1.1. Bối cảnh lịch sử
♦ Về chính trị:
+ Sau khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi, triều Lê sơ bước đầu xây dựng bộ máy nhà nước mới, có kế thừa mô hình nhà nước thời Trần, Hồ.
+ Từ thời Lê Thái Tổ đến Lê Nhân Tông, nội bộ triều đình Lê sơ có nhiều mâu thuẫn và biến động, đặc biệt là tình trạng phe cánh trong triều và sự lộng quyền của một bộ phận công thần.
♦ Về kinh tế xã hội:
+ Nền kinh tế Đại Việt sau chiến tranh đã được phục hồi. Tuy vậy, chế độ ruộng đất vẫn tồn tại nhiều hạn chế, bất cập. Một bộ phận nông dân thiếu ruộng đất canh tác, nguồn thu của nhà nước bị ảnh hưởng.
+ Trong xã hội, nạn cường hào lộng hành và quan lại tham ô, nhũng nhiễu ngày càng nhức nhối, tình trạng coi thường pháp luật trở nên phổ biến.
⇒ Trong bối cảnh đó, sau khi lên ngôi, Lê Thánh Tông từng bước tiến hành những chính sách cải cách quan trọng, đặc biệt là đối với hệ thống hành chính từ năm 1466
1.2. Nội dung cải cách
♦ Cải cách về hành chính:
+ Ở trung ương, Vua Lê Thánh Tông xoá bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, giữ lại một số ít để cùng vua bàn bạc công việc. Vua nắm mọi quyền hành và trực tiếp chỉ đạo các cơ quan chuyên môn.
+ Vua Lê Thánh Tông hoàn thiện cơ cấu, chức năng của Lục Bộ (sáu bộ) và thiết lập Lục Tự (sáu tự) và Lục Khoa (sáu khoa) để hỗ trợ và giám sát hoạt động của Lục Bộ.
+ Năm 1466, Vua Lê Thánh Tông tiến hành cải cách địa phương bằng việc xoá bỏ 5 đạo, chia đất nước thành 12 đạo Thừa tuyên và phủ Trung Đô (Thăng Long). Sau đó, ông đổi tên một số đạo Thừa tuyên và đặt thêm đạo Thừa tuyên thứ 13 là Quảng Nam. Các Đô ty, Thừa ty và Hiến ty đứng đầu Thừa tuyến có quyền ngang nhau và cùng quản lý công việc chung. Dưới đạo Thừa tuyến là phủ, huyện, châu và cuối cùng là xã.
+ Nhà nước chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất tốt thông qua việc tuyển chọn chủ yếu qua khoa cử.
+ Trong thời kỳ trị vì của vua Lê Thánh Tông, nhiều khoa thi được tổ chức để chọn ra nhiều người tài. Vua cũng thiết lập lệ định kỳ kiểm tra năng lực quan lại, thăng chức những làm tốt, phạt những phạm lỗi.
Lược đồ các đạo thừa tuyên thời Lê sơ (1460 – 1497)
♦ Cải cách về pháp luật:
+ Vua Lê Thánh Tông tập trung hoàn thiện hệ thống pháp luật để quản lí nhà nước.
+ Năm 1483, Nhà nước ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) với 722 điều, bao gồm nhiều quy định bảo vệ dân tộc, như bảo vệ phụ nữ, người già, người tàn tật, trẻ em, cũng như bảo vệ sản xuất nông nghiệp.
♦ Cải cách về quân đội và quốc phòng:
+ Năm 1466, vua Lê Thánh Tông tiến hành cải tổ hệ thống quân đội. Quân đội được chia thành quân thường trực (cấm binh) bảo vệ kinh thành và quân các đạo (ngoại binh).
+ Mỗi đạo chia binh thành 5 phủ, mỗi phủ có 6 vệ, mỗi vệ có 5 hoặc 6 sở. Nhà nước chú trọng rèn luyện quân đội, tổ chức duyệt binh hàng năm, thi khảo võ nghệ cho quân sĩ và thi hành lệnh thưởng phạt.
♦ Cải cách về kinh tế:
+ Vua Lê Thánh Tông áp dụng chính sách phát triển kinh tế như chế độ lộc điền dành cho quý tộc và quan lại cao cấp, và chế độ quân điền chia ruộng đất đều đều cho tất cả tầng lớp nhân dân, bao gồm cả trẻ em mồ côi, đàn bà góa, và người tàn tật.
+ Nguyên tắc ban cấp là ruộng xã nào chia cho dân xã ấy.
♦ Cải cách về văn hóa, giáo dục:
+ Vua Lê Thánh Tông quan tâm đến việc biên soạn quốc sử và sử dụng lễ, nhạc, quy chế thi cử được luật hoá nghiêm túc.
+ Ông đặc biệt chú trọng giáo dục và khoa cử, xây dựng lại Văn Miếu, mở rộng Thái Học viện và lập trường học ở nhiều địa phương.
+ Ông cũng tôn vinh những người đỗ đại khoa thông qua việc dựng bia đá tại Văn Miếu. Trong thời kỳ trị vì của ông, nhà nước đã tổ chức thành công 12 khoa thi Hội và đạt được hơn 500 Tiến sĩ.
1.3. Kết quả và ý nghĩa
♦ Kết quả:
+ Đưa tới sự xác lập của thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền mang tính quan liêu theo đường lối pháp trị. Bộ máy nhà nước thời Lê sơ trở nên hoàn chỉnh, chặt chẽ.
+ Đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá của Đại Việt cũng có những biến đổi lớn, trong đó nổi bật là sự phát triển của nền kinh tế tiểu nông và sự thống trị của tư tưởng Nho giáo.
♦ Ý nghĩa:
+ Thể hiện rõ tinh thần dân tộc của vương triều Lê sơ, đưa nhà nước Lê sơ đạt đến giai đoạn phát triển đỉnh cao.
+ Đặt cơ sở cho hệ thống hành chính của Đại Việt nhiều thế kỉ sau đó.