1.1. Unit 9 lớp 11 Everyday English Task 1
Expressing disappointment and sympathy
(Thể hiện sự thất vọng và đồng cảm)
Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu cảm trong khung. Sau đó thực hành nói theo cặp.)
Guide to answer
Mary: I’m afraid I can’t go to the cinema with you, Andy.
(Tôi e rằng tôi không thể đi xem phim với bạn, Andy.)
Andy: (1) C. What a pity! I really wanted you to watch the film.
(Thật đáng tiếc! Tôi thực sự muốn bạn xem phim.)
Mary: Maybe another time. My brother is going to see a doctor tomorrow and I promised to go with him.
(Có thể để lúc khác. Anh trai tôi sẽ đi khám bác sĩ vào ngày mai và tôi đã hứa sẽ đi cùng anh ấy.)
Andy: (2) B. I’m sorry to hear that. What’s wrong with him?
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có chuyện gì với anh ấy vậy?)
Mary: He’s been bullied at school. We think he’s suffering from depression and needs help.
(Anh ấy bị bắt nạt ở trường. Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy đang bị trầm cảm và cần được giúp đỡ.)
Andy: (3) A. I can sympathise. I was also the victim of bullying and had a very painful experience. I hope he’ll be fine.
(Tôi có thể thông cảm. Tôi cũng là nạn nhân của bắt nạt và đã có một kinh nghiệm rất đau đớn. Tôi hy vọng anh ấy sẽ ổn.)
Mary: Thank you for your sympathy, Andy.
(Cảm ơn sự thông cảm của bạn, Andy.)
1.2. Unit 9 lớp 11 Everyday English Task 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mẫu trong bài tập 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu cảm để giúp bạn.)
Guide to answer
1.
A: I’m sorry, I can’t go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.
(Tôi xin lỗi, tôi không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái tôi bị ốm và tôi phải chăm sóc em ấy.)
B: Oh no! That’s really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?
(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)
A: She has a fever and needs to rest at home. I’m really worried about her.
(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)
B: I’m sorry to hear that. I hope she gets better soon.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)
2.
B: I’m sorry, I won’t be able to finish the community project on time. I’m too stressed out preparing for my exams.
(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
A: Oh, that’s too bad. I was counting on your help. How are your exams going?
(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Kỳ thi của bạn như thế nào rồi?)
B: They’re really tough. I’ve been studying for hours every day, but I still feel like I’m not ready.
(Nó thực sự khá khó. Tôi đã học rất nhiều giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)
A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don’t worry, you’ll get through it.
(Tôi có thể thông cảm cho bạn. Tôi hiểu rằng các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)
B: Thank you for your support, it means a lot.
(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn với tôi.)
1.3. Unit 9 lớp 11 Culture Task 1
Read the text and match each percentage in the chart with ONE social problem mentioned in the text.
(Đọc văn bản và nối từng phần trăm trong biểu đồ với MỘT vấn đề xã hội được đề cập trong văn bản.)
Tạm dịch:
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI MÀ THANH THIẾU NIÊN MỸ NGÀY NAY ĐỐI MẶT
Ở nhiều quốc gia trên thế giới, trưởng thành không hề dễ dàng vì thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội. Một nghiên cứu được thực hiện bởi một trung tâm nghiên cứu nổi tiếng ở Hoa Kỳ đã phát hiện ra rằng những vấn đề sau đây là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất.
Lo lắng và trầm cảm: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 7 người coi chúng là một vấn đề nghiêm trọng giữa bạn bè đồng trang lứa. Nguyên nhân chính khiến thanh thiếu niên lo lắng và trầm cảm là do áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại hình ưa nhìn, phải phù hợp với các nhóm xã hội và phải giỏi thể thao.
Bắt nạt: 55% nói rằng bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã trải qua một số hình thức bắt nạt trên mạng. Các bạn gái hoặc học sinh nhỏ tuổi có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của bắt nạt hơn.
Nghèo đói: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 4 người nói rằng nghèo đói cũng là một vấn đề lớn đối với họ. Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.
Kết quả khảo sát cho thấy cần hỗ trợ nhiều hơn để giúp thanh thiếu niên tránh các vấn đề xã hội nghiêm trọng và tận hưởng cuộc sống hạnh phúc hơn.
Guide to answer
Top problems teens see among their peers (%)
(Những vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên gặp phải ở bạn bè đồng trang lứa (%))
1. Anxiety and depression: 70%
(Lo lắng và trầm cảm: 70%)
2. Bullying: 55%
(Bắt nạt: 55%)
3. Poverty: 40%
(Nghèo đói: 40%)
4. Cyberbullying: 15%
(Bắt nạt trên mạng: 15%)
1.4. Unit 9 lớp 11 Culture Task 2
Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are the problems mentioned in the text similar to those facing Vietnamese teens?
(Những vấn đề được đề cập trong văn bản có giống với những vấn đề mà thanh thiếu niên Việt Nam đang phải đối mặt không?)
Are there any other problems among teenagers in Viet Nam?
(Có bất kỳ vấn đề nào khác trong thanh thiếu niên ở Việt Nam không?)
Guide to answer
There are similarities between the problems facing teens in many countries, including Vietnam. Cyberbullying, academic pressure, social pressure, mental health issues, substance abuse, and poverty are some of the issues that Vietnamese teens may face.
In addition to the problems mentioned in the text, there may be other problems among teenagers in Vietnam. For example, issues related to family relationships, dating and sexuality, career choices, and cultural conflicts are also common. It is important for parents, educators, and society as a whole to pay attention to the needs of teenagers and provide them with adequate support and resources to help them navigate these challenges.
Tạm dịch:
Có những điểm tương đồng giữa các vấn đề mà thanh thiếu niên ở nhiều quốc gia phải đối mặt, trong đó có Việt Nam. Bạo lực mạng, áp lực học hành, áp lực xã hội, các vấn đề sức khỏe tinh thần, lạm dụng chất kích thích và nghèo đói là một số vấn đề mà thanh thiếu niên Việt Nam có thể gặp phải.
Ngoài những vấn đề được đề cập trong văn bản, có thể có những vấn đề khác trong thanh thiếu niên ở Việt Nam. Ví dụ, các vấn đề liên quan đến mối quan hệ gia đình, hẹn hò và tình dục, lựa chọn nghề nghiệp và xung đột văn hóa cũng rất phổ biến. Điều quan trọng đối với các bậc cha mẹ, các nhà giáo dục và toàn xã hội là phải chú ý đến nhu cầu của thanh thiếu niên và cung cấp cho họ sự hỗ trợ và nguồn lực đầy đủ để giúp họ vượt qua những thách thức này.