1.1. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kì Bắc thuộc
– Trong hơn 1000 năm Bắc Thuộc, nhiều cuộc khởi nghĩa giành độc lập của nhân dân Việt Nam đã nổ ra liên tục và mạnh mẽ.
Bảng tóm tắt một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kì Bắc thuộc
Hai Bà Trưng cưỡi voi ra trận (tranh dân gian Đông Hồ)
– Đầu thế kỉ X, cuộc nổi dậy của Khúc Thừa Dụ và trận chiến trên sông Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo đã giành thắng lợi, chấm dứt hơn 1000 năm đô hộ của phong kiến phương Bắc và mở ra thời kì độc lập, tự chủ của dân tộc.
– Các cuộc khởi nghĩa trong thời kì Bắc thuộc thể hiện ý chí quật cường của dân tộc trong đấu tranh chống ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, mục tiêu là giành độc lập dân tộc.
1.2. Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 – 1427)
a. Bối cảnh lịch sử
– Năm 1407, cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ thất bại, đất nước Việt Nam bị nhà Minh đô hộ (1407 – 1427). Nhà Minh thực hiện chính sách cai trị, bóc lột nặng nề đối với nhân dân Việt Nam.
+ Hành chính, đặt Đại Ngu thành quận Giao Chỉ, chia thành các phủ, huyện để cai trị.
+ Kinh tế – xã hội, đặt ra nhiều thứ thuế nặng nề, lùng bắt những người tài đem về nước phục dịch.
+ Văn hoá, bắt dân ta phải theo phong tục của Trung Hoa, dùng nhiều thủ đoạn để thủ tiêu nền văn hóa Việt như ra lệnh đục bia, đốt sách,…
– Dưới sự thống trị của nhà Minh, nhiều cuộc nổi dậy diễn ra nhưng đều bị đàn áp, như khởi nghĩa của Trần Ngỗi và Trần Quý Khoảng. Trước tình hình đất nước đang mất mát, Lê Lợi đã tập hợp nghĩa sĩ, xây dựng lực lượng và khởi nghĩa từ vùng Lam Sơn (Thanh Hoá).
b. Diễn biến chính
– Năm 1416, Lê Lợi cùng các hào kiệt tổ chức Hội thề ở Lũng Nhai (Thanh Hóa), quyết tâm đánh đuổi giặc Minh. Đầu năm 1418, tại núi rừng Lam Sơn, Lê Lợi tự xưng là Bình Định Vương, kêu gọi nhân dân đứng lên đánh giặc cứu nước.
Lược đồ khởi nghĩa Lam Sơn (1418 – 1427)
Bảng tóm tắt diễn biến chính của khởi nghĩa Lam Sơn
Năm |
Giai đoạn |
Diễn biến chính |
1418 – 1423 |
Những năm đầu của cuộc khởi nghĩa |
– Căn cứ nhiều lần bị bao vây, nghĩa quân gặp nhiều khó khăn, phải 3 lần rút lên vùng núi Chí Linh (Thanh Hoá). |
1423 – 1424 |
Giai đoạn tạm hoà hoãn |
– Tạm hoà hoãn với quân Minh để củng cố lực lượng, tìm phương hướng mới. |
1424 – 1425 |
Giai đoạn mở rộng hoạt động và giành những thắng lợi đầu tiên |
– Nguyễn Chích hiến kế chuyển hướng hoạt động vào Nghệ An, mở rộng địa bàn của cuộc khởi nghĩa. – Cuối 1424, nghĩa quân giải phóng Nghệ An, sau đó giải phóng vùng rộng lớn từ Thanh Hóa đến đèo Hải Vân. |
1426 – 1428 |
Giai đoạn tiến quân ra Bắc, khởi nghĩa toàn thắng |
– Tháng 11 – 1426, nghĩa quân giành thắng lợi ở Tốt Động – Chúc Động (Chương Mỹ, Hà Nội), quân Minh thất bại nặng nữ. Nghĩa quân siết chặt vây hãm thành Đông Quan. – Tháng 10 – 1427, nghĩa quân liên tiếp giành thắng lợi tại Chi Lăng (Lạng Sơn), Cần Trạm, Phố Cát và Xương Giang (Bắc Giang). – Ngày 10 – 12 – 1427, Lê Lợi và Vương Thông dẫn đầu hai phái đoàn tham gia Hội thề Đông Quan. Chiến tranh chấm dứt. – Tháng 1 – 1428, quân Minh rút hết về nước, đất nước hoàn toàn giải phóng. |
c. Ý nghĩa lịch sử
– Khởi nghĩa Lam Sơn phát triển thành một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, nhân dân tham gia rộng rãi. Thắng lợi của khởi nghĩa chấm dứt thời kỳ đô hộ của nhà Minh, khôi phục độc lập dân tộc, đập tan âm mưu thôn tính văn hóa Đại Việt, mở ra thời kỳ mới cho đất nước.
Khu di tích Lam Kinh (Thanh Hóa)
1.3. Phong trào Tây Sơn
a. Bối cảnh lịch sử
– Từ giữa thế kỉ XVIII, tình hình chính trị, kinh tế, xã hội ở Đàng Trong đã có những dấu hiệu khủng hoảng.
+ Chính trị: Chúa Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi khi mới 12 tuổi và không quan tâm đến việc cai trị, quyền lực nằm trong tay quyền thần Trương Phúc Loan. Hệ thống quan lại tham nhũng và quyền lực trở nên lạm dụng. Việc mua bán quan chức làm tăng tình trạng tham nhũng và quyền lực thống trị địa phương.
+ Kinh tế: Chế độ thuế khoá, binh dịch nặng nề làm cho đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
– Dưới ách cai trị của chính quyền chúa Nguyễn, các tầng lớp nhân dân không hài lòng và nổi dậy đấu tranh. Có nhiều cuộc nổi dậy như Lý Văn Quang ở Biên Hoà, Lía ở Truông Mây (Bình Định), nhưng đều bị đàn áp và dập tắt.
b. Diễn biến chính
– Mùa xuân năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ dựng cờ khởi nghĩa ở Tây Sơn thượng đạo (An Khê, Gia Lai) chống lại chính quyền chúa Nguyễn.
Bảng tóm tắt một số sự kiện chính của phong trào Tây Sơn
Năm |
Sự kiện |
1773 |
Chiếm được phủ thành Quy Nhơn. |
1774 |
Kiểm soát được vùng đất rộng lớn từ Quảng Nam đến Bình Thuận. |
1777 |
Lật đổ chính quyền chúa Nguyễn. |
1778 |
Nguyễn Nhạc lên ngôi hoàng đế, đóng đô ở thành Đồ Bàn (Quy Nhơn, Bình Định). |
1785 |
Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút (Tiền Giang), đánh tan 5 vạn quân Xiêm. |
1786 |
Hạ thành Phú Xuân, giải phóng toàn bộ vùng đất Đàng Trong. Lật đổ chính quyền họ Trịnh. |
1788 |
Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu là Quang Trung, tiến quân ra Bắc. |
1789 |
Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (Hà Nội), đánh tan 29 vạn quân Thanh. |
Lược đồ diễn biến phong trào Tây Sơn
c. Ý nghĩa lịch sử
– Phong trào Tây Sơn bắt đầu từ một cuộc khởi nghĩa địa phương nhưng đã phát triển thành phong trào dân tộc rộng lớn. Phong trào này lật đổ chính quyền phong kiến Nguyễn – Trịnh, thống nhất đất nước và đánh tan các thế lực ngoại xâm, bảo vệ độc lập và chủ quyền của Tổ quốc.
1.4. Bài học lịch sử của các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam
– Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử dân tộc dù thắng lợi hay thất bại đều để lại những bài học lịch sử sâu sắc và giữ nguyên giá trị đến ngày nay.
+ Bài học đầu tiên trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc là xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ.
Hội thề Lũng Nhai đã tập hợp các anh hùng hào kiệt và đặt cơ sở cho bộ tham mưu khởi nghĩa Lam Sơn. Quang Trung, khi tiến quân ra Bắc, tổ chức cuộc duyệt binh lớn và tuyển mộ binh sĩ, khích lệ tinh thần quân sĩ, giúp tăng cường lực lượng quân Tây Sơn nhanh chóng.
+ Bài học thứ hai là xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, nhờ đoàn kết mạnh mẽ mà nhân dân Việt Nam có thể vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
Khởi nghĩa Lam Sơn với tư tưởng “Lấy nhân nghĩa đến thắng hung tàn” đã lôi cuốn và đoàn kết được sự ủng hộ của nhân dân, cùng với việc phân hoá lực lượng của đối thủ. Bộ chỉ huy nghĩa quân Lam Sơn biểu trưng cho sự đoàn kết toàn dân, gồm các thành phần đa dạng từ địa chủ, nho sĩ, quý tộc, thương nhân, dân nghèo đến thủ lĩnh dân tộc thiểu số.
+ Bài học thứ ba là bài học về nghệ thuật quân sự, với những kinh nghiệm đánh giặc dũng cảm, mưu trí, và chiến lược độc đáo.