1.1. Các ngành kinh tế
1.1.1. Công nghiệp
a. Tình hình phát triển chung
– Công nghiệp giữ vai trò quan trọng, chiếm tỉ trọng 30% GDP (năm 2020).
– Cơ cấu công nghiệp đa dạng, gồm các ngành truyền thống (khai thác dầu khí, luyện kim,…) và các ngành công nghiệp hiện đại (điện tử – tin học; hàng không vũ trụ,…).
– Hiện nay, công nghiệp Liên bang Nga tập trung vào sản xuất các sản phẩm công nghệ cao có tính cạnh tranh, có giá trị cao và hướng đến xuất khẩu.
– Phân bố công nghiệp có sự khác nhau rõ rệt giữa các vùng:
+ Các ngành khai thác, sơ chế tập trung ở miền Đông;
+ Các ngành công nghệ cao tập trung ở miền Tây.
– Phần lớn các trung tâm công nghiệp tập trung ở đồng bằng Đông Âu, Tây Xi-bia, ven bờ Thái Bình Dương,…
b. Một số ngành tiêu biểu
– Công nghiệp khai thác than: Than được khai thác nhiều nhất ở Xi-bia và Viễn Đông.
– Công nghiệp khai thác dầu khí: Ngành này tập trung ở Xi-bia, U-ran và ven biển Ca-xpi.
– Công nghiệp khai thác quặng kim loại: Khai thác vàng tập trung ở Xi-bia, khai thác quặng sắt tập trung ở U-ran và ở vùng phía nam Mát-xcơ-va.
– Công nghiệp điện lực: Sản lượng điện cao, đạt 1085,4 tỉ kWh (năm 2020), chiếm khoảng 4 % sản lượng điện toàn thế giới.
– Công nghiệp luyện kim: Các trung tâm luyện kim lớn là: Man-hi-to-goóc, Ê-ca-ten-rin-bua, Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt, Mát-xcơ-va.
– Công nghiệp hàng không vũ trụ: Là cường quốc thế giới về hàng không vũ trụ.
– Công nghiệp đóng tàu: Đóng được nhiều loại tàu khác nhau như: tàu ngầm, tàu phá băng nguyên tử,…
– Công nghiệp thực phẩm: Các trung tâm lớn là: Mát-xcơ-va, Xanh Pê-téc-bua, Nô-vô-xi-biếc,…
Hình 1. Bản đồ phân bố một số trung tâm công nghiệp và một số ngành công nghiệp của Liên bang Nga năm 2020
1.1.2. Nông nghiệp
a. Tình hình phát triển chung
– Ngành nông nghiệp ngày càng phát triển và hiện đại hoá, sử dụng nhiều máy móc hiện đại, áp dụng khoa học kĩ thuật và công nghệ tiên tiến, tạo ra khối lượng sản phẩm lớn.
– Giá trị sản xuất nông nghiệp chiếm 4,0 % GDP (năm 2020).
b. Một số ngành tiêu biểu
– Nông nghiệp:
+ Diện tích đất chiếm khoảng 13,2% diện tích đất tự nhiên của cả nước.
+ Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu là: trang trại doanh nghiệp, trang trại cá thể và hộ gia đình.
+ Các cây trồng quan trọng là: lúa mì, củ cải đường, khoai tây, ngô, lúa mạch…
+ Các loại gia súc được nuôi nhiều là: bò, cừu, lợn, tuần lộc…
– Lâm nghiệp:
+ Sản lượng khai thác gỗ tròn đạt 217,0 triệu m3 (năm 2020) và đứng đầu thế giới về xuất khẩu gỗ.
+ Liên bang Nga hạn chế xuất khẩu các loại gỗ quý, kiểm soát chặt chẽ việc khai thác rừng, tích cực phòng chống cháy rừng, tăng cường trồng rừng.
+ Hoạt động lâm nghiệp phát triển mạnh ở phía bắc đồng bằng Đông Âu và Xi-bia.
– Thuỷ sản:
+ Đánh bắt cá phát triển mạnh, sản lượng đánh bắt lớn. Các sản phẩm đánh bắt quan trọng là: cá kình, cá trích, cá tuyết và cá hồi, tập trung chủ yếu ở ngư trường Viễn Đông.
+ Nuôi trồng thuỷ sản phát triển chưa tương xứng với tiềm năng vốn có, sản lượng còn nhỏ.
Hình 2. Bản đồ phân bố nông nghiệp của Liên bang Nga năm 2020
1.1.3. Dịch vụ
a. Tình hình phát triển chung
– Ngành dịch vụ có vị trí quan trọng trong nền kinh tế và có cơ cấu đa dạng.
– Năm 2020, ngành dịch vụ đóng góp khoảng 56,3 % GDP.
b. Một số ngành tiêu biểu
– Giao thông vận tải: Mạng lưới giao thông vận tải phát triển mạnh, có đầy đủ các loại hình giao thông.
+ Đường ô tô: tổng chiều dài trên 933 nghìn km (năm 2020), trong đó nổi bật với hệ thống đường cao tốc liên bang.
+ Đường sắt: tổng chiều dài trên 85,5 nghìn km (năm 2020), chỉ sau Hoa Kỳ; tuyến đường sắt xuyên Xi-bia trải dài trên nhiều múi giờ.
+ Đường sông, hồ: dài trên 100 nghìn km, có mạng lưới kênh đào nối lưu vực các sông lớn; hoạt động vận tải nhộn nhịp.
+ Tổng chiều dài đường ống của Liên bang Nga đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ.
+ Đường hàng không phát triển mạnh.
+ Tàu điện ngầm: tổng chiều dài của các tuyến là 465,4 km.
– Bưu chính viễn thông:
+ Bưu chính đóng vai trò quan trọng, phát triển rộng khắp trên lãnh thổ rộng lớn.
+ Viễn thông phát triển mạnh, thứ ba thế giới về số lượng vệ tinh ngoài không gian (2020), đẩy mạnh việc ứng dụng hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu GLONASS trong nền kinh tế.
– Du lịch phát triển mạnh. Du lịch quốc tế đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch.
Hình 3. Điện Krem-lin và Nhà thờ thánh Va-xô-li tại Quảng trường Đỏ, một trong những điểm đến hấp dẫn ở Liên bang Nga
– Thương mại:
+ Liên bang Nga là nước xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa lớn trên thế giới. Sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là: dầu thô và khí tự nhiên, kim loại quý, đá quý, gỗ, lúa mì,…
+ Hoạt động nội thương phát triển mạnh. Hệ thống siêu thị, cửa hàng bán lẻ,… phân bố rộng khắp; thương mại điện tử phát triển nhanh.
– Tài chính:
+ Thị trường tài chính lớn với nhiều tổ chức tài chính ngân hàng hoạt động trên thế giới.
+ Trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng nhất của Liên bang Nga là Mát-xcơ-va.
1.2. Đặc điểm một số vùng kinh tế
Hiện nay, Liên bang Nga có 12 vùng kinh tế, trong đó, các vùng kinh tế quan trọng là: vùng Trung ương, vùng Trung tâm đất đen, vùng U-ran và vùng Viễn Đông.
– Vùng Trung ương:
+ Nằm ở trung tâm của phần lãnh thổ Liên bang Nga thuộc châu Âu.
+ Chiếm khoảng 3 % diện tích và 20 % số dân cả nước.
+ Là vùng kinh tế phát triển nhất, chiếm hơn 1/3 GDP của cả nước.
+ Ngành công nghiệp phát triển: chế tạo máy, hóa chất và công nghiệp dệt may.
+ Sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu: cây lanh, khoai tây, rau, bỏ sữa.
+ Sân bay quốc tế lớn là Đô-mô-đê-đô-vô. Trung tâm du lịch quan trọng là Mát-xcơ-va.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Mát-xcơ-va, Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt.
– Vùng Trung tâm đất đen:
+ Nằm ở phần lãnh thổ Liên bang Nga thuộc châu Âu, tiếp giáp với U-crai-na, vùng Trung ương và vùng Von-ga.
+ Chiếm khoảng 1 % diện tích và 5 % số dân cả nước.
+ Có dải đất đen màu mỡ thích hợp cho trồng trọt.
+ Công nghiệp phục vụ nông nghiệp và luyện kim đen được chú trọng.
+ Có Khu bảo tồn thiên nhiên Đất đen trung tâm (là khu thảo nguyên đất đen nguyên sinh, được thành lập từ năm 1935).
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Vô-rô-nhe-giơ.
– Vùng U-ran:
+ Nằm ở miền Trung và phía nam dây U-ran.
+ Chiếm khoảng 5 % diện tích và 13 % số dân cả nước.
+ Tài nguyên giàu có: rừng lá kim chiếm tới 40 % diện tích vùng, nhiều loại khoáng sản.
+ Công nghiệp phát triển, chủ yếu khai khoáng, luyện kim, hóa chất, cơ khí, khai thác và chế biến gỗ.
+ Nông nghiệp còn hạn chế, chủ yếu sản xuất khoai tây, rau, bò sữa.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: E-ca-ten-rin-bua, Man-hi-tơ-goóc.
– Vùng Viễn Đông:
+ Nằm trên bờ biển Thái Bình Dương, kéo dài từ eo biển Bê-rinh đến phía bắc bán đảo Triều Tiên, phía tây giáp với vùng Đông Xi-bia.
+ Chiếm gần 40 % diện tích và 6 % số dân cả nước.
+ Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhất là than và gỗ.
+ Các ngành kinh tế chủ yếu: khai khoáng, khai thác gỗ, đánh bắt và chế biến hải sản, đóng tàu, cơ khí.
+ Cảng biển lớn: Vla-đi-vô-xtốc, Ma-ga-đan,…
+ Là vùng hội nhập vào khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Vla-đi-vô-xtốc.
Hình 4. Mát-xcơ-va ở Nga