Choosing the perfect educational institution
(Lựa chọn cơ sở giáo dục hoàn hảo)
Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e.g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job, and present your findings to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu về các cơ sở giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông, ví dụ: cao đẳng, đại học, dạy nghề ở Việt Nam. Chọn một cơ sở mà bạn cho là có chương trình tốt nhất cho một môn học, ngành nghề hoặc công việc cụ thể và trình bày ý kiến của bạn, kết quả trước lớp.)
Guide to answer
1. Founded in 1906, the Vietnam National University, Hanoi is a non-profit public higher education institution located in the urban setting of the large metropolis of Hanoi. It is a medium-sized coeducational Vietnamese higher education institution.
(Được thành lập vào năm 1906, Đại học Quốc gia Hà Nội là một cơ sở giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận nằm trong bối cảnh đô thị của đô thị lớn Hà Nội. Nó là cơ sở giáo dục đại học Việt Nam có quy mô trung bình.)
2. Vietnam National University, Hanoi (VNU) offers courses and programs leading to officially recognized higher education degrees such as bachelor’s degrees, master’s degrees and doctorate degrees in several areas of study.
(Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) cung cấp các khóa học và chương trình dẫn đến các bằng cấp giáo dục đại học được công nhận chính thức như bằng cử nhân, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ trong một số lĩnh vực nghiên cứu.)
3. VNU also provides several academic and non-academic facilities and services to students including a library, study abroad and exchange programs, as well as administrative services. the cost of yearly tuition can vary widely depending on the Vietnam National University, Hanoi’s program of study, the specific type of degree, the student’s residency status and other criteria. Moreover, tuition is just one component of the overall cost of attending university. Other expenses, such as room and board, textbooks and personal expenses can add significantly to the total cost of attendance and depends on Vietnam’s cost of living.
(ĐHQGHN cũng cung cấp một số cơ sở vật chất và dịch vụ học thuật và phi học thuật cho sinh viên bao gồm thư viện, các chương trình du học và trao đổi, cũng như các dịch vụ hành chính. chi phí học phí hàng năm có thể rất khác nhau tùy thuộc vào Đại học Quốc gia Việt Nam, chương trình học của Hà Nội, loại bằng cấp cụ thể, tình trạng cư trú của sinh viên và các tiêu chí khác. Hơn nữa, học phí chỉ là một thành phần trong tổng chi phí học đại học. Các chi phí khác, chẳng hạn như tiền ăn ở, sách giáo khoa và chi phí cá nhân có thể bổ sung đáng kể vào tổng chi phí tham dự và phụ thuộc vào chi phí sinh hoạt của Việt Nam.)
4. The acceptance rate range is 20-29% making this Vietnamese higher education organization a very selective institution.
(Phạm vi tỷ lệ chấp nhận là 20-29% khiến tổ chức giáo dục đại học Việt Nam này trở thành một tổ chức rất chọn lọc.)