Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Vocabulary Unit 8 lớp 10 Science

1.1. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 1

SPEAKING Work in pairs. Look at the photos of gadgets (A – C). Do you think they are good or bad ideas? Which is your favourite and why?

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh của các tiện ích (A – C). Bạn nghĩ chúng là những ý tưởng tốt hay xấu? Bạn yêu thích cái nào và tại sao?)

Guide to answer

They are all great ideas because they are convenient and useful. I am interested in the pizza tool because it help devide pizza equally and cut it easily.

(Chúng đều là những ý tưởng tuyệt vời vì chúng tiện lợi và hữu ích. Tôi quan tâm đến công cụ làm bánh pizza vì nó giúp chia đều bánh pizza và cắt nó dễ dàng.)

1.2. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 2

Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1?

(Kiểm tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)

Materials (vật liệu)

aluminium (nhôm) cardboard (bìa cứng) ceramic (gốm) concrete (bê tông) copper (đồng) glass (thủy tinh) gold (vàng) iron (sắt) leather (da) nylon (ni-lông) paper (giấy) plastic (nhựa) rubber (cao su) steel (thép) stone (đá) wood (gỗ)

Guide to answer

Picture A – steel, plastic, rubber

Picture B – wood, rubber, nylon, plastic

Picture C – glass, plastic, aluminium

1.3. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 3

Do the quiz in pairs. Then check your answers with your teacher.

(Làm câu đố theo cặp. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn với giáo viên của bạn.)

1. During World War II (1939-1945), scientists used dandelions (see photo) to make (Trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), các nhà khoa học đã sử dụng cây bồ công anh (xem ảnh) để làm)

a. cardboard (bìa các-tông)

b. paper (giấy)

c. plastic (nhựa)

d. rubber (cao su)

2. The first bicycles had wheels made of (Những chiếc xe đạp đầu tiên có bánh xe làm bằng)

a. wood with iron tyres. (gỗ với săm sắt)

b. iron with rubber tyres. (sắt với săm cao su)

c. iron with wooden tyres. (sắt với săm gỗ)

3. Which one of these materials did the Ancient Romans not have? (Người La Mã cổ đại không có vật liệu nào trong số những vật liệu này?)

a. ceramic (gốm)

b. concrete (xi măng)

c. glass (thủy tinh)

d. paper (giấy)

4. Are these sentences true or false? (Những câu này đúng hay sai?)

a. All types of wood float in water. (Tất cả các loại gỗ đều nổi trong nước.)

b. No type of stone floats in water. (Không có loại đá nào nổi trong nước)

5. The earliest use of nylon was in (Việc sử dụng nylon sớm nhất là trong)

a. women’s clothing. (quần áo phụ nữ)

b. toothbrushes. (bàn chải đánh răng)

c. parachutes. (dù)

d. guitar strings. (dây đàn)

6. Which of these metals is the hardest? Which is the heaviest? (Kim loại nào trong số các kim loại này cứng nhất? Cái nào nặng nhất?)

a. aluminium (nhôm)

b. copper (đồng)

c. gold (vàng)

d. iron (sắt)

e. steel (thép)

Guide to answer

1. d

2. a

3. d

4. a. False

b. False

5. b

6. Of these metals. steel is the hardest, and gold is the heaviest

1.4. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 4

SPEAKING Work in pairs. Look around the classroom. What things are made of the materials in exercise 2? Think about furniture, the building, clothes and possessions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn xung quanh lớp học. Những đồ vật nào trong bài tập 2 được làm bằng chất liệu? Hãy nghĩ về đồ đạc, tòa nhà, quần áo và tài sản.)

The windows are made of aluminium and glass. This book …

Guide to answer

The desks are made of wood. (Các bàn làm việc được làm bằng gỗ.)

This notebook is made of paper.(Cuốn tập này được làm bằng giấy.)

The walls are made of concrete. (Các bức tường được làm bằng bê tông.)

1.5. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 5

Look at the language for describing technology. Complete the phrases with the words below. (Nhìn vào ngôn ngữ để mô tả công nghệ. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

Describing technology (Mô tả công nghệ)

Shape (Hình dạng)

Straight (thẳng) curved (cong) rectangular (chữ nhật) spherical (hình cầu) square (vuông) triangular (tam giác) circular (tròn)

Power (Năng lượng)

It’s 1______ powered / battery powered / solar powered. (____/năng lượng pin/ năng lượng mặt trời)

It’s cordless / rechargeable. (không dây/ có thể sạc lại)

Construction (Cấu tạo)

It’s made 2______ of glass / steel, etc. (được làm từ ______ thủy tinh/ thép, vân vân)

It’s got wheels / a long 3______ / a triangular 4______ / a square lid, etc. (có bánh xe, một ___ dài/ một ____ tam giác/ một nắp vuông, etc)

Use (Cách sử dụng)

You use it to … (bạn dùng nó để…)

It 5______ you to …

It prevents you from (+ -ing)… (nó cản bạn không…)

Guide to answer

1. mains

2. mostly

3. handle

4. base

5. allows

1.6. Unit 8 Lớp 10 Vocabulary Task 6

Listen to the dialogues. Which phrases from exercise 5 do the people use? (Lắng nghe các cuộc đối thoại. Những cụm từ nào trong bài tập 5 được mọi người sử dụng?)

Guide to answer

Phrases from exercise 5 the people use: battery powered, mains powered, long handle, a triangular base, that’s made of iron

Audio Script

1. Woman: This is lovely. Isn’t it lovely? What is it exactly?

Man: It’s a coffee machine

Woman: Yes of course. Is it battery powered?

Man: No it’s mains powered. Look the cables here, under the base. If you press this button, the plug appears

Woman: That’s clever. I love it. It’s perfect for my kitchen at home. I’ll come back later today and buy it

Man: Would you like to try a cup before you go

Woman: I’m sorry

Man: A cup of coffee

Woman: No thanks I never drink coffee horrible stuff. 

2. Man: I see you looking at the cycling machines

Woman: Cycling machines? Oh, yes yes they’re very nice, aren’t they? A very unusual design

Man: It will look great in your living room. You don’t need to put it away if friends come to visit

Woman: Yes I see. Good idea and it’s got a long handle. Is that for carrying it?

Man: Nope that’s the seat. It’s leather. 

Woman: Yes, of course. Well it’s heavy, isn’t it?

Man: Yes it’s got a triangular base that’s made of iron. It allows you to cycle very fast without the whole thing shaking. 

Woman: What are these buttons for?

Man: That’s the computer if you choose share mode it automatically post your workout results on Facebook

Woman: I see. Yes I’m really like it. The thing is I joined a gym recently

Man: Oh right

Woman: But my son is trying to get fit and he would use it, I’m sure.

Tạm dịch

1. Người phụ nữ: Nó thật đáng yêu. Thật đáng yêu phải không? Chính xác nó là cái gì?

Người đàn ông: Đó là một máy pha cà phê

Người phụ nữ: Tất nhiên rồi. Nó có chạy bằng pin không?

Người đàn ông: Không, nó được cung cấp điện chính. Nhìn các dây cáp ở đây, dưới đế. Nếu bạn nhấn nút này, phích cắm sẽ xuất hiện

Người phụ nữ: Thật thông minh. Tôi thích nó. Nó hoàn hảo cho nhà bếp của tôi ở nhà. Hôm nay tôi sẽ quay lại sau và mua nó

Người đàn ông: Bạn có muốn thử một cốc trước khi đi không

Người phụ nữ: Tôi xin lỗi

Người đàn ông: Một tách cà phê

Người phụ nữ: Không, cảm ơn, tôi không bao giờ uống cà phê, nó thật kinh khủng.

2. Người đàn ông: Tôi thấy bạn đang nhìn vào máy đạp xe

Người phụ nữ: Máy đạp xe? Ồ, vâng vâng, chúng rất đẹp phải không? Một thiết kế rất khác thường

Người đàn ông: Nó sẽ trông tuyệt vời trong phòng khách của bạn. Bạn không cần phải cất nó đi nếu bạn bè đến thăm

Người phụ nữ: Vâng, tôi hiểu rồi. Ý tưởng hay và nó có một tay nắm dài. Đó là để mang nó?

Người đàn ông: Không, đó là chỗ ngồi. Nó làm bằng da.

Người phụ nữ: Vâng, tất nhiên. Nó nặng, phải không?

Người đàn ông: Vâng, nó có một cái đế hình tam giác làm bằng sắt. Nó cho phép bạn quay vòng rất nhanh mà không rung chuyển toàn bộ.

Người phụ nữ: Những nút này để làm gì?

Người đàn ông: Đó là máy tính nếu bạn chọn chế độ chia sẻ nó sẽ tự động đăng kết quả tập luyện của bạn lên Facebook

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi. Vâng, tôi thực sự thích nó. Vấn đề là tôi đã tham gia một phòng tập thể dục gần đây

Người đàn ông: Ồ đúng

Người phụ nữ: Nhưng con trai tôi đang cố gắng để có được thân hình cân đối và nó sẽ sử dụng nó, tôi chắc chắn.

1.7. Unit 8 lớp 10 Vocabulary Task 7

Work in pairs. Think of a gadget and describe it to your partner. Include phrases from exercise 5. Can your partner guess what you are describing? (Làm việc theo cặp. Nghĩ về một tiện ích và mô tả nó cho đối tác của bạn. Bao gồm các cụm từ từ bài tập 5. Đối tác của bạn có thể đoán những gì bạn đang mô tả không?)

Guide to answer

It’s a electric device which is made from steel, iron and many other materials. It’s used for keeping everything cold. And it is a refrigerator.

(Đó là một thiết bị điện được làm từ thép, sắt và nhiều vật liệu khác. Nó được sử dụng để giữ cho mọi thứ lạnh. Và nó là một chiếc tủ lạnh.)