinitive without to trong mệnh đề chính.)

If I pass all my exams, I’ll go to university.

(Nếu tôi vượt qua tất cả các kỳ thi của mình, tôi sẽ vào đại học.)

b. We can make predictions with the first conditional.

(Chúng ta có thể đưa ra dự đoán với điều kiện loại 1.)

You’ll cut yourself if you aren’t careful with that knife.

(Bạn sẽ tự cắt mình nếu không cẩn thận với con dao đó.)

c. We can use may / 3 might could in the main clause to make the prediction less certain.

(Chúng ta có thể dùng may / might / could trong mệnh đề chính để làm cho dự đoán kém chắc chắn hơn.)

You might cut yourself if you aren’t careful.

(Bạn có thể tự cắt mình nếu không cẩn thận.)

1.6. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 6

Complete the article below with the correct form of the verbs in brackets. Use the first conditional. In gaps 4 and 6, use a modal verb to make the prediction less certain.

(Hoàn thành bài viết dưới đây với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng điều kiện loại 1. Ở khoảng trống 4 và 6, sử dụng động từ khuyết thiếu để làm cho dự đoán kém chắc chắn hơn.)

 

Guide to answer

1. can

2. will be

3. start

4. may become

5. learn

6. may be

Some animals, like lizards and worms, have an amazing ability to grow new body parts if they lose them. Salamanders can grow new legs and some worms can re-grow every part of their body, including their head! If scientists 1 can discover how this happens, in theory it 2 will be possible to re-grow human body parts too. Very few scientists are working on this problem now, but if governments 3 start to spend more money on research, then this dream 4 may become a reality. Amazingly, some worms have no limit on lifespan, as they continually re-grow their bodies as they age. So if we 5 learn to repair human limbs and organs, it 6 may be possible to prevent us from dying. But that is a long way in the future.

 

Tạm dịch:

Một số động vật, như thằn lằn và giun, có khả năng đáng kinh ngạc là phát triển các bộ phận cơ thể mới nếu chúng mất chúng. Kỳ giông có thể mọc chân mới và một số loài giun có thể mọc lại mọi bộ phận trên cơ thể, kể cả đầu! Nếu các nhà khoa học có thể khám phá ra điều này xảy ra như thế nào, thì theo lý thuyết, cũng sẽ có thể tái phát triển các bộ phận cơ thể người. Hiện nay rất ít nhà khoa học đang nghiên cứu vấn đề này, nhưng nếu các chính phủ bắt đầu chi nhiều tiền hơn cho nghiên cứu, thì giấc mơ này có thể trở thành hiện thực. Thật ngạc nhiên, một số loài giun không có giới hạn về tuổi thọ, vì chúng liên tục tái phát triển cơ thể khi già đi. Vì vậy, nếu chúng ta học cách sửa chữa tay chân và các cơ quan của con người, thì có thể ngăn chúng ta khỏi chết. Nhưng đó là một chặng đường dài trong tương lai.

1.7. Unit 3 lớp 11 Grammar 1 Task 7

SPEAKING

Work in pairs. Ask and answer using the first conditional and the ideas below.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời bằng câu điều kiện loại 1 và các ý bên dưới.)

 

Guide to answer

A: What will you do if you get poor marks in your next English text?

(Bạn sẽ làm gì nếu bị điểm kém trong bài tiếng Anh tiếp theo?)

B: I will try my best and study hard for the next time.

(Tôi sẽ cố gắng hết sức và học tập chăm chỉ trong thời gian tới.)

A: What will you do if the weather is fine at the weekend?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết tốt vào cuối tuần?)

B: I will hang out with my friends and go camping.

(Tôi sẽ đi chơi với bạn bè và đi cắm trại.)

A: What will you do if you get COVID-19?

(Bạn sẽ làm gì nếu bị nhiễm COVID-19?)

B: I will stay at home and avoid going out.

(Tôi sẽ ở nhà và tránh đi ra ngoài.)