Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Language Review 4 lớp 11

1.1. Review 4 – Language lớp 11 Pronunciation

Pronunciation

Mark the intonation, using falling intonation or rising intonation. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu, sử dụng ngữ điệu giảm hoặc ngữ điệu tăng. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)

 

Guide to answer

1. Is this an example of negative peer pressure  or bad decision-making? 

(Đây có phải là một ví dụ về áp lực tiêu cực từ bạn bè hoặc việc ra quyết định tồi không?)

2. Have you ever experienced physical  or verbal bullying? 

(Bạn đã bao giờ bị bạo lực ngôn từ hoặc thể xác chưa?)

3. Is the most serious issue cutting down trees , hunting wild animals , or littering? 

(Vấn đề nghiêm trọng nhất là chặt cây, săn bắt động vật hoang dã hay xả rác?)

4. ls your awareness campaign going to focus on social issues , environmental problems, or educational themes? 

(Chiến dịch nâng cao nhận thức của bạn có tập trung vào các vấn đề xã hội, vấn đề môi trường hay chủ đề giáo dục không?)

5. Cutting down forests is destroying the earth’s ecosystems, isn‘t it?  Governments should stop deforestation.

(Chặt phá rừng đang phá hủy hệ sinh thái của trái đất phải không? Các chính phủ nên chấm dứt nạn phá rừng.)

6. You have been to Cuc Phuong National Park, haven’t you?  – No, I haven’t. 

(Bạn đã từng đến vườn quốc gia Cúc Phương phải không? – Chưa, tôi chưa từng đến.)

7. Buying products made from wild animals ls not good, isn’t it?  We shouldn’t do it.

(Mua các sản phẩm làm từ động vật hoang dã là không tốt phải không? Chúng ta không nên làm điều đó.)

8. People don’t want to harm the environment, do they?  But they do so little to protect it, don’t they? 

(Mọi người không muốn làm hại môi trường phải không? Nhưng họ làm quá ít để bảo vệ nó phải không?)

1.2. Review 4 – Language lớp 11 Vocabulary

Vocabulary

What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you.

(Các chữ cái còn thiếu là gì? Hoàn thành câu sử dụng hình ảnh để giúp bạn.)

Guide to answer

1 – alcohol / violent

Drinking too much alcohol might lead to violent behaviour.

(Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến hành vi bạo lực.)

2 – afraid / bullied

You shouldn’t feel afraid when you are bullied. You need to stand up to bullies.

(Bạn không nên cảm thấy sợ hãi khi bị bắt nạt. Bạn cần phải đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.)

3 – depression / pressure

She is suffering from depression caused by too much pressure at school.

(Cô ấy đang bị trầm cảm do quá nhiều áp lực ở trường.)

4 – crime / physical

Crime is a serious issue in our city, and many people have recently become victims of physical attacks in the streets.

(Tội phạm là một vấn đề nghiêm trọng trong thành phố của chúng ta, và nhiều người gần đây đã trở thành nạn nhân của các vụ tấn công vật lý trên đường phố.)

5 – species / national park

There are thousands of animal species in this national park.

(Có hàng ngàn loài động vật trong công viên quốc gia này.)

6 – flora / fauna

Deforestation is destroying the local flora and fauna in the region.

(Phá rừng đang hủy hoại hệ động thực vật bản địa trong vùng.)

7 – biodiversity

We need to protect the biodiversity in local ecosystems.

(Chúng ta cần bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái địa phương.)

1.3. Review 4 – Language lớp 11 Grammar 1

Grammar 1

Write one sentence using the linking words and phrases in brackets. Do not change the meaning of the original sentences.

(Viết một câu sử dụng các từ và cụm từ liên kết trong ngoặc. Không làm thay đổi nghĩa của câu gốc.)

 

Guide to answer

1. Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.

(Nhiều thanh thiếu niên trở nên trầm cảm vì bị bắt nạt trên mạng.)

2. As people pollute the environment, ecosystems are damaged.

(Vì con người gây ô nhiễm môi trường, hệ sinh thái bị phá hủy.)

3. Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.

(Mặc dù chiến dịch nâng cao nhận thức của chúng tôi đã thành công, nhưng chúng tôi vẫn cần phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn bắt nạt trên mạng.)

4. Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.

(Vì khu rừng đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên nên mọi người không được phép cắm trại hoặc săn bắn ở đó.)

5. In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.

(Mặc dù có nhiều chiến dịch chấm dứt nạn phá rừng, nhưng cây cối vẫn bị đốn hạ.)

6. Despite peer pressure from my friends, I didn’t skip lessons.

(Bất chấp áp lực từ bạn bè, tôi đã không trốn học.)

7. In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.

(Bên cạnh việc thực hiện các dự án môi trường, Mandy cũng đang giúp thanh thiếu niên tìm việc làm bán thời gian.)

8. Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.

(Bất chấp nỗ lực cứu công viên địa phương của chúng tôi, nó đã được bán cho một nhà phát triển bất động sản.)

1.4. Review 4 – Language lớp 11 Grammar 2

Grammar 2

Circle the correct answers.

(Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

 

Guide to answer

1 – national

The national park is protected by the government.

(Vườn quốc gia được chính phủ bảo vệ.)

Giải thích: Cụm từ “national park” (vườn quốc gia)

2 – cyberbullying

Cyberbullying is a common problem among teenagers today.

(Bắt nạt trên mạng là một vấn đề phổ biến của thanh thiếu niên ngày nay.)

Giải thích: Trước động từ “is” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ số ít.

3 – nature

The area, which is home to many rare species of plants, became a nature reserve two years ago.

(Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm, đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên hai năm trước.)

Giải thích: Cụm từ “nature reserve” (khu bảo tồn thiên nhiên).

4 – vocational

 Many students go to vocational schools after finishing secondary school.

(Nhiều học sinh học trường dạy nghề sau khi học xong trung học cơ sở.)

academic (adj): thuộc về học thuật

vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp ⇒ vocational school: trường dạy nghề

5 – life

Medical advances have helped to increase life expectancy.

(Những tiến bộ y tế đã giúp tăng tuổi thọ.)

Giải thích: Cụm từ “life expectancy” (tuổi thọ).

6 – generation

There is often a generation gap in extended families.

(Thường có khoảng cách thế hệ trong các đại gia đình.)

Giải thích: Cụm từ “generation gap” (khoảng cách thế hệ).

7 – climate

These policies are designed to reduce the impact of climate change.

(Những chính sách này được thiết kế để giảm tác động của biến đổi khí hậu.)

Giải thích: Cụm từ “climate change” (biến đổi khí hậu).

8 – social

We can post photos of environmentally friendly activities on social media.

(Chúng ta có thể đăng ảnh về các hoạt động thân thiện với môi trường lên mạng xã hội.)

Giải thích: Cụm từ “social media” (mạng xã hội/ phương tiện truyền thông xã hội).