Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Lịch sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

1.1. Phong trào đấu tranh chống thực dân xâm lược ở Đông Nam Á

a. Đông Nam Á hải đảo

– Phong trào chống thực dân xâm lược ở các nước Đông Nam Á hải đảo bùng nổ từ rất sớm, tiêu biểu là ở In-đô-nê-xi-a và Phi-líp-pin.

– Phong trào chống thực dân Hà Lan và Tây Ban Nha bùng nổ mạnh ở In-đô-nê-xi-a và Phi-líp-pin từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX và XX. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô tại In-đô-nê-xi-a và cuộc khởi nghĩa của Đa-ga-hô tại Phi-líp-pin là những cuộc đấu tranh nổi bật, gây tổn thất cho chính quyền thực dân.

– Phong trào chống thực dân tiếp tục lan rộng ở cả hai quốc gia đến cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX.

Tượng Đi-pô-nê-gô-rô ở Gia-các-ta (In-đô-nê-xi-a)

b. Đông Nam Á lục địa

– Thực dân Anh chiếm Miến Điện sau 3 cuộc chiến tranh kéo dài hơn 60 năm, nhưng vẫn đối mặt với cuộc chiến tranh du kích kéo dài sau đó.

+ Trên bán đảo Đông Dương, phong trào chống thực dân Pháp bùng nổ mạnh mẽ và lan rộng từ nửa sau thế kỉ XIX.

+ Ở Việt Nam, phong trào chiến đấu chống xâm lược của nhân dân đã thất bại kế hoạch “đánh nhanh, thắng nhanh” của thực dân Pháp. Phong trào kháng chiến lan rộng và sau 26 năm, Pháp mới đặt ách đô hộ trên toàn bộ đất nước.

+ Ở Cam-pu-chia, nhiều cuộc khởi nghĩa chống Pháp diễn ra, gây nhiều tổn thất cho thực dân Pháp.

1.2. Các giai đoạn phát triển của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

– Từ cuối thế kỉ XIX, sau thời kì chủ nghĩa thực dân, cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á chuyển sang thời kì đấu tranh giành lại độc lập dân tộc, trải qua 3 giai đoạn phát triển chính.

Năm  Sự kiện
1945 – 1975: Hoàn thành cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc

– Từ 1954 đến 1975, các nước Đông Nam Á đã hoàn thành cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc (riêng Bru-nây được trao trả độc lập vào năm 1984).

– Từ 1945 đến 1954, làn sóng đấu tranh dâng cao, với In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào giành chính quyền và tuyên bố độc lập vào năm 1945, cùng với việc Phi-lip-pin và Miến Điện được trao trả độc lập vào năm 1946 và 1948.

1920-1945: Xuất hiện xu hướng mới trong phong trào đấu tranh

 

– Giai cấp vô sản nổi lên trong khu vực Đông Nam Á và các đảng cộng sản được thành lập ở một số nước như In-đô-nê-xi-a (1920), Việt Nam, Mã Lai, Xiêm và Phi-líp-pin (những năm 30 của thế kỉ XX), đưa ra xu hướng vô sản trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920: Khởi đầu cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc

– Giai cấp vô sản phát triển trong các nước Đông Nam Á mở ra xu hướng mới trong phong trào đấu tranh.

– Đấu tranh chống xâm lược dẫn tới đấu tranh giành độc lập dân tộc, với phong trào theo xu hướng tư sản, ví dụ như cuộc khởi nghĩa chống thực dân Tây Ban Nha của nhân dân Phi-líp-pin (1896).

 

1.3. Thời kì tái thiết và phát triển sau khi giành được độc lập

a. Những ảnh hưởng của chế độ thực dân

+ Kinh tế: Các nước Đông Nam Á sau thời kỳ thuộc địa vẫn là những nước nông nghiệp lạc hậu và lệ thuộc mạnh vào nước ngoài. Mặc dù một số nước được coi là “vựa lúa” của thế giới, nhưng vẫn đối diện với tình trạng thiếu lương thực và đói kém triền miên.

+ Chính trị: Chính sách áp đặt bộ máy cai trị và “chia để trị” của thực dân đã để lại hậu quả nặng nề và lâu dài cho các nước Đông Nam Á. Sự phân biệt đối xử với các tộc người khác nhau dẫn đến sự chia rẽ giữa các cộng đồng dân cư, gây xung đột về sắc tộc và tôn giáo kéo dài nhiều năm sau khi giành độc lập.

+ Văn hóa: Chính sách nô dịch và áp đặt văn hoá ngoại lai của thực dân đã có tác động tiêu cực đến việc bảo vệ và phát huy giá trị truyền thống của văn hoá các dân tộc ở Đông Nam Á.

– Mặt khác, thực dân phương Tây cũng tạo ra những chuyển biến trong hạ tầng cơ sở của một số nước Đông Nam Á, bao gồm mở rộng đường giao thông và xây dựng các thành phố hải cảng mới.

b. Quá trình tái thiết và phát triển

– Các nước Đông Nam Á như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, và Xin-ga-po đã triển khai chiến lược công nghiệp hóa từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX, sớm hơn so với các nước khác trong khu vực, nhằm thoát khỏi tình trạng nghèo nàn và lạc hậu sau khi giành độc lập.

– Các nước Đông Nam Á đã thực hiện chiến lược công nghiệp hóa, từ giai đoạn thay thế nhập khẩu để xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ, sau đó chuyển sang tập trung phát triển khu vực sản xuất hàng hoá xuất khẩu, giúp giải quyết các vấn đề cấp bách và thúc đẩy phát triển nền kinh tế.

– Các nước Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia đã tiến hành công nghiệp hóa và chuyển sang nền kinh tế thị trường từ cuối thập kỉ 80 – 90 của thế kỉ XX. Bru-nây và Mi-an-ma cũng thực hiện cải cách kinh tế từ cuối những năm 90.

– Nhờ áp dụng chính sách năng động và linh hoạt, các nước Đông Nam Á đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt mức cao. Đời sống xã hội cũng đã có những chuyển biến căn bản trong quá trình này.

– Từ năm 1967, các nước Đông Nam Á liên tục đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao (trừ năm 1998 – năm đỉnh điểm của khủng hoảng tài chính châu Á). ASEAN trở thành nền kinh tế lớn thứ năm thế giới với GDP khoảng 3.000 tỉ USD từ năm 2018. Đời sống xã hội có những chuyển biến căn bản.

Một góc thủ đô Xin-ga-po ngày nay