1.1. Review 3 lớp 10 Listening Task 1
Listen and choose the best title for the talk.
(Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)
A. Using electronic devices
B. A fun way to leam English
C. A way to do online exercises
Guide to answer
A. Using electronic devices
B. A fun way to leam English
C. A way to do online exercises
Tạm dịch
A. Sử dụng các thiết bị điện tử
B. Một cách thú vị để học tiếng Anh
C. Một cách làm bài tập trực tuyến
1.2. Review 3 lớp 10 Listening Task 2
Listen again and complete each sentence with ONE word.
1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel _______
2. You can find a lot of _______ websites to leam English
3. Interesting grammar lessons and fun _______ are offered oniine.
4. You can check your _______ right after you complete the online exercises or tests.
Guide to answer
1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel bored. 2. You can find a lot of useful websites to leam English 3. Interesting grammar lessons and fun activities are offered online. 4. You can check your answer right after you complete the online exercises or tests. |
Tạm dịch
1. Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy nhàm chán.
2. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh
3. Các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui chơi được cung cấp trực tuyến.
4. Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.
1.3. Review 3 lớp 10 Speaking
Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong Listening và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)
– I think … is more useful / easier / better / more effective because … – … give us a chance to (do sth) – … have easy access to learning materials / videos |
Example:
A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to leam at our own pace.
B: Exactly It’s also better for the envionment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.
Guide to answer
– I think online learning is more effective because you can revise the lesson many times everywhen you want.
– Online learning gives us a chance to study with our own scheduled plan.
– Online courses have easy access to learning materials.
Tạm dịch
– Tôi nghĩ học trực tuyến hiệu quả hơn vì bạn có thể ôn lại bài nhiều lần bất cứ khi nào bạn muốn.
– Học trực tuyến giúp chúng ta có cơ hội học tập theo kế hoạch đã định của riêng mình.
– Các khóa học trực tuyến dễ dàng truy cập tài liệu học tập.
1.4. Review 3 lớp 10 Reading Task 1
Read the text and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)
1. having enough knowledge and skills
2. give someone help or support
3. thought in a particular way
GENDER EQUALITY IN SPORTS In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in Fiji. For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme. Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby. |
Guide to answer
1. having enough knowledge and skills: qualified (có đủ kiến thức và kỹ năng: đủ tiêu chuẩn)
2. give someone help or support: encourage (cho ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ: khuyến khích)
3. thought in a particular way: considered (suy nghĩ theo một cách cụ thể: cân nhắc, xem xét, xem như)
Tạm dịch
BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG THỂ THAO
Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và phụ nữ ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.
Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.
1.5. Review 3 lớp 10 Reading Task 2
Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại văn bản và quyết định xem câu nào đúng (T) hay sai (F).)
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour for males and females in Fiji.
Guide to answer
1. F
2. T
3. T
4. F
Tạm dịch
1. Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.
2. Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.
3. Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.
4. Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.
1.6. Review 3 lớp 10 Writing
Write a paragraph (120 – 150 words) about an intemational organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.
(Viết một đoạn văn (120 – 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)
– Introduction: Name of organisation and when it was formed – Development: What is its role? How does it help our country? – Conclusion: Summary of the benefifs |
Gudie to answer
UNICEF, also United Nations Children’s Fund, was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main aims is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive changes to Vietnamese children’s lives. |
Tạm dịch
UNICEF, cũng là Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc, được thành lập vào năm 1946. Nó hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục trẻ em. Mục đích chính của nó là hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, UNICEF hướng tới mục tiêu bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được an toàn, khỏe mạnh và được tiếp cận với giáo dục. UNICEF đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của trẻ em Việt Nam.