1.1. Unit 9 lớp 10 Vocabulary Task A
In pairs, label the pictures with the words from the box (Theo cặp, dán nhãn các bức tranh bằng các từ trong hộp)
Guide to answer
– belt: thắt lưng – blouse: áo cánh – cap: mũ lưỡi trai – coat: áo khoác mỏng – gloves: găng tay – handbag: túi xách |
– hat: mũ – jacket: áo khoác – jeans: quần jean – pants: quần tây – shirt: áo sơ mi – shoes: giày |
– skirt: váy – sneakers: giày thể thao – socks: tất – suit: bộ vest – tie: cà vạt – T-shirt: áo phông |
1.2. Unit 9 lớp 10 Vocabulary Task B
You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites (Em có thể sử dụng những tính từ này để mô tả quần áo. Nối với các từ đối lập)
1. beautiful _______ 2. cheap _________ 3. stylish, trendy ________ 4. light _________ 5. formal ________ 6. loose, comfortable ________ |
a. expensive b. ugly c. casual d. old-fashioned e. tight f. heavy |
Guide to answer
1 – b
2 – a
3 – d
4 – f
5 – c
6 – e
Tạm dịch
1. Xinh đẹp >< xấu xí
2. Rẻ >< đắt
3. Sành điệu, hợp thời trang >< lỗi thời
4. Nhẹ >< Nặng
5. Lịch sự >< bình thường, thường ngày
6. Lỏng lẻo, thoải mái >< chật, bó sát
1.3. Unit 9 lớp 10 Vocabulary Task C
Complete the sentences with the adjectives from B. You can use more than one adjective for some sentences (Hoàn thành các câu với các tính từ ở phần B. Em có thể sử dụng nhiều hơn một tính từ cho một số câu)
1. lt’s going to be cold tomorrow. You should bring a warm, _______ sweater or a jacket.
2. You can wear those __________ jeans to a job interview!
3. That’s a very _______ handbag! Where did you buy it?
4. I work in a law office, so | always wear something ___________ when I meet clients, like a suit.
Guide to answer
1. lt’s going to be cold tomorrow. You should bring a warm, heavy sweater or a jacket.
2. You can wear those casual jeans to a job interview!
3. That’s a very beautiful handbag! Where did you buy it?
4. I work in a law office, so I always wear something formal when I meet clients, like a suit.
Tạm dịch
1. Ngày mai trời sẽ lạnh. Bạn nên mang theo áo len dày và ấm hoặc áo khoác.
2. Bạn có thể mặc những chiếc quần jean bình thường đó đến buổi phỏng vấn xin việc!
3. Đó là một chiếc túi xách rất đẹp! Nơi mà bạn đã mua nó?
4. Tôi làm việc trong một văn phòng luật, vì vậy tôi luôn luôn mặc một cái gì đó trang trọng khi tôi gặp khách hàng, như một bộ vest.
1.4. Unit 9 lớp 10 Vocabulary Task D
Ask and answer these questions in pairs (Hỏi và trả lời những câu hỏi theo cặp)
1. What adjectives describe the clothes in the picture in A?
(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở A?)
2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them?
(Bạn mặc quần áo gì hôm nay? Những tính từ mô tả chúng?)
3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?
(Những loại quần áo bạn mặc cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một cuộc phỏng vấn việc làm hoặc một bữa tiệc gia đình?)
Guide to answer
1. Adjectives describe the clothes in the picture in A:
+ Picture 1: casual, active, comfortable, light
+ Picture 2: beautiful, trendy
+ Picture 3: formal
2. I am wearing uniform. I think it is formal, beautiful and comfortable.
3. On special occasions, I usually wear skirts with different designs or suits.
Tạm dịch
1. Các tính từ mô tả quần áo trong hình ở A:
+ Tranh 1: giản dị, năng động, thoải mái, nhẹ nhàng
+ Hình 2: đẹp, hợp thời trang
+ Tranh 3: trang trọng
2. Tôi đang mặc đồng phục. Tôi nghĩ nó là trang trọng, đẹp và thoải mái.
3. Vào những dịp đặc biệt, tôi thường mặc váy với nhiều kiểu dáng hoặc bộ quần áo khác nhau.
1.5. Unit 9 lớp 10 Grammar Task E
Complete the sentences. Use the comparative form of the adjectives in parentheses
(Hoàn thành các câu. Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ trong ngoặc)
1. l like the green handbag, but it is __________ (expensive) than the brown one.
2. These jeans are ____________ (nice) than my old ones.
3. These are stylish, but those black shoes are _________ (good) for work.
4. This sweater is OK, but I need a ______ (warm)one for the winter.
5. l think the blue blouse is _________ (pretty) than the black one.
Guide to answer
1. l like the green handbag, but it is more expensive than the brown one.
2. These jeans are nicer than my old ones.
3. These are stylish, but those black shoes are better for work.
4. This sweater is OK, but I need a warmer one for the winter.
5. l think the blue blouse is prettier than the black one.
Tạm dịch
1. Tôi thích cái túi xách màu xanh lá cây, nhưng nó đắt hơn cái màu nâu.
2. Những chiếc quần jean này đẹp hơn những chiếc cũ của tôi.
3. Đều là phong cách, nhưng đôi giày đen đó phù hợp hơn khi đi làm.
4. Chiếc áo len này cũng được, nhưng tôi cần một cái ấm hơn cho mùa đông.
5. Tôi nghĩ áo xanh đẹp hơn áo đen.
1.6. Unit 9 lớp 10 Grammar Task F
Listen and read the conversation. Write in the missing comparative forms (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Viết các dạng so sánh còn thiếu)
Danny: Can you help me? I have a job interview tomorrow, and I don’t know what to wear. Edris: Sure. This brown jacket is nice. Danny: Yes, but this black suit is (1) ___________. And it matches my shirt. Edris: Perfect! Thats much (2) ____________. Do you have a tie? Danny: l only have two. Black or blue? Edris: The blue tie is (3) ______________. What about shoes? Danny: Well, I like these brown shoes, but my black ones are (4) ______________. |
Guide to answer
Danny: Can you help me? I have a job interview tomorrow, and I don’t know what to wear.
Edris: Sure. This brown jacket is nice.
Danny: Yes, but this black suit is (1) more formal. And it matches my shirt.
Edris: Perfect! Thats much (2) better. Do you have a tie?
Danny: l only have two. Black or blue?
Edris: The blue tie is (3) nicer. What about shoes?
Danny: Well, I like these brown shoes, but my black ones are (4) more comfortable.
Tạm dịch
Danny: Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm vào ngày mai, và tôi không biết phải mặc gì.
Edris: Chắc chắn. Cái áo khoác màu nâu này rất đẹp.
Danny: Vâng, nhưng bộ đồ đen này trang trọng hơn. Và nó phù hợp với áo sơ mi của tôi.
Edris: Hoàn hảo! Tốt hơn nhiều. Bạn có cà vạt không?
Danny: Tôi chỉ có hai. Đen hay xanh?
Edris: Cà vạt xanh dương đẹp hơn. Còn giày thì sao?
Danny: À, tôi thích đôi giày màu nâu này, nhưng đôi màu đen của tôi thì thoải mái hơn.
1.7. Unit 9 lớp 10 Grammar Task G
Practice the conversation in pair. Switch roles and practice again (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)
Guide to answer
Học sinh thực hành đoạn hội thoại
1.8. Unit 9 lớp 10 Grammar Task H
Creat and practice a new conversation comparing clothes. Start the conversation with: Can you help me? I have a party tomorrow, and I don’t know what to wear
(Tạo và thực hành một cuộc trò chuyện mới so sánh về quần áo. Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng: “Bạn có thể giúp tôi được không? Ngày mai tôi có một bữa tiệc, và tôi không biết phải mặc gì”)
Guide to answer
A: Can you help me? I have a party tomorrow, and I don’t know what to wear.
B: Is this birthday party?
A: Yes, my friend’s birthday party.
B: I think you should choose a pink dress.
A: I have only one dress. What about a write T-shirt and black skirt?
B: Yes, T-shirt and skirt make you more active, but I think a green T-shirt and white skirt are better.
A: Sure. That combination seems more refreshing. Let’s go to buy it. I don’t have white skirt.
B: I have one, Hoa. Do you want to borrow me?
A: Perfect! Thank you so much!
Tạm dịch
A: Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi có một bữa tiệc vào ngày mai, và tôi không biết phải mặc gì.
B: Đây có phải là bữa tiệc sinh nhật không?
A: Vâng, bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi.
B: Tôi nghĩ bạn nên chọn một chiếc váy màu hồng.
A: Tôi chỉ có một chiếc váy. Còn áo phông ghi và váy đen thì sao?
B: Đúng vậy, áo phông và váy giúp bạn năng động hơn, nhưng tôi nghĩ áo phông xanh và váy trắng sẽ hợp hơn.
A: Chắc chắn rồi. Sự kết hợp đó có vẻ mới mẻ hơn. Hãy đi mua nó. Tôi không có váy trắng.
B: Tôi có một cái, Hoa. Bạn có muốn mượn tôi không?
A: Tuyệt! Cảm ơn bạn rất nhiều!
GOAL CHECK
In pairs, say sentences using comparative adjectives to compare the clothes: (Theo cặp, hãy nói những câu có sử dụng tính từ so sánh để so sánh quần áo):
- you and your partner are wearing today. (em và bạn em đang mặc hôm nay)
- your mother or father usually wears with what you usually wear. (mẹ hoặc bố của em thường mặc với những gì em thường mặc)
- you are wearing today and the clothes you wore yesterday. (quần áo em đang mặc hôm nay và quần áo em đã mặc hôm qua)
- you wear for school or work and the clothes you wear on weekends. (quần áo em mặc đi học hoặc đi làm và quần áo em mặc vào cuối tuần)
Guide to answer
– My clothes are warmer than yours.
– My mother’s clothes were more formal than mine.
– My clothes to day are more colorful than mine yesterday.
– The clothes I wear on weekends are less formal/more casual/more comfortable than clothes I wear for school.
Tạm dịch
– Quần áo của tôi ấm hơn của bạn.
– Quần áo của mẹ tôi trang trọng hơn của tôi.
– Quần áo của tôi ngày hôm nay nhiều màu sắc hơn của tôi ngày hôm qua.
– Quần áo tôi mặc vào cuối tuần ít trang trọng hơn / giản dị hơn / thoải mái hơn quần áo tôi mặc đi học.