Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Describe Characteristics and Qualities Unit 7 lớp 10 Communication

1.1. Unit 7 lớp 10 Language Expansion Task A

Look at the photos from different countries. Match the comments to the photos (Nhìn vào các bức ảnh từ các quốc gia khác nhau. Ghép các nhận xét vào các bức ảnh)

a. “That smells terrible!”

b. “He looks very old.”

c. “They sound fantastic!”

d. “It tastes delicious!”

e. “This feels soft.”

Guide to answer

1 – c

2 – d

3 – b

4 – e

5 – a

Tạm dịch

a. “Mùi đó thật kinh khủng!”

b. “Anh ấy trông rất già.”

c. “Chúng nghe thật tuyệt vời!”

d. “Ăn rất ngon!”

e. “Điều này cảm thấy mềm mại.”

1.2. Unit 7 lớp 10 Grammar Task B

Complete the table with these word (Hoàn thành bảng với những từ sau)

Guide to answer

Tạm dịch

1.3. Unit 7 lớp 10 Grammar Task C

Underline the five sensory verbs in A. Then answer these questions (Gạch chân năm động từ cảm giác trong phần A. Sau đó trả lời các câu hỏi)

1. What verb form do you normally use with sensory verbs?_________________

2. What type of word usually follows a sensory verb?_____________________

Guide to answer

– Five sensory verbs in A: 

a. “smell”;

b. “look”;

c. “sound”;

d. “taste”;

e. “feel”

1. Sensory verbs are usually used in present simple form.

2. Type of word usually follows a sensory verb is adjective.

Tạm dịch

1. Động từ chỉ cảm giác thường được sử dụng ở dạng hiện tại đơn.

2. Loại từ thường đi sau động từ chỉ cảm giác là tính từ.

1.4. Unit 7 lớp 10 Grammar Task D

Use the correct form of the sensory verbs in B to complete these sentences (Sử dụng dạng đúng của các động từ chỉ cảm giác trong phần B để hoàn thành các câu sau)

1. When I see people rock climbing, I think it ___________ very dangerous!

2. Turn that music off! It ________ terible!

3. l like your flower. It _____________ nice.

4. These French fries __________ too salty. 

5. I prefer these shoes. They _____________ more comfortable.

Guide to answer

1. When I see people rock climbing, I think it looks very dangerous!

2. Turn that music off! It sounds terible!

3. l like your flower. It smells nice.

4. These French fries taste too salty. 

5. I prefer these shoes. They feel more comfortable.

Tạm dịch

1. Khi tôi nhìn thấy mọi người leo núi, tôi nghĩ rằng nó trông rất nguy hiểm!

2. Tắt nhạc đó đi! Nghe có vẻ khó!

3. Tôi thích bông hoa của bạn. Nó có mùi thơm.

4. Những món khoai tây chiên này có vị quá mặn.

5. Tôi thích đôi giày này hơn. Họ cảm thấy thoải mái hơn.

1.5. Unit 7 lớp 10 Grammar Task E

In groups, say which sensory verb(s) can be used with each adjective. There may be more than one answer. Then say a new sentence with each adjective and a sensory verb

(Theo nhóm, hãy cho biết (các) động từ chỉ cảm giác nào có thể được sử dụng với mỗi tính từ. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời. Sau đó nói một câu mới với mỗi tính từ và một động từ chỉ cảm giác)

Guide to answer

1.6. Unit 7 lớp 10 Conversation Task F

Listen to the conversation. Which headphones does Susan prefer? Why? (Lắng nghe cuộc trò chuyện. Susan thích chiếc tai nghe nào hơn? Tại sao?)

Bill: What do you think of these headphones?

Susan: The black ones? They look OK.

Bill: Do they fit your head? Try them on.

Susan: l think they feel too big.

Bill: Yes, I agree. They look huge! What about those blue ones?

Susan: They look very expensive. But they feel more comfortable.

Bill: How do they sound? Listen to some music with them.

Susan: Wowl They sound amazing!

Guide to answer

Susan prefers the blue headphones. (Susan thích tai nghe màu xanh hơn.)

Tạm dịch

Bill: Bạn nghĩ gì về những chiếc tai nghe này?

Susan: Những người da đen? Họ trông ổn.

Bill: Chúng có vừa với đầu của bạn không? Hãy thử chúng.

Susan: Tôi nghĩ họ cảm thấy quá lớn.

Bill: Vâng, tôi đồng ý. Chúng trông rất lớn! Còn những cái màu xanh thì sao?

Susan: Chúng trông rất đắt tiền. Nhưng họ cảm thấy thoải mái hơn.

Bill: Chúng phát ra âm thanh như thế nào? Nghe một số bản nhạc với họ.

Susan: Wowl Chúng nghe thật tuyệt vời!

1.7. Unit 7 lớp 10 Conversation Task G

Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)

Guide to answer

Học sinh thực hành đoạn hội thoại trên

1.8. Unit 7 lớp 10 Conversation Task H

Change the underline words and make a new conversation (Thay đổi các từ gạch dưới và tạo một cuộc trò chuyện mới)

Guide to answer

Bill: What do you think of these headphones?

Susan: The black ones? They look beautiful.

Bill: Do they fit your head? Try them on.

Susan: l think they feel too small.

Bill: Yes, I agree. They look so small! What about those blue ones?

Susan: They look better. But they feel uncomfortable.

Bill: How do they sound? Listen to some music with them.

Susan: Wowl They sound too loud!

Tạm dịch

Bill: Bạn nghĩ gì về những chiếc tai nghe này?

Susan: Những người da đen? Họ rất đẹp.

Bill: Chúng có vừa với đầu của bạn không? Hãy thử chúng.

Susan: Tôi nghĩ họ cảm thấy quá nhỏ.

Bill: Vâng, tôi đồng ý. Trông chúng thật nhỏ bé! Còn những cái màu xanh thì sao?

Susan: Trông chúng đẹp hơn. Nhưng họ cảm thấy không thoải mái.

Bill: Chúng phát ra âm thanh như thế nào? Nghe một số bản nhạc với họ.

Susan: Wowl Chúng nghe to quá!

GOAL CHECK

In pairs, take turns talking about the characteristic of four of the following. Then give your opinion about your partner’s choices (Theo cặp, hãy lần lượt nói về đặc điểm của bốn trong số các điều sau đây. Sau đó đưa ra ý kiến của em về sự lựa chọn của bạn cùng bàn)

  • Your favorite piece of technology (Lĩnh vực công nghệ yêu thích của em)
  • Your favorite dish (Món ăn yêu thích của em)
  • Your favorite type of music (Thể loại âm nhạc yêu thích của em)
  • Your favorite animal/pet/flower (Con vật/thú cưng/loài hoa yêu thích của em)
  • Your favorite place for a vacation (Địa điểm yêu thích của em cho một kỳ nghỉ)
  • Your favorite celebrity (Người nổi tiếng mà em yêu thích)

Guide to answer

Your favorite dish (Món ăn yêu thích của em)

– It looks great! (Nó trông tuyệt!)

– It tastes delicious! (Nó có vị rất ngon!)

– It smells sour! (Nó có mùi chua!)