1.1. Unit 8 lớp 11 Pronunciation Task 1
Intonation in invitations, suggestions, and polite requests
(Ngữ điệu trong lời mời, đề nghị và yêu cầu lịch sự)
Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.2. Unit 8 lớp 11 Pronunciation Task 2
Listen and pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. Then practise saying them in pairs.
(Lắng nghe và chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
Guide to answer
Đang cập nhật
1.3. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task 1
Teens and independence
(Thanh thiếu niên và sự tự lập)
Match the words with their meanings.
(Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1 – e. self-motivated (adj) = able to do or achieve something without pressure from others
(tự thúc đẩy bản thân: có thể làm hoặc đạt được điều gì đó mà không bị áp lực từ người khác)
2 – d. self-study (n) = the activity of learning something by yourself without teachers’ help
(tự học: hoạt động tự học một cái gì đó mà không cần sự giúp đỡ của giáo viên)
3 – b. manage (v) = to succeed in dealing with something, especially something difficult
(quản lý: để thành công trong việc giải quyết một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó khăn)
4 – c. trust (n) = a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you
(niềm tin: niềm tin rằng ai đó tốt, trung thực và đáng tin cậy, và sẽ không làm hại bạn)
5 – a. life skill (n) = a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life
(kỹ năng sống: một kỹ năng cần thiết hoặc cực kỳ hữu ích để quản lý tốt trong cuộc sống hàng ngày)
1.4. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task 2
Complete the sentences using the correct form of the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong bài tập 1.)
Guide to answer
1. We have great trust in our parents and teachers.
(Chúng tôi rất tin tưởng cha mẹ và thầy cô.)
2. Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.
(Thanh thiếu niên nên học các kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)
3. My brother signed up for a self-study computer course.
(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính tự học.)
4. It is important for us to learn how to manage our time and money.
(Điều quan trọng là chúng ta phải học cách quản lý thời gian và tiền bạc của mình.)
5. His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-motivated.
(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy rất năng động.)
1.5. Unit 8 lớp 11 Grammar Task 1
Cleft sentences with It is/ was … that/ who…
(Câu chẻ với It is/ was … that/ who…)
Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.
(Viết lại các câu sử dụng các câu trống tập trung vào các phần được gạch chân.)
Guide to answer
1. It is John who is saving his pocket money to buy a new phone.
(Chính là John đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc điện thoại mới.)
2. It is 20 dollars that he gets every week by doing chores around the house.
(Đó là 20 đô la mà anh ấy nhận được mỗi tuần bằng cách làm việc nhà.)
3. It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa.
(Đó là cuối tuần trước John đã kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông của mình.)
4. It is gifts for his friends and family members that he bought with his pocket money.
(Đó là quà tặng cho bạn bè và các thành viên trong gia đình mà anh ấy đã mua bằng tiền tiêu vặt của mình.)
5. It is by doing part-time jobs that teenagers can earn pocket money.
(Chính bằng cách làm công việc bán thời gian mà thanh thiếu niên có thể kiếm được tiền tiêu vặt.)
1.6. Unit 8 lớp 11 Grammar Task 2
Work in pairs. Ask and answer questions about the chores you and your family members do at home. Use cleft sentences.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà mà bạn và các thành viên trong gia đình bạn làm ở nhà. Sử dụng câu chẻ.)
Guide to answer
1.
A: Is it you who does the laundry at home?
(Có phải bạn là người giặt giũ ở nhà không?)
B: Yes, it is me who does the laundry. / No, it is my sister who does the laundry.
(Vâng, chính tôi là người giặt đồ. / Không, em gái tôi là người giặt quần áo.)
2.
A: Is it your dad who mows the lawn?
(Có phải bố bạn là người cắt cỏ không?)
B: Yes, it is my dad who mows the lawn. / No, it is my brother who mows the lawn.
(Vâng, chính bố tôi là người cắt cỏ. / Không, anh trai tôi là người cắt cỏ.)