Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Lịch sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (Thế kỉ XV)

1.1. Bối cảnh lịch sử

– Năm 1460, vua Lê Thánh Tông lên ngôi trong tình hình đất nước đã ổn định. Tuy nhiên, bộ máy hành chính nhà nước đã bộc lộ một số hạn chế.

– Tại cấp trung ương, quyền lực chủ yếu tập trung vào các quan đại thần – võ quan, công thần trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, ảnh hưởng đến tính tập quyền của nhà nước.

– Sau khi vua Lê Thái Tổ qua đời, các vị vua kế vị thường ít tuổi, dẫn đến tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng ngày càng phổ biến.

– Vua Lê Thái Tông lên ngôi lúc 10 tuổi, Lê Nhân Tông lên ngôi lúc 2 tuổi không đủ khả năng kiềm chế mâu thuẫn trong triều đình, khiến sự lộng hành của một số quyền thần gây ra vụ án oan “Lệ Chi Viên” liên quan đến gia đình Nguyễn Trãi.

– Đất nước rộng lớn chỉ được chia thành 5 đạo (Đông, Tây, Nam, Bắc, và Hải Tây), dẫn đến quyền lực của người đứng đầu mỗi đạo lớn, tạo ra xu hướng phân tán quyền lực.

– Sau khi lên ngôi, vua Lê Thánh Tông tiến hành cải cách nhằm tăng cường quyền lực của hoàng đế và bộ máy nhà nước.

1.2. Nội dung cải cách

– Hành chính:

+ Ở trung ương, Vua Lê Thánh Tông xoá bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, giữ lại một số ít để cùng vua bàn bạc công việc. Vua nắm mọi quyền hành và trực tiếp chỉ đạo các cơ quan chuyên môn.

+ Vua Lê Thánh Tông hoàn thiện cơ cấu, chức năng của Lục Bộ (sáu bộ) và thiết lập Lục Tự (sáu tự) và Lục Khoa (sáu khoa) để hỗ trợ và giám sát hoạt động của Lục Bộ.

+ Năm 1466, Vua Lê Thánh Tông tiến hành cải cách địa phương bằng việc xoá bỏ 5 đạo, chia đất nước thành 12 đạo Thừa tuyên và phủ Trung Đô (Thăng Long). Sau đó, ông đổi tên một số đạo Thừa tuyên và đặt thêm đạo Thừa tuyên thứ 13 là Quảng Nam. Các Đô ty, Thừa ty và Hiến ty đứng đầu Thừa tuyến có quyền ngang nhau và cùng quản lý công việc chung. Dưới đạo Thừa tuyến là phủ, huyện, châu và cuối cùng là xã.

+ Nhà nước chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất tốt thông qua việc tuyển chọn chủ yếu qua khoa cử.

+ Trong thời kỳ trị vì của vua Lê Thánh Tông, nhiều khoa thi được tổ chức để chọn ra nhiều người tài. Vua cũng thiết lập lệ định kỳ kiểm tra năng lực quan lại, thăng chức những làm tốt, phạt những phạm lỗi.

 Lược đồ Đại Việt thời vua Lê Thánh Tông (1460 – 1497)

 

– Pháp luật:

+ Vua Lê Thánh Tông tập trung hoàn thiện hệ thống pháp luật để quản lí nhà nước.

+ Năm 1483, Nhà nước ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) với 722 điều, bao gồm nhiều quy định bảo vệ dân tộc, như bảo vệ phụ nữ, người già, người tàn tật, trẻ em, cũng như bảo vệ sản xuất nông nghiệp.

 

– Quân đội và quốc phòng:

+ Năm 1466, vua Lê Thánh Tông tiến hành cải tổ hệ thống quân đội. Quân đội được chia thành quân thường trực (cấm binh) bảo vệ kinh thành và quân các đạo (ngoại binh).

+ Mỗi đạo chia binh thành 5 phủ, mỗi phủ có 6 vệ, mỗi vệ có 5 hoặc 6 sở. Nhà nước chú trọng rèn luyện quân đội, tổ chức duyệt binh hàng năm, thi khảo võ nghệ cho quân sĩ và thi hành lệnh thưởng phạt.

 

– Kinh tế:

+ Vua Lê Thánh Tông áp dụng chính sách phát triển kinh tế như chế độ lộc điền dành cho quý tộc và quan lại cao cấp, và chế độ quân điền chia ruộng đất đều đều cho tất cả tầng lớp nhân dân, bao gồm cả trẻ em mồ côi, đàn bà góa, và người tàn tật.

+ Nguyên tắc ban cấp là ruộng xã nào chia cho dân xã ấy.

 

– Văn hóa, giáo dục:

+ Vua Lê Thánh Tông quan tâm đến việc biên soạn quốc sử và sử dụng lễ, nhạc, quy chế thi cử được luật hoá nghiêm túc.

+ Ông đặc biệt chú trọng giáo dục và khoa cử, xây dựng lại Văn Miếu, mở rộng Thái Học viện và lập trường học ở nhiều địa phương.

+ Ông cũng tôn vinh những người đỗ đại khoa thông qua việc dựng bia đá tại Văn Miếu. Trong thời kỳ trị vì của ông, nhà nước đã tổ chức thành công 12 khoa thi Hội và đạt được hơn 500 Tiến sĩ.

1.3. Kết quả và ý nghĩa

– Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông đã làm cho bộ máy nhà nước trở nên chặt chẽ, quy củ, và tập trung cao độ để stự cao quyền hành toàn diện của hoàng đế. Hệ thống chức danh được quy định rõ ràng và giám sát được tăng cường để hạn chế tập trung quyền lực và nguy cơ thất thoát quyền hạn.

– Các chính sách về ruộng đất thể hiện quyền sở hữu của Nhà nước và giúp phát triển kinh tế nông nghiệp. Chính sách giáo dục và khoa cử đã đào tạo ra hệ thống quan lại trí thức có năng lực quản lí đất nước.

– Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông đánh dấu sự chuyển biến toàn diện của quốc gia và tạo cơ sở cho sự phát triển vững mạnh của Vương triều Lê, đất nước thịnh vượng.