Kho tàng tài liệu học tập phong phú.

Discuss Ways to Stay Healthy Unit 4A lớp 11 The body

1.1. Unit 4A lớp 11 Vocabulary Task A

Look at the picture. Fill in the blanks with the vocabulary words from the box.

(Nhìn vào bức tranh. Điền vào chỗ trống với các từ vựng trong khung)

 

Guide to answer:

1. This pushes your blood through your body: heart

2. These carry blood around your body: veins and arteries

3. These bring air into your body: lungs

4. This covers the outside of your body: skin

5. These make your body move: muscles

6. This lets you think and remember: brain

7. This is one of the organs that cleans your blood: kidney

8. This digests food: stomach

9. This supports your body: bones and joints

 

Tạm dịch:

 1. Điều này đẩy máu đi khắp cơ thể: trái tim

2. Chúng mang máu đi khắp cơ thể bạn: tĩnh mạch và động mạch

3. Những cơ quan này đưa không khí vào cơ thể bạn: phổi

4. Phần này bao phủ bên ngoài cơ thể bạn: da

5. Những thứ làm cơ thể bạn chuyển động: cơ bắp

6. Điều này cho phép bạn suy nghĩ và ghi nhớ: não

7. Đây là một trong những cơ quan làm sạch máu của bạn: thận

8. Cơ quan này tiêu hóa thức ăn: dạ dày

9. Điều này hỗ trợ cơ thể bạn: xương và khớp

1.2. Unit 4A lớp 11 Vocabulary Task B

Listen and check (v) the words you hear.

(Nghe và kiểm tra (v) những từ bạn nghe được)

 

Guide to answer:

1.3. Unit 4A lớp 11 Vocabulary Task C

In pairs, discuss the functions of different body parts. Use the information in A to help you.

(Thảo luận theo cặp về chức năng của các bộ phận khác nhau trên cơ thể. Sử dụng thông tin trong A để giúp bạn)

The brain controls our actions and thoughts. 

 

Guide to answer:

a. The artery carries blood away from the heart to the body.

b. Bones provide structure and support for the body, protect organs, and allow movement.

c. The brain controls our actions and thoughts.

d. The heart pumps blood to all parts of the body.

e. Joints connect bones and allow movement.

f. Kidneys filter waste and excess fluids from the blood.

g. The lungs bring oxygen into the body and remove carbon dioxide.

 

Tạm dịch:

a. Động mạch mang máu từ tim đến cơ thể.

b. Xương cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể, bảo vệ các cơ quan và cho phép di chuyển.

c. Bộ não điều khiển hành động và suy nghĩ của chúng ta.

d. Tim bơm máu đến mọi bộ phận của cơ thể.

e. Khớp nối xương và cho phép di chuyển.

f. Thận lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu.

g. Phổi mang oxy vào cơ thể và loại bỏ carbon dioxide.

1.4. Unit 4A lớp 11 Grammar Task D

Complete the sentences with the correct form of the verbs in parentheses. In which sentences are the gerunds used as subjects?

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Trong những câu nào thì động từ được dùng làm chủ ngữ?)

 

Guide to answer:

1. Walking (walk) for exercise is better than running (run). [Gerund used as subject]

2. We should always avoid staying (stay) up late.

3. Getting (get) enough sleep is as beneficial as getting (get) enough exercise. 

4. Everyone should learn about the importance of eating (eat) healthy food. [Gerund used as subject]

5. People are more interested in keeping (keep) fit these days. [Gerund used as subject]

6. The doctor emphasizes drinking (drink) plenty of water every day. [Gerund used as object]

 

Tạm dịch:

1. Đi bộ (đi bộ) để tập thể dục tốt hơn chạy (chạy). [Gerund được dùng làm chủ ngữ]

2. Chúng ta nên tránh thức khuya.

3. Ngủ đủ giấc cũng có lợi như tập thể dục đầy đủ.

4. Mọi người nên tìm hiểu về tầm quan trọng của việc ăn (ăn) thực phẩm lành mạnh. [Gerund được dùng làm chủ ngữ]

5. Ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến việc giữ gìn vóc dáng. [Gerund được dùng làm chủ ngữ]

6. Bác sĩ nhấn mạnh việc uống (uống) nhiều nước mỗi ngày. [Gerund được dùng làm tân ngữ]

1.5. Unit 4A lớp 11 Grammar Task E

Do you agree or disagree with the statements above? Discuss in pairs, using gerunds in your sentences.

(Bạn có đồng ý hay không đồng ý với các tuyên bố trên? Thảo luận theo cặp, sử dụng động danh từ trong câu của bạn)

 

Guide to answer:

1. Walking for exercise is better than running.

I agree with walking because it’s less intense than running and doesn’t strain my joints.

2. Staying up late is not healthy.

I agree with avoiding staying up late because it affects my productivity the next day.

3. Getting enough sleep is important.

I agree with getting enough sleep because it helps me feel refreshed and ready for the day.

4. Eating healthy food is important.

I agree with eating healthy food because it provides me with the necessary nutrients for my body.

5. Keeping fit is important.

I agree with keeping fit because it helps me maintain a healthy weight and prevents illnesses.

6. Drinking plenty of water is important.

I agree with drinking plenty of water because it helps me stay hydrated and improves my skin’s appearance.

1.6. Unit 4A lớp 11 Communication Task F

In pairs, complete the table with ideas from the box. Add your own ideas.

(Theo cặp, hoàn thành bảng với các ý tưởng từ khung. Thêm ý tưởng của riêng bạn)

 

Guide to answer:

Ways to Stay Healthy

Daily Life

Exercise Routine

Others

Contacting with friends & family

Playing sports

Drinking plenty of water

Eating fruits & vegetables

Sleeping 7-8 hours

Practicing meditation or yoga

Taking a walk

Joining a fitness class or club

Getting regular check-ups and vaccinations

Limiting screen time

Swimming

Avoiding smoking and excessive alcohol use

Spending time outdoors

Cycling or running

Practicing good hygiene habits

Cooking healthy meals

Doing strength training exercises

Finding ways to manage stress

Drinking herbal tea

Practicing mindfulness

Getting enough sunlight exposure

Gardening

Trying new physical activities

Avoiding processed and sugary foods

1.7. Unit 4A lớp 11 Communication Task G

Discuss the table in F. Which things are more important or less important for staying healthy?

(Thảo luận về bảng ở F. Điều nào quan trọng hơn hoặc kém quan trọng hơn đối với sống khỏe mạnh?)

 

Guide to answer:

♦ More important:

Eating fruits and vegetables: A balanced diet that includes a variety of fruits and vegetables is essential for good health. These foods provide important nutrients and antioxidants that can protect against chronic diseases and boost immunity.

(Ăn trái cây và rau quả: Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều loại trái cây và rau quả là điều cần thiết để có sức khỏe tốt. Những thực phẩm này cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa quan trọng có thể bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính và tăng cường khả năng miễn dịch.)

Sleeping 7-8 hours: Adequate sleep is crucial for overall health and wellbeing. It helps the body repair and recharge, improves mood, and enhances cognitive function.

(Ngủ 7-8 tiếng: Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Nó giúp cơ thể sửa chữa và nạp lại năng lượng, cải thiện tâm trạng và tăng cường chức năng nhận thức.)

Taking a walk: Regular physical activity is important for maintaining a healthy weight, reducing the risk of chronic diseases, and improving mental health. Walking is a low-impact exercise that can be easily incorporated into daily routines.

(Đi dạo: Hoạt động thể chất thường xuyên rất quan trọng để duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện sức khỏe tâm thần. Đi bộ là một bài tập tác động thấp có thể dễ dàng kết hợp vào thói quen hàng ngày.)

♦ Less important:

Reading a good book: While reading can be a relaxing and enjoyable activity, it is not necessarily essential for maintaining good health.

(Đọc một cuốn sách hay: Mặc dù đọc sách có thể là một hoạt động thư giãn và thú vị nhưng nó không nhất thiết cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

Playing sports: While playing sports can provide many health benefits, it may not be feasible or enjoyable for everyone.

(Chơi thể thao: Mặc dù chơi thể thao có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng nó có thể không khả thi hoặc không thú vị đối với tất cả mọi người.)

Contacting with friends & family: Social connections are important for mental health and wellbeing, but the frequency of contact with friends and family may vary depending on personal circumstances and preferences.

(Liên hệ với bạn bè và gia đình: Kết nối xã hội rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần và sức khỏe, nhưng tần suất liên lạc với bạn bè và gia đình có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh và sở thích cá nhân.)

 

GOAL CHECK

In pairs, talk about things you do to stay healthy. Complete these sentences:

(Theo cặp, nói về những điều bạn làm để giữ gìn sức khỏe. Hoàn thành những câu sau)

 

Guide to answer:

Conversation 1:

A: I practice yoga every morning.

B: That’s a great way to start the day. Yoga can help improve flexibility and reduce stress.

Conversation 2:

A: I avoid eating processed foods.

B: That’s a good choice. Processed foods are often high in calories, unhealthy fats, and added sugars, which can contribute to weight gain and other health problems.

Conversation 3:

A: I practice going for a run three times a week.

B: That’s a great way to improve cardiovascular health and boost your mood.

 

Tạm dịch:

Cuộc trò chuyện 1:

A: Tôi tập yoga mỗi sáng.

B: Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới. Yoga có thể giúp cải thiện tính linh hoạt và giảm căng thẳng.

Cuộc trò chuyện 2:

A: Tôi tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn.

B: Đó là một lựa chọn tốt. Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều calo, chất béo không lành mạnh và đường bổ sung, có thể góp phần tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.

Cuộc trò chuyện 3:

A: Tôi tập chạy ba lần một tuần.

B: Đó là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch và nâng cao tâm trạng của bạn.