1.1. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 1
Read the text. Would you like to use 3D glasses like this at school? Why?/ Why not?
(Đọc đoạn văn. Bạn có muốn sử dụng kính 3D ở trường giống như thế này? Tại sao có? Tại sao không?)
This is a classroom in a secondary school in Canada. The classroom is very high-tech. The students are looking at something through virtual 3D glasses. The man standing behind is a teacher. He’s explaining something. Virtual glasses are quite new in classrooms in Canada. They allow the students to see three dimensional images. Mary, the student in the middle says, “The glasses are fun. They bring the lessons alive. We are learning about an earthquake in Ecuador, and seeing it in 3D makes you feel like you are there, not at school just watching it on TV.” |
Guide to answer
I think I would like to use 3D glasses at school because watching video in 3D makes the lesson more interesting.
(Tôi nghĩ tôi muốn sử dụng kính 3D tại trường vì xem video ở định dạng 3D khiến bài học trở nên sinh động hơn.)
Tạm dịch
Đây là một lớp học tại một trường trung học cơ sở tại Canada. Lớp học được trang bị công nghệ cao. Các học sinh đang nhìn vào kính thực tế ảo 3D. Người đàn ông đứng đằng sau là một giáo viên. Ông ấy đang giải thích thứ gì đó. Kính thực tế ảo là một điểm khá mới tại các lớp học ở Canada. Chúng cho phép các học sinh xem các hình ảnh ba chiều. Mary, học sinh ngồi ở giữa, nói rằng, “Những chiếc kính này thật vui. Chúng làm bài học trở nên sống động. Chúng em đang học về một trận động đất ở Ecuador, và xem nó ở dạng 3D khiến tụi em thấy tụi em đang ở đó, không phải chỉ là ở trường và xem chúng trên TV.”
1.2. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 2
Read the Learn this! box. Complete the rules with a/ an, the, or no article(-).
(Đọc hộp Learn this! Hoàn thành các quy tắc với a/an, the hoặc không có mạo từ.)
Guide to answer
Tạm dịch
a. Chúng ta sử dụng “a/an” để nói về thứ gì đó lần đầu tiên.
Có một cái bảng tương tác trong lớp chúng ta.
b. Chúng ta sử dụng “the” khi nhắc về thứ gì đó lần nữa.
Giáo viên thường dùng bảng tương tác.
c. Chúng ta dùng “the” khi thứ ta đang nói rất rõ ràng hoặc khi thứ đấy chỉ có duy nhất một cái.
Chúng tôi chơi bóng rổ trong nhà thi đấu. (Nhà thi đấu ở trường.)
(Mặt trời đang chiếu sáng.)
d. Chúng ta dùng a/an để nói về nghề nghiệp của một người.
Mẹ tôi là giáo viên.
e. Chú ý các cụm từ cố định
– Nghe đài radio, đi rạp chiếu phim, chơi ghi-ta
– Xem TV, nghe nhạc, trên/ lên giường, đến/ tại/ từ trường, tại nhà/ nơi làm việc, trong bệnh viện
1.3. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 3
Read the text in exercise 2 again. Match each of the highlighted words with a rule in the Learn this! box.
(Đọc đoạn văn trong bài 2 lần nữa. Nối mỗi từ được đánh dấu với một quy tắc trong hộp Learn this! box.)
Guide to answer
a. a classroom (lớp học), a secondary school (trường trung học cơ sở), an earthquake (trận động đất)
b. the classroom (lớp học), the student (học sinh)
c. the girl in the middle (học sinh nữ ở giữa)
d. a teacher (giáo viên)
e. at school (ở trường)
1.4. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 4
Complete the dialogue. Use a/an or the. Explain your choices.
(Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng a/an hoặc the. Giải thích lựa chọn của bạn.)
Martha: I go to school (1) the city centre.
Jake: Really? What’s (2) _____ name of (3) _____ school?
Martha: St Mark’s. It’s (4) _____ private school.
Jake: I know (5) _____ girl who goes there. Alice Smith.
Martha: There’s (6) _____ Alice Smith in my class. I wonder if it’s (7) _____ same one.
Jake: She’s got blue eyes, long wavy hair and (8) _____ nice smile.
Martha: That’s her! Which school do you go to?
Jake: Hadfield College.
Martha: Oh. My dad’s (9) _____ maths teacher there: John Chapman.
Jake: You’re joking! He’s my teacher!
Guide to answer
Martha: I go to school (1) the city centre.
(Mình học một trường ở trung tâm thành phố.)
Jake: Really? What’s (2) the name of (3) the school?
(Thật không? Tên trường là gì thế?)
Martha: St Mark’s. It’s (4) a private school.
(St Mark’s. Nó là một trường tư thục.)
Jake: I know (5) a girl who goes there, Alice Smith.
(Tôi biết một cô gái học ở đó, Alice Smith.)
Martha: There’s (6) an Alice Smith in my class. I wonder if it’s (7) the same one.
(Lớp mình cũng có một Alice Smith đó. Tôi không biết là có cùng một người không.)
Jake: She’s got blue eyes, long wavy hair and (8) a nice smile.
(Cô ấy có đôi mắt xanh, tóc dài gợn sóng và một nụ cười đẹp.)
Martha: That’s her! Which school do you go to?
(Cô ấy đó! Cậu học trường nào vậy?)
Jake: Hadfield College.
(Cao đẳng Hadfield.)
Martha: Oh. My dad’s (9) a maths teacher there: John Chapman.
(Ồ. Bố mình là giáo viên dạy toán ở đó đấy: John Chapman.)
Jake: You’re joking! He’s my teacher!
(Cậu đang đùa à! Ông ấy là giáo viên toán của mình đó.)
1.5. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 5
Read the Look out! box. Are the sentences below generalisations or not? Circle the correct words.
(Đọc hộp Chú ý! Những câu bên dưới có phải là câu khái quát hóa không? Khoanh tròn vào cụm từ đúng.)
1. Dogs / The dogs are more intelligent than cats / the cats.
2. Weather / The weather is nice today.
Guide to answer
1. Dogs / The dogs are more intelligent than cats / the cats.
(Chó thường thông minh hơn mèo.)
2. Weather / The weather is nice today.
(Thời tiết hôm nay thật đẹp.)
1.6. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 2 Task 6
Imagine your school 50 years from now. Describe your future classroom to a partner.
(Tưởng tượng trường học của bạn vào 50 năm sau. Mô tả lớp học tương lai của bạn với người bạn.)
In 50 years, my classroom will have a robot as a teacher. …….
Guide to answer
In 50 years, my classroom will have a robot as a teacher. Students just bring laptop or tablet to learn. There will be 3D sunglasses for lessons to become more exciting. We will work in group and learn together.
Tạm dịch
Trong vòng 50 năm tới, lớp học của mình sẽ có giáo viên là người máy. Học sinh chỉ cần mang laptop hoặc máy tính bảng để học. Sẽ có thêm kính thực tế ảo 3D để bài học trở nên sinh động hơn. Chúng ta sẽ làm việc theo nhóm và học hỏi lẫn nhau.