1.1. Bối cảnh lịch sử
– Năm 1802, triều Nguyễn được thành lập, quản lý đất nước từ Bắc đến Nam sau thời gian chiến tranh và chia cắt. Dưới triều vua Gia Long, nhà Nguyễn tập trung ổn định đất nước và thống nhất lãnh thổ.
– Bộ máy hành chính nhà nước thời kỳ này chưa hoàn chỉnh. Ở trung ương, cơ quan chưa đầy đủ. Ở địa phương, vẫn có Bắc Thành và Gia Định Thành, tổ chức hành chính giữa các khu vực thiếu thống nhất. Quan lại chủ yếu do các võ quan nắm giữ.
– Vua Minh Mạng sau khi lên ngôi (1820) thi hành các biện pháp cải cách nhằm khắc phục phân quyền, thiếu thống nhất và tập trung quyền lực, hoàn thiện bộ máy nhà nước.
Vua Minh Mạng (1791 – 1841)
+ Triều đình trung ương ở Phú Xuân chỉ trực tiếp kiểm soát 4 dinh và 7 trấn từ Thanh Hóa đến Bình Thuận.
+ Quản lí 11 trấn ở phía bắc là Bắc Thành, quản lí 5 trấn ở phía nam là Gia Định Thành. Đứng đầu Bắc Thành và Gia Định Thành là chức Tổng trấn.
– Tình hình an ninh – xã hội ở các địa phương có nhiều bất ổn.
⇒ Sau khi lên ngôi, nhằm xây dựng một hệ thống chính quyền quy củ và hiệu quả hơn, Minh Mạng từng bước tiến hành những chính sách cải cách lớn.
1.2. Nội dung cải cách
Lược đồ đơn vị hành chính cấp tỉnh thời Nguyên (từ năm 1832)
– Trọng tâm cuộc cải cách của vua Minh Mạng là hành chính.
– Vua Minh Mạng tiến hành cải tổ Văn thư phòng và thành lập Cơ mật viện nhằm tập trung quyền lực ở trung ương.
+ Vào năm 1820, vua Minh Mạng đổi tên Thị thư viện thành Văn thư phòng.
+ Năm 1829, thành lập Nội các thay thế cho Văn thư phòng như một cơ quan hành chính trung ương.
+ Năm 1834, lập Cơ mặt viện như cơ quan tư vấn tối cao cho nhà vua về các văn để quản sự quan trọng.
– Nội các và Cơ mật viện là hai cơ quan tham mưu và tư vấn cao cấp của vua về hành chính, chính trị và an ninh, quân sự.
– Cải cách quan trọng khác là hoàn thiện cơ cấu và chức năng của lục Bộ, cũng như cải tổ các cơ quan chuyên môn như Quốc tử giám và Hàn lâm viện.
– Vua Minh Mạng cũng thực hiện chế độ giám sát và thanh tra chéo giữa các cơ quan trung ương thông qua hoạt động của Đô sát viện và lục Khoa.
– Vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính ở địa phương bằng cách chia đất nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên. Tổng đốc và Tuần phủ là các chức vụ đứng đầu tỉnh, trong đó Tổng đốc phụ trách 2 tỉnh và Tuần phủ kiêm quản các tỉnh còn lại.
+ Năm 1831, vua Minh Mạng xóa bỏ Bắc Thành, chia lãnh thổ thành 18 tỉnh.
+ Năm 1832, xoá bỏ Gia Định Thành, chia lãnh thổ vào Nam thành 12 tỉnh.
– Vua Minh Mạng thực hiện cải cách đối với vùng dân tộc thiểu số, chuyển các động, sách thành xã và loại bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương.
– Ông cũng cải tổ chế độ hồi tỵ, mở rộng phạm vi và áp dụng quy định nghiêm ngặt hơn.
1.3. Kết quả và ý nghĩa
♦ Kết quả:
+ Hệ thống hành chính trên cả nước đã được cấu trúc lại một cách thống nhất, chặt chẽ và tập trung, quyền lực của hoàng đế và triều đình được tăng cường cao độ;
+ Hệ thống cơ quan, chức quan các cấp được hoàn thiện và có sự giám sát, ràng buộc chặt chẽ với nhau.
+ Với sự xác lập của nền quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền cao độ mang tính quan liêu, tình hình an ninh – xã hội ở các địa phương từ sau cải cách Minh Mạng cũng có những chuyển biến theo hướng tích cực.
♦ Ý nghĩa:
+ Thể hiện tài năng, tâm huyết của vua Minh Mạng và nỗ lực của triều Nguyễn trong quá trình quản lí đất nước, có ảnh hưởng lớn đến tình hình chính trị – xã hội, đồng thời đặt nền móng cho thể chế chính trị triều Nguyễn nhiều thập kỉ sau đó.
+ Cuộc cải cách cũng để lại những di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia thời kì cận – hiện đại, đặc biệt là cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
Lăng Minh Mạng (Thừa Thiên Huế)